Tìm thấy 985 sản phẩm cho từ khoá

Lọc theo giá

VNĐ Tối thiểu
VNĐ Trên 100 triệu

6.000.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Bộ vi xử lý: Intel Core i5 – 5300U (3M Cache), 2.3 Ghz up to 2.9 Ghz
  • - RAM: 4GB DDR3 Bus 1600MHz (2 slots,max 16GB)
  • - Ổ cứng: SSD 128GB
  • - CARD: Intel HD Graphics 5500
  • - Màn hình: 14 inch WXGA Anti-Glare LED HD 1366x768p
  • - Pin: 6 cell
  • - Trọng lượng: 1.8kg
  • - Kích thước: 21 x 339 x 237 mm
Khuyến mãi
  • - Balo thời trang hoặc túi xách chính hãng.
  • - Chuột không dây + Bàn di cao cấp.
  • - Tặng gói cài đặt, bảo dưỡng, vệ sinh máy trọn đời.
  • - Tặng Voucher giảm giá cho lần mua tiếp theo.

6.089.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: IPS
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
  • - 7: Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 4 ms (gray-to-gray extreme)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 99% sRGB - True 8 bits
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - AMD FreeSync - 2xSpeaker Stereo (3W)
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 2xHDMI 1.4, 1x DisplayPort 1.2, 1x3.5mm Audio Out
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5)

6.090.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Model: CC-9011139-WW
  • - Kích thước Case: 500 x 233 x 507(mm)
  • - Độ dài GPU tối đa: 370mm
  • - Độ dài PSU tối đa : 225mm
  • - Màu sắc: Đen
  • - Bảo hành: 2 năm

6.099.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • - Boost Clock: Up to 2491 MHz
  • - Game Clock: Up to 2044 MHz
  • - Băng thông: 128 bit
  • - Kết nối: 1x HDMI, 3x DisplayPort
  • - Nguồn yêu cầu: 500W

6.189.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 23.8 inch
  • - Tấm nền: Fast IPS
  • - Độ phân giải: FHD (1920x1080)
  • - Tốc độ làm mới: 240Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms
  • - Cổng kết nối: HDMI 2.0, DisplayPort, USB
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort

6.289.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng - cảm ứng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 23.6 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
  • - Tốc độ làm mới: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 7ms
  • - Nổi bật: Loa trong: 2Watts x2 , Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • - Cổng kết nối: VGA, HDMI 1.4, USB 2.0, DVI-D
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI

6.329.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 21:9
  • - Kích thước mặc định: 34.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Mật độ phân giải: WQHD - 3440 x 1440
  • - Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m2
  • - Tốc độ làm mới: Max 100Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG)
  • - Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - 8 bits - 72% NTSC 1976
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), AMD FreeSync, HDR10
  • - Cổng cắm kết nối: 2x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.2), 1x 3.5mm Headphone Out
  • - Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5)

6.329.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 21:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 34.0 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: VA
  • - 5: Mật độ phân giải: WQHD - 3440 x 1440
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m2
  • - 7: Tốc độ làm mới: Max 100Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - 8 bits - 72% NTSC 1976
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), AMD FreeSync, HDR10
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 2x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.2), 1x 3.5mm Headphone Out
  • - 12: Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5)

6.350.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: VA3416WC
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: Max 300cd/m²
  • - Độ tương phản: 3000:1
  • - Độ cong màn hình: R1500
  • - Kích cỡ màn hình: 34"
  • - Tấm nền: VA
  • - Góc nhìn ngang: 89°/89° (H/V)
  • - Tốc độ phản hồi: 1ms (MPRT)
  • - Cổng kết nối: HDMI2.0 x2 / DP1.2 x2, Audio out
  • - Tần số quét: 165Hz

6.389.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Kích thước: 31.5 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ sáng: 300 nits
  • - Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
  • - Tỷ lệ khung hình: 16:9
  • - Thời gian đáp ứng: 7ms GtG
  • - Tốc độ làm mới: 100 Hz
  • - Màu sắc: 99% sRGB, 8 bit (6 bit + FRC)
  • - Cổng kết nối: VGA x1 ; HDMI 1.4 x2
  • - Phụ kiện: cáp nguồn, Cáp HDMI

6.389.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 27 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Góc nhìn: 178°/ 178°
  • - Độ phân giải: QHD (2560x1440)
  • - Tốc độ làm mới: MAX 180Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms(GTG)
  • - Hỗ trợ: FreeSync™ Premium,Speaker : Yes(2Wx2) , VESA Wall Mounting : 100x100mm , sRGB) : 130%
  • - Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 x 1, HDMI(v2.0) x 2
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, cáp HDMI

6.389.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ghế công thái học ergonomic SIHOO V1 Black:
  • - Bộ khung kim loại chắc chắn:
  • - Lưng bằng lưới PP + Fiber siêu bền, thông thoáng:
  • - Gối đầu xoay 5 chiều, điều chỉnh độ cao, chất liệu đệm bọc PU:
  • - Lưng và mông ghế thiết kế chữ S, nâng đỡ cột sống:
  • - Kê tay xoay 4D, bọc PU:
  • - Trụ class 3 D100 cao cấp:
  • - Bệ đỡ đa chức năng:
  • - Chịu trọng tải tối đa 115kg:

6.390.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Model: CC-9011227-WW
  • - Độ dài GPU tối đa: 450mm
  • - Độ dài PSU tối đa: 225mm
  • - Màu sắc: Trắng
  • - Bảo hành : 2 năm

6.390.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Model: CC-9011226-WW
  • - Kích thước Case: 600 x 248 x 550(mm)
  • - Độ dài GPU tối đa: 450mm
  • - Độ dài PSU tối đa : 225mm
  • - Chất liệu Case: Kim loại cao cấp, Kính cường lực 3 mặt: trước, trên và hông trái
  • - Fan cooling: Trước: 4 x 120mm hoặc 3 x 140mm, Mặt trên: 3 x 120mm hoặc 3 x 140mm, Mặt hông: 4 x 120mm, Sau: 1 x 120mm hoặc 140mm
  • - Màu sắc: Đen
  • - Bảo hành: 2 năm

6.499.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Vermeer
  • - Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3
  • - Số lõi: 8 / Số luồng: 16
  • - Tần số cơ sở: 3.8 GHz
  • - Tần số turbo tối đa: 4.7 GHz
  • - Bộ nhớ đệm: 36 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 4 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 128 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4
  • - Hỗ trợ socket: AM4
  • - Bo mạch đề nghị: AMD B550 hoặc X570
  • - Yêu cầu VGA: Có

6.499.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:09
  • - Kích thước: 23.8 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
  • - Tốc độ làm mới: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GtG (with overdrive)
  • - Hỗ trợ: vesa 100 mm x 100 mm, 99% sRGB
  • - Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4; 1 DisplayPort™ 1.2; 4 USB-A
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort ,cáp HDMI , cáp usb

6.500.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất: Asus
  • - Model: PH-GTX1650-O4G
  • - Graphic Engine: NVIDIA GeForce GTX 1650
  • - Bộ nhớ: 4GB GDDR5
  • - Bus Standard: PCI Express 3.0
  • - Giao diện bộ nhớ: 128-bit
  • - PSU khuyến nghị: 300w
  • - Bảo hành: 3 năm (Không bảo hành Coin)

6.500.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất: Palit
  • - Model: NE6165001BG1-1175A
  • - Graphic Engine: NVIDIA GeForce GTX 1650
  • - Bộ nhớ: 4GB GDDR6
  • - Giao diện bộ nhớ: 128-bit
  • - Công xuất nguồn yêu cầu: 300W
  • - Khe cắm: 2
  • - Bảo hành: 2 năm (Không bảo hành coin)

6.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 64Gb (2x32GB)
  • - Bus: 6000 Mhz
  • - Độ trễ: CL36-36-36-96
  • - Điện áp: 1.35V
  • - Tản nhiệt: Có

6.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Products formerly Raptor Lake
  • - Thuật in thạch bản: Intel 7
  • - Số lõi: 14 / Số luồng: 20
  • - Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz
  • - Tần số cơ sở: 2.6 GHz
  • - Bộ nhớ đệm: 24MB Intel® Smart Cache
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 192 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4/ DDR5
  • - Hỗ trợ socket: Intel LGA1700

6.885.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 31.5 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: 2560x1440 - 2K
  • - Độ sáng hiển thị: 350cd/m2
  • - Tần số quét màn: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: sRGB : 100%
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: loa 2Wx2 , VESA Treo tường: 100x100mm
  • - Cổng cắm kết nối: DisplayPort 1.2 x 1, HDMI(v1.4) x 1, Earphone Jack : Yes
  • - Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI

6.889.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình cong
  • - Tỉ lệ: 21:9
  • - Kích thước: 29.5 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ phân giải: 2560 x 1080
  • - Tốc độ làm mới: 200Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms
  • - Hỗ trợ: Loa 2x2W , vesa 100x100mm , FreeSync Premium , Công nghệ Extreme Low Motion Blur , Gam màu 127% sRGB
  • - Cổng kết nối: DisplayPort 1.2 x 1, HDMI(v2.0) x 2, USB 3.0 x 2
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI, cáp DisplayPort , cáp USB

6.890.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 27 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: 2560 x 1440
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms
  • - Độ sáng: 350 cd/m² (typ)
  • - Hỗ trợ: Loa 2Watts x2 , delta E <2, 100%sRGB , VESA: 100 x 100 mm , Chế độ tự Xoay và chân đế Công Thái Học
  • - Cổng kết nối: HDMI 1.4 , DisplayPort x 1, USB Type C ( xuất hình , hỗ trợ sạc PD lên tới 60W ), USB type A x2
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI , cáp usb C

6.950.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất: INNO3D
  • - Model: N16502-04D6X-1177VA25
  • - Graphic Engine: NVIDIA GeForce GTX 1650
  • - Bộ nhớ: 4GB GDDR6
  • - Giao diện bộ nhớ: 128-bit
  • - Kích thước: 300W
  • - Kích thước: 196 x 113
  • - Bảo hành: 3 năm (Không bảo hành Coin)

6.999.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Alder Lake
  • - Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
  • - Số lõi: 12 / Số luồng: 20
  • - Số P-core: 8 / Số E-core: 4
  • - Tần số turbo tối đa: 4.9 GHz
  • - Tần số cơ sở của P-core: 2.1 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.8 GHz)
  • - Bộ nhớ đệm: 25 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 12 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W (Công suất turbo Tối đa: 180 W)
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 128 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4 và DDR5
  • - Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • - Bo mạch đề nghị: B660 hoặc Z690 trở lên
  • - Yêu cầu VGA: Có

7.089.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ghế công thái học ergonomic SIHOO A3C (Doro C300) White:
  • - - Chất liệu: lưới chất lượng cao cho cảm giác thông thoáng.
  • - - Tựa đầu lưới điều chỉnh độ cao, tiến lùi giúp đỡ phần cột sống cổ:
  • - - Thiết kế chuẩn ergonomic giúp nâng đỡ cột sống và điều chỉnh dáng ngồi.:
  • - - Kê tay 6D bọc PU thiết kế sang trọng:
  • - - Đệm ngồi làm từ lưới cao cấp có khả năng trượt.:
  • - - Bệ đỡ đa chức năng.:
  • - - Chân nhôm đường kính 350mm:
  • - - Trụ thủy lực Class-4 D100 đạt chuẩn SGS và BIFMA:
  • - - Bánh xe PU:
  • - - Kích thước: 62*120-130*70cm
  • - - Kích thước hộp: 78x60x68.5cm
  • - - Cân nặng: không hộp 25.32kg , cả hộp 29.22kg
  • - - Màu sắc: Black
  • - - Cân nặng người sử dụng tối đa: 120kg

7.089.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ghế công thái học ergonomic SIHOO Doro S100 Black (Có Kê Chân):
  • - Ghế công thái học cao cấp:
  • - Lưới Fiber chất lượng cao, siêu êm siêu bền:
  • - Khung nilon siêu bền bỉ:
  • - Chân nhôm đúc:
  • - Trụ gas class 4 siêu chắc chắn:
  • - Bệ đỡ đa chức năng có thể trượt trước sau:
  • - Lưng ghế có thể nâng hạ:
  • - Kê tay xoay đa hướng:
  • - Tích hợp kê chân tiện lợi:

7.299.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: IPS
  • - 5: Mật độ phân giải: 4K - UHD - 3840 x 2160
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2 - 320 cd/㎡ (Tối thiểu)
  • - 7: Tốc độ làm mới: 60Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 5ms
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - 10 bit - sRGB 100% - DCIP3 98%
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), VESA DisplayHDR 400
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.4), 1x USB Type-C (DisplayPort Alt Mode, PD 90W), 1x Network RJ45 (LAN), 3x USB 3.0 (HUB)
  • - 12: Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn (1m5), Dây HDMI to HDMI (1m5), Dây USB Type-C to Type-C (0.8m)

7.299.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Mật độ phân giải: 4K - UHD - 3840 x 2160
  • - Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2 - 320 cd/㎡ (Tối thiểu)
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms
  • - Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - 10 bit - sRGB 100% - DCIP3 98%
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), VESA DisplayHDR 400
  • - Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.4), 1x USB Type-C (DisplayPort Alt Mode, PD 90W), 1x Network RJ45 (LAN), 3x USB 3.0 (HUB)
  • - Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn (1m5), Dây HDMI to HDMI (1m5), Dây USB Type-C to Type-C (0.8m)

7.490.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất: ViewSonic
  • - Kích thước: 15.6 inch
  • - Độ phân giải: 1920 x 1080
  • - Cổng kết nối : USB 3.1 Type-C/ Mini HDMI
  • - Cáp đi kèm: USB Type-C, USC Type-C to A, Mini HDMI to HDMI
  • - Bảo hành: 3 năm chính hãng

Liên hệ ngay