Tìm thấy 1053 sản phẩm cho từ khoá

Lọc theo giá

VNĐ Tối thiểu
VNĐ Trên 100 triệu

7.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
  • - 2: Core Clock: Base:1320Mhz; Boost:1777Mhz
  • - 3: Băng thông: 192bit
  • - 4: Kết nối: 3DP+HDMI
  • - 5: Nguồn yêu cầu: 170W

5.899.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
  • - 2: Boost Clock: 1785MHz
  • - 3: Băng thông: 192-bit
  • - 4: Kết nối: HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4
  • - 5: Nguồn yêu cầu: 450

2.199.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Tính năng
  • - 2: - Được cung cấp bởi GeForce® GT 1030
  • - 3: - Tích hợp bộ nhớ 2GB DDR4 64bit
  • - 4: - Thiết kế cấu hình thấp với chiều dài thẻ 150 mm
  • - 5: - Ép xung chỉ bằng một cú nhấp chuột qua Công cụ đồ họa AORUS
  • - 6: Core Clock
  • - 7: - Tăng tốc: 1417 MHz / Cơ sở: 1177 MHz ở Chế độ OC
  • - 8: - Tăng tốc: 1379 MHz / Cơ sở: 1151 MHz ở Chế độ GAMING

8.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
  • - 2: Core Clock:
  • - 3: Băng thông: 192-bit
  • - 4: Kết nối: 3 x DisplayPort, HDMI 2.1
  • - 5: Nguồn yêu cầu:

1.449.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Dung lượng bộ nhớ: 2GB GDDR5
  • - 2: Engine Clock: 902 MHz
  • - 3: Băng thông: 64-bit
  • - 4: Kết nối: es x 1 (Native DVI-D), Yes x 1 (D-Sub), Yes x 1 (Native HDMI 1.4a), HDCP Support Yes (2.2)
  • - 5: Nguồn yêu cầu: 300W

1.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: VGA Gigabite GeForce GT 710 GV-N710D3-2GL
  • - 2: - Dung lượng bộ nhớ: 2GB DDR3
  • - 3: - Memory Clock:v2.0 1600 MHz/v1.0 1800 MHz
  • - 4: - Độ phân giải: 4096 X 2160
  • - 5: - Băng thông: 64 bit
  • - 6: - Kết nối: Dual-link DVI-D*1 / HDMI*1 / D-Sub*1

7.899.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
  • - 2: Core Clock: Boost 1807 MHz
  • - 3: Băng thông: 192-bit
  • - 4: Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
  • - 5: Nguồn yêu cầu: 550W

5.890.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Chipset Nvidia GTX1060 - CUDA cores: 1152
  • - 2: Base Clock: - Boost Clock : 1544MHz - 1759MHz,
  • - 3: Memory Clock (effective): 4004MHz (8008MHz).
  • - 4: Memory : 3Gb - 192 Bit GDDR5, Bandwidth: 192Gb/sec
  • - 5: Display connectors: Dual link DVI-D, 1*HDMI, 1*Display Port.
  • - 6: Support : Open GL 4.5 , PCI-E 3.0 ,
  • - 7: Yêu cầu nguồn công suất thực tối thiểu 400W - nguồn phụ 6pin
  • - 8: - NVIDIA® GeForce® GTX® VR Ready, Simultaneous Multi-Projection, NVIDIA® Ansel, NVIDIA® G-SYNC™, NVIDIA® GameStream™, NVIDIA® GPU Boost™ 3.0, Microsoft® DirectX® 12 API with feature level 12_1, Vulkan API,

5.999.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
  • - 2: Core Clock: Base:1530Mhz;Boost:1785Mhz
  • - 3: Băng thông: 192bit
  • - 4: Kết nối: DVI-D, HDMI, DisplayPort
  • - 5: Nguồn yêu cầu: 450W

5.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • - 2: Boost Clock* : up to 2491 MHz
  • - 3: Game Clock* : up to 2044 MHz
  • - 4: Băng thông: 128 bit
  • - 5: Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2
  • - 6: Nguồn yêu cầu: 500W

2.099.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: ASUS Phoenix GeForce® GT 1030 OC edition 2GB GDDR5 là card đồ họa tốt nhất cho hệ thống máy tính nhỏ gọn và giải trí tại nhà
  • - 2: Xung tăng cường 1531 MHz trong chế độ ép xung cho hiệu năng và trải nghiệm chơi game tuyệt vời.
  • - 3: Quạt Ổ bi kép giảm thiểu ma sát quay cho tuổi thọ lâu gấp 2 lần và hiệu suất làm mát.
  • - 4: Quạt được chứng nhận IP5X chống bụi, mang lại tuổi thọ dài lâu hơn.
  • - 5: Công nghệ Auto-Extreme duy nhất trong ngành với Sức mạnh Siêu Hợp kim II cho chất lượng cao cấp và độ ổn định tốt nhất.
  • - 6: GPU Tweak II giúp hiệu chỉnh hiệu năng máy trở nên dễ dàng và trực quan hơn bao giờ hết với một UI trực quan, hoàn toàn mới.

8.499.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
  • - 2: Core Clock: 1837 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
  • - 3: Băng thông: 192-bit
  • - 4: Kết nối: DisplayPort 1.4a *2/HDMI 2.1 *2
  • - 5: Nguồn yêu cầu: 550W

2.199.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - VGA: Gigabyte Geforce GT 1030 OC 2G (GV-N1030OC-2GI)
  • - Powered by GeForce® GT 1030:
  • - Integrated with 2GB GDDR5 64bit memory:
  • - Supports HDMI 4K@60Hz:
  • - Smooth 4K video playback and HTML5 web browsing:
  • - One-click overclocking via AORUS Graphics Engine:
  • - Boost: 544 MHz/ Base: 1290 MHz in OC Mode
  • - Boost: 1518 MHz/ Base: 1265 MHz in Gaming Mode

2.199.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR5
  • - Engine Clock: 1183 MHz
  • - Băng thông: 128-bit
  • - Kết nối: DVI Output, HDMI Output, Display Port, HDCP Support
  • - Nguồn yêu cầu: 350W

3.999.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: IPS
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 240 cd/m²(Tối thiểu) - 300 cd/m²(Thông thường)
  • - 7: Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG nhanh hơn)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - sRGB 98% (CIE1931) (Tối thiểu) - sRGB 99% (CIE1931) (Điển hình) - 8 bits
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - AMD FreeSync - HDR10
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 2x HDMI (2.0), 1x DP (1.4), 1x 3.5mm Audio Out
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5)

1.869.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 19.5 Inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: TN
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: HD+ - 1600x900
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - 7: Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC - 8 bits FRC
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 1xDP 1.2, 1x VGA
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP

7.749.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - 2: Tỉ lệ: 16:9
  • - 3: Kích thước: 27 inch
  • - 4: Tấm nền: IPS
  • - 5: Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160)
  • - 6: Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - 7: Thời gian đáp ứng: Normal: 8ms (gtg), Fast: 5ms (gtg), Extreme: 4ms (gtg)
  • - 8: Hỗ trợ : Speakers - stereo : 3Watt, vesa 100mm x 100mm , AMD FreeSync
  • - 9: Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort (DisplayPort 1.2 mode), Audio line-out
  • - 10: Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

4.779.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 21:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 29.0 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: IPS
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: UWHD - 2560 x 1080
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 200 Nits cd/m2 (Tối thiểu) - 250 Nits cd/m2 (Thông thường)
  • - 7: Tần số quét màn: 100 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 5 ms (GtG nhanh hơn)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - sRGB 99% (CIE1931) - 8 bits
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - AMD FreeSync - HDR10 - Maxx Audio - Speaker (7W x 2)
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 1xUSB (Type-C, DP Alt Mode, Không sạc*), 1xHDMI 2.0, 1xDisplayPort 1.4, 1x3.5 mm Audio Out
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Bộ chuyển đổi nguồn, Dây HDMI to HDMI 1m5

8.349.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng (Màu Trắng)
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: IPS
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: 4K - UHD - 3840 x 2160
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 400 Nits cd/m2
  • - 7: Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 1.07 tỷ màu - sRGB 100% - DCI-P3 95% (Thông Thường) - 10 bits (8 bits + FRC)
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), AMD FreeSync, Dynamic Action Sync, DisplayHDR™ 400, HDR10, Speaker Maxx Audio (5W x 2)
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 2x HDMI (v2.0), 1x DisplayPort (v1.4), 1x USB-C (Thunderbolt3/PD-90W), 2x USB (v3.0), 1x 3.5mm Audio Out
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Bộ chuyển đổi nguồn, Dây DP to DP (1m8), Dây USB-C to USB-C (1m), Dây HDMI to HDMI (1m5) **Tất cả dây cáp màu trắng

4.789.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: VA
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m2 - 240 Nits cd/㎡ (Tối thiểu)
  • - 7: Tần số quét màn: 165Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), FreeSync Premium, HDR10, Super Arena Gaming UX
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 2x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.4), 1x 3.5mm Audio Out
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP (1.8)

3.689.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: VA
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 200 Nits cd/m²(Tối thiểu) - 250 Nits cd/m²(Thông thường)
  • - 7: Tần số quét màn: 165 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG nhanh hơn), 1ms MBR
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - NTSC 72% (CIE1931) - 8 bits
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), FreeSync Premium
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 1xDP 1.2, 2xHDMI 1.4, 1x3.5mm Audio Out
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP (1m8)

11.989.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: 4K (3840x2160)
  • - Độ sáng hiển thị: 350 cd/㎡
  • - Tần số quét màn: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms
  • - Chỉ số màu sắc: 100% sRGB và 100% Rec. Gam màu rộng 709 , Delta E < 2
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm, Adaptive-Sync Technology, CalMAN Verified, Flicker-free technology, SPLENDID Video Intelligence Technology
  • - Cổng cắm kết nối: HDMI(v2.0) x2, DisplayPort 1.2, Cổng USB Type-C ( xuất hình, PD lên tới 65W ) , USB 3.1 x 4 , giắc cắm tai nghe 3.5mm
  • - Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, Cáp USB-C , Cáp DisplayPort

3.289.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: IPS
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m2 (TYP)
  • - 7: Tần số quét màn: 165 Hz - OC 180 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 1 ms MPRT
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - sRGB 125% (MAX) - DCI-P3 95% (MAX) - 8 bits
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), HDR Ready
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 2x HDMI 2.0, 1x Displayport 1.2 (capable for HDR), 2x USB 3.2 Gen 1 Downstream ports, 1x USB 3.2 Gen 1 Upstream port, 1x Earphone Jack
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Power cable, HDMI cable, USB cable, Quick Start Guide

6.329.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 21:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 34.0 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: VA
  • - 5: Mật độ phân giải: WQHD - 3440 x 1440
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m2
  • - 7: Tốc độ làm mới: Max 100Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - 8 bits - 72% NTSC 1976
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), AMD FreeSync, HDR10
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 2x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.2), 1x 3.5mm Headphone Out
  • - 12: Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5)

6.089.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: IPS
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
  • - 7: Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 4 ms (gray-to-gray extreme)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 99% sRGB - True 8 bits
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - AMD FreeSync - 2xSpeaker Stereo (3W)
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 2xHDMI 1.4, 1x DisplayPort 1.2, 1x3.5mm Audio Out
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5)

2.250.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - 2: Tỉ lệ: 16:9
  • - 3: Kích thước: 21.5 inch
  • - 4: Tấm nền: VA
  • - 5: Độ phân giải: FHD (1920x1080)
  • - 6: Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - 7: Thời gian đáp ứng: 5 ms typical (Fast), 10 ms typical (Normal) (gray to gray)
  • - 8: Cổng kết nối: 1 X DisplayPort 1.2, 1 X VGA
  • - 9: Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort

3.290.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng - Vuông
  • - Tỉ lệ khung hình: 5:4
  • - Kích thước mặc định: 17 inch
  • - Công nghệ tấm nền: TN
  • - Phân giải điểm ảnh: HD+ - 1280x1024
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứnG: 5 ms
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: 1xDP , 1VGA
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây VGA

2.650.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Cong (1800R)
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: VA
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - 7: Tần số quét màn: 60 Hz - 75 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 4 ms (GTG)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC 1976
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 mm x 75 mm) - AMD FreeSync
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xD-Sub
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Bộ chuyển đổi nguồn, Dây HDMI to HDMI 1m5

7.299.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: IPS
  • - 5: Mật độ phân giải: 4K - UHD - 3840 x 2160
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2 - 320 cd/㎡ (Tối thiểu)
  • - 7: Tốc độ làm mới: 60Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 5ms
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - 10 bit - sRGB 100% - DCIP3 98%
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), VESA DisplayHDR 400
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.4), 1x USB Type-C (DisplayPort Alt Mode, PD 90W), 1x Network RJ45 (LAN), 3x USB 3.0 (HUB)
  • - 12: Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn (1m5), Dây HDMI to HDMI (1m5), Dây USB Type-C to Type-C (0.8m)

7.589.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Cong (1000R)
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 21:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 34.0 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: VA
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: WQHD - 3440 x 1440
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - 7: Tốc độ làm mới: 165Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75mm x 75mm), FreeSync, HDR10
  • - 11: Cổng kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.4), 1x 3.5mm Audio Out
  • - 12: Phụ kiện: Dây nguồn, Dây DP to DP (1m8)

Liên hệ ngay