Tìm thấy 985 sản phẩm cho từ khoá

Lọc theo giá

VNĐ Tối thiểu
VNĐ Trên 100 triệu

1.790.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Kích thước Case : 460 x 215 x 455(mm)
  • - Độ dài GPU tối đa : 370mm
  • - Độ dài PSU tối đa : 180mm
  • - Bảo hành : 2 năm

1.790.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất: Corsair
  • - Kích thước Case: 457 x 216 x 455(mm)
  • - Độ dài GPU tối đa : 370mm
  • - Độ dài PSU tối đa : 180mm
  • - Bảo hành : 2 năm

1.790.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Kích thước Case : 457 x 216 x 455(mm)
  • - Độ dài GPU tối đa : 370mm
  • - Độ dài PSU tối đa : 180mm
  • - Bảo hành : 2 năm

1.779.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
  • - Dung lượng: 1TB
  • - Đọc tối đa: 3.500 MB/giây
  • - Ghi tối đa: 2.100 MB/giây

1.779.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 19.5 inch
  • - Tấm nền: TN
  • - Độ phân giải: HD+ (1600 x 900)
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms
  • - Cổng kết nối: 1 HDMI, 1 VGA
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

1.770.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Chipset: Intel® H610
  • - Socket: Intel® LGA 1700
  • - Kích thước Main: M-ATX
  • - Hỗ trợ CPU: Intel® Core™ 12/13TH i9/ i7/ i5/ i3/Pentium(SK1700)
  • - Khe cắm RAM: 2* DDR4 2133/2400/2666/3000/3200MHz (Max
  • - Graphic: Integrated Graphics Processor/ 1* VGA port/ 1* HDMI/ 1* DP
  • - Cổng giao tiếp ngoài: 1* VGA Port, 1* HDMI Port, 1* DisplayPort, 2* PS/2 Mouse/Keyboard Port, 2* USB 3.1 4* USB 2.0 Ports, 1* RJ45 Lan Realtek 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet on board
  • - Khe cắm trong: 1* PCIe 4.0 x16 Slot, 1* PCIe 3.0 x1 Slot, 1* NVMe PCIe 3.0 x4 (Support 2242/2260/2280 6Gb/s), 1* CNVI & Wifi, 4* SATA3 6.0 Gb/s Connectors, 1* USB2.0 Connectors, 2* Fan Connector (4-pin), 1* Fan Connector (3-pin), 1* Front Panel Audio Connector
  • - HD Audio Jacks: Line in / Front Speaker / Microphone

1.750.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Model : CO-9050109-WW
  • - Đèn Led : RGB
  • - Fan Airflow : 47.73 CFM
  • - Bảo hành : 24 tháng

1.750.000 đ

Thông số kỹ thuật

1.740.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: V2205H
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 250 cd/m²(Typical)
  • - Độ tương phản: 1000:1(Typical)
  • - Kích cỡ màn hình: 21.45"
  • - Tấm nền: IPS
  • - Góc nhìn ngang: 178°/178° (H/V)
  • - Tốc độ phản hồi: 5ms (Typical)
  • - Cổng kết nối: VGA x1/HDMI x1/Audio out
  • - Tần số quét: 100Hz

1.739.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 19.5 inch
  • - Tấm nền: TN
  • - Độ phân giải: HD+ (1600 x 900)
  • - Tốc độ làm mới: 60hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • - Cổng kết nối: VGA; HDMI 1.4
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

1.720.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: A243FV
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 250 cd/m²(Max)
  • - Độ tương phản: 4000:1(Typical)
  • - Màu sắc hiển thị: 16.7M
  • - Màu sắc hỗ trợ: default:6500K 6500/7500/9300
  • - Loại màn hình: Phẳng
  • - Kích cỡ màn hình: 23.8"
  • - Tấm nền: VA
  • - Góc nhìn: R/L178(Typ.);U/D178(Typ.)
  • - Tốc độ phản hồi: 5ms(OD)
  • - Color gamut: NTSC:72% | sRGB:99% | Adobe RGB:75%
  • - Cổng kết nối: VGA/HDMI1.4 x1/Audio out
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Tần số quét: 100Hz

1.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: VGA Gigabite GeForce GT 710 GV-N710D3-2GL
  • - 2: - Dung lượng bộ nhớ: 2GB DDR3
  • - 3: - Memory Clock:v2.0 1600 MHz/v1.0 1800 MHz
  • - 4: - Độ phân giải: 4096 X 2160
  • - 5: - Băng thông: 64 bit
  • - 6: - Kết nối: Dual-link DVI-D*1 / HDMI*1 / D-Sub*1

1.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 2x8GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR4
  • - Tương thích: Intel và AMD Chipset
  • - Bus XMP: 3600 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL18-22-22-42
  • - Điện áp XMP: 1.35V
  • - Tự sửa lỗi ECC: Không
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Có

1.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 1x16GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR5
  • - Tương thích: Intel & AMD Chipset
  • - Bus XMP: 5200 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL40-40-40
  • - Điện áp XMP: 1.25V
  • - Tự sửa lỗi ECC: On-Die
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Không

1.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 16GB (1x16GB) DDR5
  • - Tốc độ bus: 5600MHz CL40
  • - Điện áp: 1.35V
  • - Tản nhiệt: Có
  • - Ánh sáng RGB đơn giản, đẹp mắt:

1.690.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Deepcool
  • - Model : DP-H12CF-GL240-ARGB
  • - Đèn nền : A-RGB
  • - Tốc độ quạt : 2400 RPM ± 10%
  • - Kích thước quạt : 120 x 120 x 25 mm
  • - Khả năng tương thích : CPU Socket LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1700(MB ASUS), LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, AM4
  • - Bảo hành : 2 năm

1.689.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Bàn phím cơ Razer Blackwidow V3 Tenkeyless Yellow switch:
  • - Bàn phím sử dụng switch Razer Yellow:
  • - Độ bền trên 80 triệu lần bấm:
  • - LED Chroma 16.8 triệu màu:
  • - Thiết kế phím tenkeyless (không có phím số bên phải):
  • - Hỗ trợ phần mềm Razer Synapse 3 mới nhất:

1.670.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: V2204HF100
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 280nit (Max)
  • - Độ tương phản: 4000:1 (Typ)
  • - Màu sắc hiển thị: 16.7M
  • - Kích cỡ màn hình: 21.5"
  • - Tấm nền: VA
  • - Góc nhìn: 89/89/89/89 (Typ.)(CR>=10)
  • - Tốc độ phản hồi: 2ms (Typ OD)
  • - Cổng kết nối: HDMI x1/VGA
  • - Tần số quét: 100Hz

1.670.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: V2204HF100
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 280nit (Max)
  • - Độ tương phản: 4000:1 (Typ)
  • - Màu sắc hiển thị: 16.7M
  • - Kích cỡ màn hình: 21.5"
  • - Tấm nền: VA
  • - Góc nhìn: 89/89/89/89 (Typ.)(CR>=10)
  • - Tốc độ phản hồi: 2ms (Typ OD)
  • - Cổng kết nối: HDMI x1/VGA
  • - Tần số quét: 100Hz

1.650.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất: Asus
  • - Model: GT730-SL-2GD5-BRK
  • - Graphic Engine : NVIDIA GeForce GT 730
  • - Bộ nhớ: 2GB GDDR5
  • - Giao diện bộ nhớ: 64-bit
  • - PSU khuyến nghị: 300W
  • - Bảo hành : 3 năm

1.649.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 16GB (2x8GB)
  • - Bus: 3200MHz
  • - Độ trễ: 16-20-20-38
  • - Điện áp: 1.35V
  • - Tản nhiệt: Có

1.649.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: 2.5"
  • - Giao diện: SATA 3
  • - Dung lượng: 500GB
  • - Tốc độ đọc/ghi: 560 MB/s/530 MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 98,000 IOPS/88,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: TLC (Samsung V-NAND 3bit MLC)

1.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe Gen3.0 x4, NVMe1.4
  • - Dung lượng: 500GB
  • - Tốc độ đọc/ghi (up to): 3,100 MB/s - 2,600 MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K ngẫu nhiên (4KB, QD32): up to 400,000 IOPS/470,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC

1.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 2x8GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR4
  • - Tương thích: Intel & AMD Chipset
  • - Bus XMP: 3200 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL16-18-18
  • - Điện áp XMP: 1.35V
  • - Tự sửa lỗi ECC: Không
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Có

1.590.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: IP2203
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 250 cd/m²(Max)
  • - Độ tương phản: 1000:1(Typical)
  • - Màu sắc hiển thị: 16.7M
  • - Loại màn hình: Phẳng
  • - Kích cỡ màn hình: 21.5"
  • - Tấm nền: IPS
  • - Góc nhìn: 178°/178°
  • - Tốc độ phản hồi: 5ms (OD)
  • - Color gamut: sRGB:110%
  • - Cổng kết nối: HDMI2.0 x1/ VGA x1/Audio out
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Tần số quét: 75Hz

1.590.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: V2204H
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: Max 250 cd/m²
  • - Độ tương phản: 3000:1(Typical)
  • - Kích cỡ màn hình: 21.45"
  • - Tấm nền: LED/VA
  • - Góc nhìn ngang: R/L178(Typ.);U/D178(Typ.)
  • - Tốc độ phản hồi: 4ms
  • - Cổng kết nối: VGA x1/HDMI x1
  • - Tần số quét: 75Hz

1.569.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: 2.5"
  • - Giao diện: SATA 3.0 (6Gb/giây)
  • - Dung lượng: 512GB
  • - Tốc độ đọc/ghi: 550/520MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): lên đến 90.000/80.000 IOPS
  • - Kiểu Flash: 3D TLC

Liên hệ ngay