Tìm thấy 985 sản phẩm cho từ khoá

Lọc theo giá

VNĐ Tối thiểu
VNĐ Trên 100 triệu

2.749.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/㎡
  • - Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.8 triệu màu - 8 bits - 72% NTSC
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), AMD FreeSync
  • - Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (1.4), 1x D-Sub (VGA)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5)

2.720.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: CM2705H
  • - Màu sắc: Hồng
  • - Độ sáng: MAX:300cd/m²
  • - Độ tương phản: 3000:1
  • - Độ cong màn hình: R1500
  • - Kích cỡ màn hình: 27inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Góc nhìn: 178°/178°
  • - Tốc độ phản hồi: 5ms (OD)
  • - Cổng kết nối: VGA/HDMI
  • - Tần số quét: 75Hz

2.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 2x16GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR4
  • - Tương thích: Intel & AMD Chipset
  • - Bus XMP: 3200 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL16-18-18
  • - Điện áp XMP: 1.35V
  • - Tự sửa lỗi ECC: Không
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Có

2.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 2x16GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR4
  • - Tương thích: Intel và AMD Chipset
  • - Bus XMP: 3600 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL18-22-22-42
  • - Điện áp XMP: 1.35V
  • - Tự sửa lỗi ECC: Không
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Có

2.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Comet Lake
  • - Thuật in thạch bản: Intel 14nm
  • - Số lõi: 4 / Số luồng: 8
  • - Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
  • - Tần số cơ sở: 3.7 GHz
  • - Bộ nhớ đệm: 6MB Intel® Smart Cache
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 128 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4
  • - Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • - Bo mạch đề nghị: H510 hoặc B560
  • - Yêu cầu VGA: Không

2.690.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất: Corsair
  • - Fan size: 120mm x 25mm
  • - Fan bearing: Hydraulic
  • - Đèn Led : RGB
  • - Tốc độ quay: 525 - 1500 RPM
  • - Độ ồn: 26 dBA
  • - Bảo hành: 24 tháng

2.689.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loa máy tính Razer Leviathan V2 X:
  • - Âm thanh động, độ trung thực cao nhờ công nghệ loa toàn dải:
  • - Chiều dài chỉ 400 mm – gọn nhất trong các dòng Leviathan V2:
  • - Kết nối liền mạch từ PC đến điện thoại di động qua Bluetooth 5.0:
  • - Kết nối dễ dàng thông qua USB-C:
  • - Hệ thống Razer Chroma RGB với 14 vùng chiếu:

2.689.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ghế công thái học ergonomic E-Dra EEC219 Black:
  • - - Chất liệu: lưới chất lượng cao cho cảm giác thông thoáng. Đệm đúc cao cấp, êm ái.
  • - - Tựa đầu 2D điều chỉnh độ cao:
  • - - Kê tay nhựa PP cố định:
  • - - Bệ đỡ đa chức năng với 3 mức ngả khác nhau:
  • - - Chân kim loại đường kính 350mm:
  • - - Trụ thủy lực Class 3 chứng nhận TUV:
  • - - Bánh xe PU:
  • - - Kích thước: 113-133x64x65cm
  • - - Kích thước hộp: 70x37.5x64cm
  • - - Cân nặng: không hộp 14kg, cả hộp 15.3kg
  • - - Màu sắc: Black
  • - - Cân nặng người sử dụng tối đa: 120kg

2.685.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 cd/m² (typ)
  • - Tần số quét màn: 100 Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7M - 8 bit (6 bit + FRC)
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 x 100 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1, VGA: 1, HDMI 1.4: 1
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, HDMI Cable

2.679.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Phụ kiện trong hộp: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 75Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray-to-gray extreme)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC1953 - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), AMD FreeSync
  • - Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xVGA
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI

2.650.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Cong (1800R)
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: VA
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - 7: Tần số quét màn: 60 Hz - 75 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 4 ms (GTG)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC 1976
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 mm x 75 mm) - AMD FreeSync
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xD-Sub
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Bộ chuyển đổi nguồn, Dây HDMI to HDMI 1m5

2.649.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 2x16GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR4
  • - Tương thích: Intel và AMD Chipset
  • - Bus XMP: 3200 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL16-20-20-38
  • - Điện áp XMP: 1.35V
  • - Tự sửa lỗi ECC: Không
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Có

2.649.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Cezanne
  • - Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3
  • - Số lõi: 6 / Số luồng: 12
  • - Tần số cơ sở: 3.6 GHz
  • - Tần số turbo tối đa: 4.2 GHz
  • - Bộ nhớ đệm: 19MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 128 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4
  • - Hỗ trợ socket: AM4
  • - Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550
  • - Yêu cầu VGA: Có

2.649.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS (SuperClear IPS)
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 100 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms MPRT
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: 1x HDMI 1.4, 1x D-sub, 1x 3.5mm Audio Out
  • - Phụ kiện: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI

2.629.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Cong (1800R)
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 60 Hz - 75 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 4 ms (GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC 1976
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 mm x 75 mm) - AMD FreeSync
  • - Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xD-Sub
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Bộ chuyển đổi nguồn, Dây HDMI to HDMI 1m5

2.600.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: CM2701B
  • - Màu sắc: Trắng
  • - Độ sáng: 250cd/m²
  • - Độ tương phản: 3000:1
  • - Độ cong màn hình: R1800
  • - Kích cỡ màn hình: 27inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Góc nhìn ngang: 89/89/89/89°
  • - Tốc độ phản hồi: 5ms
  • - Cổng kết nối: VGA x1; HDMI x1
  • - Tần số quét: 75H

2.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Chức Năng: Chấm công và kiểm soát
  • - Khả năng quản lý: 500 dấu vân tay, thẻ, mật mã
  • - Bộ nhớ: : 50.000 bản ghi
  • - Thời gian đọc vân tay: : ~ 1 giây

2.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loa Edifier QD35 Bluetooth Black:
  • - Loa công nghệ cao, kết nối Bluetooth, AUX (3.5mm) và USB:
  • - Hi-Res Audio & Hi-Res Wireless:
  • - Tinh chỉnh EQ:
  • - Sạc nhanh GaN 35 W:
  • - Hiển thị thời gian:
  • - Ứng dụng Edifier Connect tiện lợi:
  • - Kích thước 277.8 x 164.8 x 141.7 mm:
  • - Trọng lượng 2.64 kg:

2.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 23.8 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Góc nhìn: 178°/ 178°
  • - Độ phân giải: FHD (1920x1080)
  • - Tốc độ làm mới: 75 Hz
  • - Thời gian phản hồi: 5ms
  • - Tích hợp: VESA Wall Mounting : 100x100mm
  • - Cổng kết nối: USB-C x 1( xuất hình , PD 15W ), HDMI(v1.4) x 1, Earphone Jack : Yes
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

2.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loa Edifier QD35 Bluetooth White:
  • - Loa công nghệ cao, kết nối Bluetooth, AUX (3.5mm) và USB:
  • - Hi-Res Audio & Hi-Res Wireless:
  • - Tinh chỉnh EQ:
  • - Sạc nhanh GaN 35 W:
  • - Hiển thị thời gian:
  • - Ứng dụng Edifier Connect tiện lợi:
  • - Kích thước 277.8 x 164.8 x 141.7 mm:
  • - Trọng lượng 2.64 kg:

2.590.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất: Corsair
  • - Công suất: 750W
  • - Size quạt : 135mm
  • - MTBF: 100K giờ
  • - Modul: Fully
  • - Nguồn vào AC : 100-240V
  • - Bảo hành: 10 năm

2.580.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: IP2510W2
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 300cd/m²
  • - Độ tương phản: 1000:1
  • - Kích cỡ màn hình: 24.5"
  • - Tấm nền: Fast IPS
  • - Góc nhìn ngang: 89/89/89/89 (Typ.)(CR>=10)
  • - Tốc độ phản hồi: 1ms (OD)
  • - Cổng kết nối: HDMI2.0 x1/DP1.4 x1, Audio out
  • - Tần số quét: 180Hz

2.580.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: IP2510W2
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 300cd/m²
  • - Độ tương phản: 1000:1
  • - Kích cỡ màn hình: 24.5"
  • - Tấm nền: Fast IPS
  • - Góc nhìn ngang: 89/89/89/89 (Typ.)(CR>=10)
  • - Tốc độ phản hồi: 1ms (OD)
  • - Cổng kết nối: HDMI2.0 x1/DP1.4 x1, Audio out
  • - Tần số quét: 180Hz

2.550.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: IP2702S
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 250 cd/m²(Typical)
  • - Độ tương phản: 1000:1(Typical)
  • - Kích cỡ màn hình: 27"
  • - Tấm nền: IPS
  • - Góc nhìn ngang: 178/178
  • - Tốc độ phản hồi: 5ms
  • - Cổng kết nối: HDMI x1 / VGA x1/Audio out SPK 8Ω/3W
  • - Tần số quét: 100Hz

2.550.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Kích thước Case : 395 x 210 x 450(mm)
  • - Độ dài GPU tối đa : 300mm
  • - Độ dài PSU tối đa : 180mm
  • - Bảo hành : 2 năm

2.550.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Model: CP-9020218-NA (Đen), CP-9020227-NA (Trắng)
  • - Công suất : 750W
  • - Màu sắc : Đen, Trắng
  • - Bảo hành : 5 năm

2.500.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Bộ vi sử lý: Intel Core Pentium T4300
  • - Ram: DDR3 - 2GB
  • - Ổ cứng: 500GB
  • - Card màn hình: Intel(R) HD Graphics
  • - Màn hình: 14inch HD (1280 x 786)

2.500.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: V2704S
  • - Màu sắc: Hồng
  • - Độ sáng: 250 cd/m²(Typical)
  • - Độ tương phản: 1000:1(Typical)
  • - Kích cỡ màn hình: 27"
  • - Tấm nền: IPS
  • - Góc nhìn ngang: 178°/178° (H/V)
  • - Tốc độ phản hồi: 5ms (Typical)
  • - Cổng kết nối: VGA x1/HDMI x1
  • - Tần số quét: 60Hz/75Hz

2.499.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 32GB
  • - Bus: 3200Mhz
  • - Độ trễ: CL22
  • - Điện áp: 1.2V
  • - Tản nhiệt: Không

2.490.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 21.5 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5 ms GtG (with overdrive)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), HP Display Center & HP Display Manager, Low Blue Light Mode
  • - Cổng cắm hiển thị: 1x DisplayPort™ 1.2, 1x HDMI 1.4, 1x D-sub (VGA)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI

Liên hệ ngay