Tìm thấy 985 sản phẩm cho từ khoá

Lọc theo giá

VNĐ Tối thiểu
VNĐ Trên 100 triệu

3.399.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 2x16GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR5
  • - Tương thích: Intel & AMD Chipset
  • - Bus XMP: 5200 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL40-40-40
  • - Điện áp XMP: 1.25V
  • - Tự sửa lỗi ECC: On-Die
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Có

3.390.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Kích thước Case : 520 x 245 x 520(mm)
  • - Độ dài GPU tối đa : 400mm
  • - Độ dài PSU tối đa : 250mm
  • - Chiều cao tối đa tản nhiệt CPU : 170mm
  • - Bảo hành : 2 năm

3.390.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - CPU: Intel Celeron J4025 (upto 2.90 GHz/4MB/2 nhân, 2 luồng)
  • - RAM: DDR4 2400MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 8GB)
  • - Ổ cứng: 1 x SATA 2.5 inch, 1 x M2-2280
  • - VGA: Intel UHD Graphics 600 8GB
  • - Kết nối mạng: Wi-Fi 6 (Gig+), Bluetooth® 5
  • - Hệ điều hành: NoOS
  • - Lắp được ổ HDD hoặc SSD 2,5 inch và ổ SSD* M.2 hoặc eMMC:

3.390.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất: Corsair
  • - Tản nhiệt: All-In-One
  • - Đèn nền: Đầu bơm RGB
  • - Số lượng Fan: 2
  • - Chất liệu tản nhiệt: Mặt tiếp xúc bằng đồng. Két nước bằng nhôm
  • - Bảo hành: 2 năm

3.390.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Kích thước Case : 520 x 245 x 520(mm)
  • - Độ dài GPU tối đa : 400mm
  • - Độ dài PSU tối đa : 250mm
  • - Chiều cao tối đa tản nhiệt CPU : 170mm
  • - Bảo hành : 2 năm

3.390.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Công suất : 600W
  • - Size quạt : 92mm
  • - MTBF: 100K giờ
  • - Nguồn vào AC : 100-240V
  • - Bảo hành: 7 năm

3.389.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ghế công thái học ergonomic SIHOO M18 Black:
  • - Bộ khung kim loại chắc chắn:
  • - Lưng bằng lưới PP + Fiber siêu bền, thông thoáng:
  • - Gối đầu điều chỉnh được độ cao:
  • - Lưng ghế thiết kế chữ S, nâng đỡ cột sống:
  • - Kê tay PU siêu êm:
  • - Đệm mông Mút nguyên khổi bọc vải:
  • - Trụ class 3 D85 đạt chuẩn SGS và BIFMA:
  • - Bệ đỡ đa chức năng:
  • - Chịu trọng tải tối đa 115kg:

3.350.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: VG277C
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 300 nits
  • - Độ tương phản: 3000:1
  • - Độ cong màn hình: R1800
  • - Kích cỡ màn hình: 27''
  • - Tấm nền: VA
  • - Góc nhìn ngang: R/L178(Typ.);U/D178(Typ.)
  • - Tốc độ phản hồi: 1ms (MPRT)
  • - Cổng kết nối: HDMI 1.4x2 / DP1.2x1 / Audio out SPK 8Ω/3W
  • - Tần số quét: 180Hz

3.350.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: IP2718G
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 300cd/m²
  • - Độ tương phản: 1000:1
  • - Kích cỡ màn hình: 27"
  • - Tấm nền: IPS
  • - Góc nhìn ngang: 89/89/89/89 (Typ.)(CR>=10)
  • - Tốc độ phản hồi: 1ms (OD)
  • - Cổng kết nối: HDMI2.0 x1/DP1.4 x1
  • - Tần số quét: 180Hz

3.349.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
  • - Dung lượng: 2TB
  • - Đọc tối đa: 3.500 MB/giây
  • - Ghi tối đa: 2.800 MB/giây

3.320.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: IP3205S
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 250 cd/m² (typ.)
  • - Độ tương phản: 1000:1 (typical)
  • - Màu sắc hiển thị: 16.7M
  • - Kích cỡ màn hình: 31.5"
  • - Tấm nền: IPS
  • - Góc nhìn ngang: R/L 178(Typ.), U/D 178(Typ.)
  • - Tốc độ phản hồi: 8ms
  • - Cổng kết nối: VGA + HDMI + AUDIO OUT
  • - Tần số quét: 75Hz

3.300.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: VX272C
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: MAX:300cd/m²
  • - Độ tương phản: 3000:1
  • - Độ cong màn hình: R1500
  • - Kích cỡ màn hình: 27inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Góc nhìn ngang: 178°/178°
  • - Tốc độ phản hồi: 1ms
  • - Cổng kết nối: HDMI1.4 x2; DP1.2 x1; Audio out
  • - Tần số quét: 165Hz

3.299.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 2x16GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR5
  • - Tương thích: Intel và AMD Chipset
  • - Bus XMP: 5200 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL40-40-40-77
  • - Điện áp XMP: 1.25V
  • - Tự sửa lỗi ECC: Không
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Có

3.299.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
  • - Boost: Up to 2321 MHz
  • - Game: Up to 2039 MHz
  • - Băng thông: 64-bit
  • - Kết nối: DisplayPort x 1 (v1.4a) / HDMI x 1
  • - Nguồn yêu cầu: 350W

3.299.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 23.8 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: FHD(1920 x 1080)
  • - Tốc độ làm mới: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 4ms
  • - Hỗ trợ: NTSC: 72% size (Typ)sRGB: 103% size (Typ) , Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • - Cổng kết nối: VGA :1, HDMI 1.4: 2, DisplayPort: 1 , Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

3.290.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng - Vuông
  • - Tỉ lệ khung hình: 5:4
  • - Kích thước mặc định: 17 inch
  • - Công nghệ tấm nền: TN
  • - Phân giải điểm ảnh: HD+ - 1280x1024
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứnG: 5 ms
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: 1xDP , 1VGA
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây VGA

3.289.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: IPS
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m2 (TYP)
  • - 7: Tần số quét màn: 165 Hz - OC 180 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 1 ms MPRT
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - sRGB 125% (MAX) - DCI-P3 95% (MAX) - 8 bits
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), HDR Ready
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 2x HDMI 2.0, 1x Displayport 1.2 (capable for HDR), 2x USB 3.2 Gen 1 Downstream ports, 1x USB 3.2 Gen 1 Upstream port, 1x Earphone Jack
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Power cable, HDMI cable, USB cable, Quick Start Guide

3.249.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 24.5 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 cd/m² (typ)
  • - Tần số quét màn: 180Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 0.5ms MPRT
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bit (6 bit + FRC), NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 102% size (Typ)
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: Flicker-Free, Low Blue Ligh, VESA 100 x 100 mm
  • - Cổng cắm kết nối: 2x HDMI 2.0, 1x DisplayPort, 1x 3.5mm Audio Out
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22), Cáp DP

3.249.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 32GB (2x16GB)
  • - Bus: 5200Mhz
  • - Độ trễ: CL40-40-40-83
  • - Điện áp: 1.1
  • - Tản nhiệt: Có

3.249.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 32GB (16GBx2)
  • - Chuẩn kết nối: DDR5
  • - Tương thích: Intel & AMD Chipset
  • - Bus XMP: 5200 Mhz
  • - Độ trễ XMP: 40-40-40-83
  • - Điện áp XMP: 1.10V
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Có

3.190.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Kích thước Case : 467 x 216 x 455(mm)
  • - Độ dài GPU tối đa : 370mm
  • - Độ dài PSU tối đa : 180mm
  • - Hỗ trợ Mainboard : ATX/ M-ATX/ ITX
  • - Bảo hành : 2 năm

3.190.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Kích thước Case : 467 x 216 x 455(mm)
  • - Độ dài GPU tối đa : 370mm
  • - Độ dài PSU tối đa : 180mm
  • - Chiều cao tối đa tản nhiệt CPU : 170mm

3.150.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất: Corsair
  • - Công suất: 750W
  • - Size quạt : 140mm
  • - MTBF: 100K giờ
  • - Nguồn vào AC: 100-240V
  • - Màu sắc: Đen, Trắng
  • - Bảo hành : 10 năm

3.149.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: Fast IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 180 Hz (Hertz) MAX
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 99% sRGB - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - ELMB Sync - AMD FreeSync Premium - G-Sync Compatible
  • - Cổng cắm kết nối: 2xHDMI 2.0, 1xDisplayPort 1.2, 1x3.5mm Earphone Jack
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI, Dây DP

3.149.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ghế game E-Dra HERA EGC224 Pink:
  • - Phiên bản ghế mới màu Hồng siêu kute:
  • - Bọc da PU cao cấp:
  • - Đệm nguyên khối dày và bền:
  • - Tay xoay 2D linh hoạt:
  • - Trụ chịu trọng tải 120kg:
  • - Chân nhựa nilon bền bỉ:

3.099.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - VGA: Galax GTX 1050Ti OC (50IQH8DSN8OC)
  • - Dung lượng bộ nhớ: 4GB DDR5
  • - Base/Boost Clock: 1303 MHz /1417 MHz
  • - Băng thông: 128-bit
  • - Kết nối: DP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
  • - Nguồn yêu cầu: 300W

3.099.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Raptor Lake
  • - Thuật in thạch bản: Intel 7
  • - Số lõi: 4/ Số luồng: 8
  • - Số P-core: 4 / Số E-core: 0
  • - Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
  • - Tần số cơ sở của P-core: 3.40 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.50 GHz)
  • - Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 60 W (Công suất turbo Tối đa: 110 W)
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 192 GB
  • - Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
  • - Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • - Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660
  • - Yêu cầu VGA: Có

3.099.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên Hãng: HP
  • - Model: P204V 5RD66AA
  • - Kích thước màn hình: 19.5Inch TN
  • - Cổng giao tiếp: VGA/HDMI
  • - Tần số quét: 60HZ
  • - Độ phân giải : 1600x900

3.090.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 23.8 inch
  • - Tấm nền: Fast IPS
  • - Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
  • - Hiển thị màu: 16,7 triệu màu
  • - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
  • - Tốc độ làm mới: 180Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 0.5ms MRPT
  • - Nổi bật :FreeSync Premium, AdaptiveSync, NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 104% size (Typ)
  • - Cổng kết nối: 2x HDMI 1.4, 1x Display Port
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp Display Port

3.090.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: IPS
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - 7: Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 4 ms (gray-to-gray extreme)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - sRGB 99% - True 8 bits
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - AMD FreeSync
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 2xHDMI 1.4, 1x3.5mm Audio Out
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI

Liên hệ ngay