Tìm thấy 985 sản phẩm cho từ khoá

Lọc theo giá

VNĐ Tối thiểu
VNĐ Trên 100 triệu

5.390.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Model: CW-9060055-WW
  • - Tản nhiệt: All-In-One
  • - Thiết bị tương thích: Intel 1200/ 1150/ 1151/ 1155/ 1156/ 1366/ 2011/ 2066, AMD AM2/ AM3/ AM4, sTRX4, sTR4
  • - Bảo hành: 2 năm

5.399.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 27 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • - Tốc độ làm mới: 165Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms MPRT
  • - nổi bật: G-SYNC® Compatible , Speaker : Yes(2Wx2), VESA Wall Mounting : 100x100mm
  • - Cổng kết nối: 2x HDMI(v1.4), DisplayPort 1.2
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI , cáp DispplayPorrt

5.399.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Cezanne
  • - Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3
  • - Số lõi: 8 / Số luồng: 16
  • - Tần số cơ sở: 3.8 GHz
  • - Tần số turbo tối đa: 4.6 GHz
  • - Bộ nhớ đệm: 20 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 4 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 128 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4
  • - Hỗ trợ socket: AM4
  • - Bo mạch đề nghị: AMD B550
  • - Yêu cầu VGA: Không

5.489.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: 2.5"
  • - Giao diện: SATA 3
  • - Dung lượng: 2TB
  • - Tốc độ đọc/ghi: 560 MB/s/530 MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 98,000 IOPS/88,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: TLC (Samsung V-NAND 3bit MLC)

5.499.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: IPS
  • - Kích cỡ màn hình: 27''
  • - Độ phân giải: 1920x1080
  • - Tỉ lệ màn hình: 16:9
  • - Tỷ Lệ Tương Phản: 1000:1
  • - Thời Gian Đáp Ứng (ms): 5

5.529.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.8 triệu màu - sRGB 99% - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: 1xDisplayPort, 1xHDMI, 1xVGA, 1xSuperSpeed USB 5Gbps upstream, 4xSuperSpeed USB 5Gbps downstream
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP 1m8, Dây SuperSpeed USB 5Gbps upstream

5.549.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:09
  • - Kích thước: 27 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: FHD ( 1920 x 1080 )
  • - Tốc độ làm mới: Max 240Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
  • - Độ sáng: 400cd/㎡
  • - Độ bao phủ của không gian màu sRGB: 99%
  • - Cổng kết nối: 2x HDMI, 1x DisplayPort
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

5.589.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Kích thước: 27-inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ sáng: 400 nits
  • - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
  • - Tỷ lệ khung hình: 16:9
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms GtG
  • - Tốc độ làm mới: 165 Hz
  • - Màu sắc: Up to 16.7 million colors
  • - Hỗ trợ: Vesa 100x100mm, Anti-glare; Height adjustable; AMD Freesync™ Premium; Gaming Console Compatible; HP Eye Ease (Eyesafe® certified); HDR
  • - Cổng kết nối: 2 HDMI 2.0, 1 DisplayPort™ 1.4
  • - Phụ kiện: cáp nguồn, Cáp DP

5.590.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - CPU: AMD Ryzen 3 4300G
  • - RAM: 8GB
  • - SSD: 256GB
  • - Mainboard : ASUS A520M-K
  • - Nguồn : XIGMATEK X-POWER III 350W
  • - Case : XIGMATEK XS-19 M-ATX

5.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • - 2: Boost Clock* : up to 2491 MHz
  • - 3: Game Clock* : up to 2044 MHz
  • - 4: Băng thông: 128 bit
  • - 5: Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2
  • - 6: Nguồn yêu cầu: 500W

5.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • - OC mode: up to 2491 MHz (Boost Clock)/up to 2064 MHz (Game Clock)
  • - Default mode: up to 2491 MHz (Boost Clock)/up to 2044 MHz (Game Clock)
  • - Băng thông: 128 bit
  • - Kết nối: Yes x 1 (Native HDMI 2.1), Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a), HDCP Support Yes (2.3)
  • - Nguồn yêu cầu: 500W

5.649.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 31.5 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: QHD 2560x1440
  • - Tốc độ làm mới: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 4ms
  • - Hỗ trợ :Loa trong: 2Watts x2 , VESA: 100 x 100 mm
  • - Cổng kết nối: HDMI(x2), DisplayPort , mini DisplayPort
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI

5.649.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 32.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
  • - Độ sáng hiển thị: 240 cd/m²(Tối thiểu) - 300 cd/m²(Thông thường)
  • - Tốc độ làm mới: Max 165 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC 1976
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), AMD FreeSync Premium, HDR10, Super Arena Gaming UX
  • - Cổng cắm kết nối: 2x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.4, 1x 3.5mm Headphone out
  • - Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn, Dây DP to DP (1m8)

5.679.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: IPS
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: UHD - 4K - 3840 x 2160
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 320 Nits cd/m2 (Tối thiểu) - 400 Nits cd/m2 (Điển hình)
  • - 7: Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - DCI-P3 95% - 10 bits
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - FreeSync - HDR10 - DisplayHDR400
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 2xHDMI (HDCP 2.2), 1xDisplayPort 1.4, 1x3.5mm Audio Out
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Bộ chuyển đổi nguồn, Dây DisplayPort (DP to DP), Dây HDMI (HDMI to HDMI)

5.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: Fast IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m² (typ)
  • - Tần số quét màn: 180 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 0.5 ms (Rapid 0.5ms MPRT)
  • - Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - DCI-P3: 90% (Typ) - NTSC 93% (Typ) - sRGB 131% (Typ) - 10 bits (8 bits + FRC)
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), ViewMode, FreeSync, AdaptiveSync, HDR10, ClearMR
  • - Cổng cắm kết nối: 2x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.4, 1x Đầu ra âm thanh 3,5 mm
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , Dây DP to DP (1m8)

5.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • - Boost Clock*: up to 2491 MHz
  • - Game Clock*: up to 2044 MHz
  • - Băng thông: 128 bit
  • - Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2
  • - Nguồn yêu cầu: 500W

5.700.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: VG325CQ
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 250cd/m²
  • - Độ tương phản: 3000:1
  • - Độ cong màn hình: R1500
  • - Kích cỡ màn hình: 31.5"
  • - Tấm nền: VA
  • - Góc nhìn ngang: 89/89/89/89 (Typ.)(CR≥10)
  • - Tốc độ phản hồi: 1ms (MPRT)
  • - Cổng kết nối: HDMI 2.0 x2 / DP 1.4 x2 / Audio out
  • - Tần số quét: 165Hz

5.799.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: RAPTOR Lake
  • - Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
  • - Số lõi: 10 / Số luồng: 16
  • - Số P-core: 6 / Số E-core: 4
  • - Tần số turbo tối đa: 4.6 GHz
  • - Tần số cơ sở của P-core: 2.5 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.6 GHz)
  • - Bộ nhớ đệm: 20 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 9.5 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W (Công suất turbo Tối đa: 148 W)
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 192 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4 và DDR5
  • - Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • - Bo mạch đề nghị: Intel B660 hoặc B760 trở lên
  • - Yêu cầu VGA: Không

5.849.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Cong (1000R)
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 32.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tốc độ làm mới: 165Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75mm x 75mm), FreeSync, HDR10
  • - Cổng kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.2), 1x 3.5mm Audio Out
  • - Phụ kiện: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5), Dây DP to DP (1m8)

5.849.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0
  • - Dung lượng: 2TB
  • - Tốc độ đọc/ghi (up to ): 7450MB/s - 6900MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 1.400.000 IOPS - 1,550,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit MLC

5.880.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - CPU : INTEL PENTIUM GOLD G6405 (4.1GHZ, 2 NHÂN 4 LUỒNG)
  • - Mainboard : Gigabyte H410M-H D4
  • - Ram : SSTC 8GB Bus 3200Mhz DDR4 XMP/EXPO TẢN NHIỆT
  • - Ổ cứng : SSD SSTC 256GB Megamouth Sata 3
  • - Nguồn: JETEK ELITE V550 550W
  • - Vỏ Case : XIGMATEK XA_22
  • - Phụ kiện: Bộ bàn phím + chuột G21B

5.890.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Model: CC-9011169-WW
  • - Độ dài GPU tối đa: 330mm
  • - Độ dài PSU tối đa : 225mm
  • - Màu sắc: Trắng
  • - Bảo hành: 2 năm

5.890.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Chipset Nvidia GTX1060 - CUDA cores: 1152
  • - 2: Base Clock: - Boost Clock : 1544MHz - 1759MHz,
  • - 3: Memory Clock (effective): 4004MHz (8008MHz).
  • - 4: Memory : 3Gb - 192 Bit GDDR5, Bandwidth: 192Gb/sec
  • - 5: Display connectors: Dual link DVI-D, 1*HDMI, 1*Display Port.
  • - 6: Support : Open GL 4.5 , PCI-E 3.0 ,
  • - 7: Yêu cầu nguồn công suất thực tối thiểu 400W - nguồn phụ 6pin
  • - 8: - NVIDIA® GeForce® GTX® VR Ready, Simultaneous Multi-Projection, NVIDIA® Ansel, NVIDIA® G-SYNC™, NVIDIA® GameStream™, NVIDIA® GPU Boost™ 3.0, Microsoft® DirectX® 12 API with feature level 12_1, Vulkan API,

5.899.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
  • - 2: Boost Clock: 1785MHz
  • - 3: Băng thông: 192-bit
  • - 4: Kết nối: HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4
  • - 5: Nguồn yêu cầu: 450

5.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: Fast IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: QHD - 2560 x 1440
  • - Độ sáng hiển thị: 250 cd/m² (typ)
  • - Tần số quét màn: 165 Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 0.5ms
  • - Chỉ số màu sắc: 1.07B - 10 bit (8 bit + FRC)
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1, HDMI 2.0: 2, DisplayPort: 1, Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , DisplayPort Cable

5.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Model: CP-9020140-NA
  • - Công suất: 1200W
  • - MTBF: 100K giờ
  • - Nguồn vào AC : 100-240V
  • - Bảo hành: 10 năm

5.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - CPU: Intel Core i3-8130U
  • - RAM: 8GB DDR4 2666MHz
  • - SSD: 256GB M.2 PCIe 3.0 x4
  • - Kết nối: Wifi 5,Bluetooth 4

5.999.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
  • - 2: Core Clock: Base:1530Mhz;Boost:1785Mhz
  • - 3: Băng thông: 192bit
  • - 4: Kết nối: DVI-D, HDMI, DisplayPort
  • - 5: Nguồn yêu cầu: 450W

Liên hệ ngay