Tìm thấy 985 sản phẩm cho từ khoá

Lọc theo giá

VNĐ Tối thiểu
VNĐ Trên 100 triệu

2.290.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Model : CW-9060053-WW
  • - Tản nhiệt : All-In-One
  • - Thiết bị tương thích : Intel 115x/1200, Intel 2011/2066, AMD AM4
  • - Bảo hành : 2 năm

2.290.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Model : CO-9050106-WW
  • - Fan size : 140mm x 25mm
  • - Đèn Led : RGB
  • - Bảo hành : 24 tháng

2.290.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Model : CP-9020217-NA (Đen), CP-9020226-NA (Trắng)
  • - Công suất : 650W
  • - Màu sắc : Đen, Trắng
  • - Bảo hành : 5 năm

2.290.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng (Trắng)
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS (SuperClear® IPS)
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 100Hz* (Hertz) kết hợp cùng với AMD FreeSync™
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits - 105% sRGB - 75% NTSC
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 mm x 75 mm), AMD FreeSync, Eco-mode, Low Blue Light, Flicker-free
  • - Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xVGA, 1x3.5mm Audio Out
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Bộ chuyển đổi nguồn, Dây HDMI

2.290.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Model: CP-9020061-NA
  • - Công suất : 750W
  • - Nguồn vào AC : 100-240V
  • - Bảo hành : 5 năm

2.290.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Model : CP-9020216-NA (Đen), CP-9020225-NA (Trắng)
  • - Công suất : 550W
  • - Size quạt : 140mm
  • - Đèn nền : RGB
  • - Màu sắc : Đen, Trắng
  • - Bảo hành : 5 năm

2.289.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/㎡
  • - Tần số quét màn: 75Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), AMD FreeSync
  • - Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (1.4), 1x D-Sub (VGA)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI 1.5

2.279.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 23.8 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • - Tốc độ làm mới: 100Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms MPRT
  • - Hỗ trợ: Vesa 100x100mm
  • - Cổng kết nối: HDMI(v1.4) x 1
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

2.270.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: A271FV
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 300 cd/m²(Max)
  • - Độ tương phản: 4000:1(Typical)
  • - Màu sắc hiển thị: 16.7M
  • - Màu sắc hỗ trợ: default:6500K 6500/7500/9300
  • - Loại màn hình: Phẳng
  • - Kích cỡ màn hình: 27"
  • - Tấm nền: VA
  • - Góc nhìn: R/L178(Typ.);U/D178(Typ.)
  • - Tốc độ phản hồi: 1ms(MPRT)
  • - Color gamut: NTSC:72% | sRGB:99% | Adobe RGB:75%
  • - Cổng kết nối: VGA/HDMI1.4 x1/SPK 8Ω/1W
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Tần số quét: 100Hz

2.250.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - 2: Tỉ lệ: 16:9
  • - 3: Kích thước: 21.5 inch
  • - 4: Tấm nền: VA
  • - 5: Độ phân giải: FHD (1920x1080)
  • - 6: Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - 7: Thời gian đáp ứng: 5 ms typical (Fast), 10 ms typical (Normal) (gray to gray)
  • - 8: Cổng kết nối: 1 X DisplayPort 1.2, 1 X VGA
  • - 9: Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort

2.249.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Cong 1800R
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 24 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
  • - Tần số quét màn: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 4(GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: Max 16.7M, 72% NTSC
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 75x75mm
  • - Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1x HDMI 1.4,
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Cáp HDMI

2.199.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ghế công thái học ergonomic WARRIOR HERO Series WEC501 Black Gray:
  • - Ghế công thái học WARRIOR WEC501:
  • - Lưng lưới – Mâm ngồi Foam nguyên chất:
  • - Bệ đỡ cánh bướm (butterfly mechanism):
  • - Tựa đầu 3D, Kê tay 3D:
  • - Trục thủy lực Class 4 bền bỉ:
  • - Lưng ghế tùy chỉnh công thái học:
  • - Chân kim loại thiết kế chịu lực:
  • - Tải trọng tối đa 100kg:
  • - Chiều cao tối đa 180cm:
  • - Màu sắc: Đen

2.199.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 21.45 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
  • - Tốc độ làm mới: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GTG
  • - Hỗ trợ: Vesa 100x100mm ,
  • - Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4; 1x VGA
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

2.199.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR5
  • - Engine Clock: 1183 MHz
  • - Băng thông: 128-bit
  • - Kết nối: DVI Output, HDMI Output, Display Port, HDCP Support
  • - Nguồn yêu cầu: 350W

2.199.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Tính năng
  • - 2: - Được cung cấp bởi GeForce® GT 1030
  • - 3: - Tích hợp bộ nhớ 2GB DDR4 64bit
  • - 4: - Thiết kế cấu hình thấp với chiều dài thẻ 150 mm
  • - 5: - Ép xung chỉ bằng một cú nhấp chuột qua Công cụ đồ họa AORUS
  • - 6: Core Clock
  • - 7: - Tăng tốc: 1417 MHz / Cơ sở: 1177 MHz ở Chế độ OC
  • - 8: - Tăng tốc: 1379 MHz / Cơ sở: 1151 MHz ở Chế độ GAMING

2.199.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - VGA: Gigabyte Geforce GT 1030 OC 2G (GV-N1030OC-2GI)
  • - Powered by GeForce® GT 1030:
  • - Integrated with 2GB GDDR5 64bit memory:
  • - Supports HDMI 4K@60Hz:
  • - Smooth 4K video playback and HTML5 web browsing:
  • - One-click overclocking via AORUS Graphics Engine:
  • - Boost: 544 MHz/ Base: 1290 MHz in OC Mode
  • - Boost: 1518 MHz/ Base: 1265 MHz in Gaming Mode

2.185.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 cd/m² (typ)
  • - Tần số quét màn: 100 Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7M - 8 bit (6 bit + FRC)
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 x 75 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1, VGA: 1, HDMI 1.4: 1, Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22), HDMI Cable

2.170.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: VL24(CM2406H)
  • - Màu sắc: Màu trắng
  • - Độ sáng: 250 cd/m²(Typical)
  • - Độ tương phản: 3000:1(Typical)
  • - Độ cong màn hình: R1500
  • - Kích cỡ màn hình: 23.6”
  • - Tấm nền: LED/VA
  • - Góc nhìn ngang: 178°/178° (H/V)
  • - Tốc độ phản hồi: 5ms (GTG)
  • - Cổng kết nối: VGA/HDMI
  • - Tần số quét: 75Hz

2.150.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 21.5 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
  • - Độ sáng hiển thị: 250 cd/m2
  • - Tần số quét màn: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GTG
  • - Chỉ số màu sắc: 72% NTSC
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync, vesa 100x100mm
  • - Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1 x HDMI 1.4
  • - Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI

2.150.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: IP2702S
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 250 cd/m²(Typical)
  • - Độ tương phản: 1000:1(Typical)
  • - Kích cỡ màn hình: 27"
  • - Tấm nền: IPS
  • - Góc nhìn ngang: 178/178
  • - Tốc độ phản hồi: 5ms
  • - Cổng kết nối: HDMI x1 / VGA x1/Audio out SPK 8Ω/3W
  • - Tần số quét: 100Hz

2.149.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR5
  • - Engine Clock(OC): up to 1190MHz with boost
  • - Băng thông: 128-bit
  • - Kết nối: DL DVI-D/ HDMI/ DisplayPort
  • - Nguồn yêu cầu: 400W

2.149.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1080p/30fps (lên tới 1920 x 1080 pixel):
  • - 720p/30fps (lên tới 1280 x 720 pixel) với các máy khách được hỗ trợ tính năng nén video H.264:
  • - Camera mega pixel: 3
  • - Loại tiêu cự: Lấy nét tự động
  • - Micrô tích hợp: Âm thanh nổi 2Tải về Logi Tune tại www.logitech/Tune để kích hoạt mic
  • - Mic range: Up to 1 m
  • - Tầm nhìn chéo (dFoV): 78°
  • - Thu phóng kỹ thuật số: 1x
  • - Công nghệ Rightlight™ 2 đem đến hình ảnh rõ ràng trong nhiều môi trường có điều kiện chiếu sáng khác nhau, ngay cả ánh sáng yếu:
  • - Màn chập bảo vệ gắn kèm:
  • - Khả năng kết nối USB: USB-A cắm vào là sử dụng
  • - Tương thích: Windows 7 trở lên , macOS 10.10 trở lên , Chrome OS™

2.099.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: ASUS Phoenix GeForce® GT 1030 OC edition 2GB GDDR5 là card đồ họa tốt nhất cho hệ thống máy tính nhỏ gọn và giải trí tại nhà
  • - 2: Xung tăng cường 1531 MHz trong chế độ ép xung cho hiệu năng và trải nghiệm chơi game tuyệt vời.
  • - 3: Quạt Ổ bi kép giảm thiểu ma sát quay cho tuổi thọ lâu gấp 2 lần và hiệu suất làm mát.
  • - 4: Quạt được chứng nhận IP5X chống bụi, mang lại tuổi thọ dài lâu hơn.
  • - 5: Công nghệ Auto-Extreme duy nhất trong ngành với Sức mạnh Siêu Hợp kim II cho chất lượng cao cấp và độ ổn định tốt nhất.
  • - 6: GPU Tweak II giúp hiệu chỉnh hiệu năng máy trở nên dễ dàng và trực quan hơn bao giờ hết với một UI trực quan, hoàn toàn mới.

2.099.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Tần số quét màn: 100Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 4ms
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 mm x 75 mm), Eye-Care, Eco-mode, Low Blue Light, Flicker-free
  • - Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xVGA
  • - Phụ kiện trong hộp: cáp nguồn, cáp HDMI

2.099.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Alder Lake
  • - Thuật in thạch bản: Intel 7
  • - Số lõi: 4 / Số luồng: 8
  • - Số P-core: 4 / Số E-core: 0
  • - Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
  • - Tần số cơ sở của P-core: 3.30 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.30 GHz)
  • - Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 58 W (Công suất turbo Tối đa: 89 W)
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
  • - Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
  • - Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • - Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660
  • - Yêu cầu VGA: Có

2.089.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ghế công thái học ergonomic E-Dra EEC216 Black (chân nilon):
  • - - Lưng bằng lưới chất lượng cao cho cảm giác thông thoáng:
  • - - Mông ghế mút đúc, bọc vải cao cấp:
  • - - Tựa đầu 2D điều chỉnh độ cao và góc:
  • - - Kê tay 1D cố định:
  • - - Trụ BIFMA Class 3 bền bỉ:
  • - - Có chức đóng mở ngả lưng:
  • - - Chân nilon bền bỉ:

2.089.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 23.8 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5(GTG)
  • - Cổng kết nối: D-Sub, HDMI
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

2.080.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Loại màn hình: Màn hình Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ: 16:9
  • - 3: Kích thước: 21.5 inch
  • - 4: - Tấm nền: IPS
  • - 5: - Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • - 6: - Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - 7: - Thời gian đáp ứng: 5ms
  • - 8: - Cổng kết nối: D-Sub, HDMI
  • - 9: - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp VGA

2.050.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: IP2510W1
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 280cd/m²
  • - Độ tương phản: 1000:1
  • - Kích cỡ màn hình: 24.5"
  • - Tấm nền: IPS/WLED
  • - Góc nhìn ngang: 89/89/89/89 (Typ.)(CR>=10)
  • - Tốc độ phản hồi: 5ms
  • - Cổng kết nối: HDMI x1/ VGA x1 + SPK 8Ω 3W
  • - Tần số quét: 100Hz

2.050.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Cong 1800R
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
  • - Độ sáng hiển thị: 250 cd/m2
  • - Tần số quét màn: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 4ms GTG
  • - Chỉ số màu sắc: 72% NTSC
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync
  • - Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1 x HDMI 1.4
  • - Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI

Liên hệ ngay