Tìm thấy 985 sản phẩm cho từ khoá

Lọc theo giá

VNĐ Tối thiểu
VNĐ Trên 100 triệu

7.500.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Bộ xử lý CPU:: Intel Core i5 (5th Gen) 5200U 2.3 GHz
  • - Bộ nhớ RAM:: 4GB
  • - Màn hình:: 12.5 inch 1366 x 768 (HD)
  • - Card Màn hình:: Intel HD Graphics 5500
  • - Ổ cứng:: SSD 128GB
  • - Kích thước & trọng lượng:: 1.3 Kg
  • - Camera:: HD
  • - Cổng kết nối:: 2 x USB 3.0 VGA Mini DisplayPort LAN Dock Headphone/microphone combo jack
  • - Pin và sạc: 6 cell pin trong , 3 cell pin ngoài
Khuyến mãi
  • - Tặng quà trị giá 450k bao gồm: Túi chống sốc, balo đeo, bàn di chuột....

7.500.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - CPU: Intel® i5-5300U Processor 2.30Ghz (3M Cache, up to 2.9 GHz)
  • - Ram: 4 GB DDR 3
  • - SSD: 128 GB truy xuất cực nhanh
  • - VGA on: Intel® HD Graphics 5500
  • - Màn hình: 14.0 inch HD 1366x768
  • - Kết nối: Wifi chuẩn N, LAN gigabit, USB 2.0 và 3.0, VGA, Display Port
  • - Battery : 6 Cells
  • - OS: Tương thích Windows7, 8, 10
  • - Color: Đen
Khuyến mãi
  • - Quà tặng hấp dẫn theo giá trị đơn hàng: Balo đeo, túi chống số, bàn di chuột, chuột không dây hoặc có dây

7.549.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Cong (1000R)
  • - Tỉ lệ khung hình: 21:9
  • - Kích thước mặc định: 34.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: WQHD - 3440 x 1440
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tốc độ làm mới: 165Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75mm x 75mm), FreeSync, HDR10
  • - Cổng kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.4), 1x 3.5mm Audio Out
  • - Phụ kiện: Dây nguồn, Dây DP to DP (1m8)

7.589.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Kích thước: 27-inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ sáng: 400 nits
  • - Độ phân giải: 2K (2560 x 1440)
  • - Tỷ lệ khung hình: 16:9
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms GtG
  • - Tốc độ làm mới: 165 Hz
  • - Màu sắc: Up to 16.7 million colors
  • - Hỗ trợ: Vesa 100x100mm, Anti-glare; Height adjustable; AMD Freesync™ Premium; Gaming Console Compatible; HP Eye Ease (Eyesafe® certified); HDR
  • - Cổng kết nối: 2 HDMI 2.0, 1 DisplayPort™ 1.4
  • - Phụ kiện: cáp nguồn, Cáp DP

7.589.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Cong (1000R)
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 21:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 34.0 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: VA
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: WQHD - 3440 x 1440
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - 7: Tốc độ làm mới: 165Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75mm x 75mm), FreeSync, HDR10
  • - 11: Cổng kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.4), 1x 3.5mm Audio Out
  • - 12: Phụ kiện: Dây nguồn, Dây DP to DP (1m8)

7.600.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: IP2736G
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 300cd/㎡ (Max)
  • - Độ tương phản: 1000:1 (Typ.)
  • - Kích cỡ màn hình: 27"
  • - Tấm nền: IPS
  • - Góc nhìn ngang: 89°/89° (H/V)
  • - Tốc độ phản hồi: 1ms
  • - Cổng kết nối: HDMI 2.0 x 2/ DP 1.4 x 2 / Audio Out
  • - Tần số quét: 360Hz

7.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
  • - 2: Core Clock: Base:1320Mhz; Boost:1777Mhz
  • - 3: Băng thông: 192bit
  • - 4: Kết nối: 3DP+HDMI
  • - 5: Nguồn yêu cầu: 170W

7.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
  • - 2: Boost Clock: 1792(MHz)
  • - 3: Băng thông: 192-bit
  • - 4: Kết nối: 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
  • - 5: Nguồn yêu cầu: 550W

7.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Alder Lake
  • - Thuật in thạch bản: Intel 7
  • - Số lõi: 12/ Số luồng: 20
  • - Số P-core: 8 / Số E-core: 4
  • - Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
  • - Tần số cơ sở của P-core: 3.60 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.80 GHz)
  • - Bộ nhớ đệm: 25 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 12 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W (Công suất turbo Tối đa: 180 W)
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
  • - Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
  • - Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • - Bo mạch đề nghị: Intel Z690 hoặc Z790
  • - Yêu cầu VGA: Không

7.749.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - 2: Tỉ lệ: 16:9
  • - 3: Kích thước: 27 inch
  • - 4: Tấm nền: IPS
  • - 5: Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160)
  • - 6: Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - 7: Thời gian đáp ứng: Normal: 8ms (gtg), Fast: 5ms (gtg), Extreme: 4ms (gtg)
  • - 8: Hỗ trợ : Speakers - stereo : 3Watt, vesa 100mm x 100mm , AMD FreeSync
  • - 9: Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort (DisplayPort 1.2 mode), Audio line-out
  • - 10: Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

7.799.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Cong
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: Full HD (1920x1080)
  • - Độ sáng hiển thị: 400 cd/㎡
  • - Tần số quét màn: 280Hz (OC)
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms GTG
  • - Chỉ số màu sắc: 99% sRGB
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm, AMD FreeSync technology, Aura Sync, Flicker-free technology, Nvidia G-SYNC compatible
  • - Cổng cắm kết nối: HDMI, DisplayPort
  • - Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort (Tùy chọn), Cáp HDMI (Tùy chọn)

7.799.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Alder Lake
  • - Thuật in thạch bản: Intel 7
  • - Số lõi: 12 / Số luồng: 20
  • - Số P-core: 8 / Số E-core: 4
  • - Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
  • - Tần số cơ sở của P-core: 3.60 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.90 GHz)
  • - Bộ nhớ đệm: 25 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 12 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 190 W)
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
  • - Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
  • - Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • - Bo mạch đề nghị: Intel Z690 hoặc Z790
  • - Yêu cầu VGA: Không

7.899.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
  • - 2: Core Clock: Boost 1807 MHz
  • - 3: Băng thông: 192-bit
  • - 4: Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
  • - 5: Nguồn yêu cầu: 550W

7.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard Asrock H510M-HDV/M.2
  • - CPU: Intel Core i3-10105F (6M Cache)
  • - RAM: Kingston FURY Beast 8GB 1x8GB DDR4 3200Mhz
  • - VGA: PowerColor Fighter Radeon RX 6500 XT 4GB GDDR6
  • - Ổ cứng: SSD KINGMAX Zeus 512GB PQ3480 NVMe M.2 2280 PCIe gen3z4
  • - Nguồn máy tính: GAMEMAX VP-500 - 500W 80 plus bronze
  • - Vỏ Case: KENOO ESPORT AF302 - 3F - Mầu Đen (ATX/ 3 Fan RGB)
  • - Tản nhiệt: Stock

8.289.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: QHD - 2K - 2560x1440
  • - Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 100% sRGB(MAX) - 80% AdobeRGB - 85% DCIP3 - 76% NTSC - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm, VRR (Adaptive-Sync), 2xSpeaker Stereo (2W), CalmanVERIFIED
  • - Cổng cắm kết nối: 1xDP 1.2, 1xHDMI 1.4, 1xDVI DualLink, 1x MiniDP, 4x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x3.5mm Audio Out, 1x3.5mm Audio In, 1x USB 3.0 Type-B (Upstream)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , Dây HDMI to HDMI, Dây DP to DP, Dây 3.0 Type-A to Type-B (Upstream)

8.289.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: IPS
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: QHD - 2K - 2560x1440
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
  • - 7: Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 100% sRGB(MAX) - 80% AdobeRGB - 85% DCIP3 - 76% NTSC - 8 bits
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm, VRR (Adaptive-Sync), 2xSpeaker Stereo (2W), CalmanVERIFIED
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 1xDP 1.2, 1xHDMI 1.4, 1xDVI DualLink, 1x MiniDP, 4x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x3.5mm Audio Out, 1x3.5mm Audio In, 1x USB 3.0 Type-B (Upstream)
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , Dây HDMI to HDMI, Dây DP to DP, Dây 3.0 Type-A to Type-B (Upstream)

8.349.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng (Màu Trắng)
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: IPS
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: 4K - UHD - 3840 x 2160
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 400 Nits cd/m2
  • - 7: Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 1.07 tỷ màu - sRGB 100% - DCI-P3 95% (Thông Thường) - 10 bits (8 bits + FRC)
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), AMD FreeSync, Dynamic Action Sync, DisplayHDR™ 400, HDR10, Speaker Maxx Audio (5W x 2)
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 2x HDMI (v2.0), 1x DisplayPort (v1.4), 1x USB-C (Thunderbolt3/PD-90W), 2x USB (v3.0), 1x 3.5mm Audio Out
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Bộ chuyển đổi nguồn, Dây DP to DP (1m8), Dây USB-C to USB-C (1m), Dây HDMI to HDMI (1m5) **Tất cả dây cáp màu trắng

8.389.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
  • - Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5 ms (GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - sRGB 100% - Rec.709 100% - △E< 2
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), VRR (Adaptive-Sync), 2xSpeaker Stereo (2W), CalmanVERIFIED
  • - Cổng cắm kết nối: 1xDP 1.2, 1xmDP, 1xHDMI 1.4, 1x DVI, 1xUSB Type-B, 3xUSB Type-A, 1x Audio In 3.5mm, 1x Audio Out 3.5mm, 1x Speaker (2Wx2)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to mDP, Dây DVI, Dây HDMI, Dây chuyển USB Type B to Type A, Dây Audio 3.5mm

8.489.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: RAPTOR Lake
  • - Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
  • - Số lõi: 14/ Số luồng: 20
  • - Số P-core: 6 / Số E-core: 8
  • - Tần số turbo tối đa: 5.3 GHz
  • - Tần số cơ sở của P-core: 3.5 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.1 GHz)
  • - Bộ nhớ đệm: 24 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 20 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 181 W)
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 192 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4 và DDR5
  • - Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • - Bo mạch đề nghị: Intel B660 hoặc B760 trở lên
  • - Yêu cầu VGA: Không

8.499.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
  • - 2: Core Clock: 1837 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
  • - 3: Băng thông: 192-bit
  • - 4: Kết nối: DisplayPort 1.4a *2/HDMI 2.1 *2
  • - 5: Nguồn yêu cầu: 550W

8.499.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Vermeer
  • - Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3
  • - Số lõi: 12 / Số luồng: 24
  • - Tần số cơ sở: 3.7 GHz
  • - Tần số turbo tối đa: 4.8 GHz
  • - Bộ nhớ đệm: 70 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 128 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4
  • - Hỗ trợ socket: AM4
  • - Bo mạch đề nghị: AMD X570
  • - Yêu cầu VGA: Có

8.499.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: RAPTOR Lake Refresh
  • - Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
  • - Số lõi: 14 / Số luồng: 20
  • - Số P-core: 6 / Số E-core: 8
  • - Tần số turbo tối đa: 5.3 GHz
  • - Tần số cơ sở của P-core: 3.5 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.3 GHz)
  • - Bộ nhớ đệm: 24 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 20 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 181 W)
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 192 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4 và DDR5
  • - Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • - Bo mạch đề nghị: B660 hoặc B760 trở lên
  • - Yêu cầu VGA: Không

8.499.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: 23.8 inch
  • - Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • - Độ sáng : 250 cd/m2 (typical)
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 8 ms (bình thường); 5 mili giây (nhanh)

8.579.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 32.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Mật độ phân giải: 4K - UHD - 3840 x 2160
  • - Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2 - 320 cd/㎡ (Tối thiểu)
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms
  • - Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - 10 bit - sRGB 100% - DCIP3 98%
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), VESA DisplayHDR 400
  • - Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.4), 1x USB Type-C (DisplayPort Alt Mode, PD 90W), 1x Network RJ45 (LAN), 3x USB 3.0 (HUB)
  • - Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn (1m5), Dây HDMI to HDMI (1m5), Dây USB Type-C to Type-C (0.8m)

8.589.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: 2K (2560x1440)
  • - Độ sáng hiển thị: 350cd/㎡
  • - Tần số quét màn: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: 100% sRGB, 100% Rec. 709, Độ chính xác màu ΔE <2
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm
  • - Cổng cắm kết nối: HDMI(v1.4) x 1, DisplayPort 1.2 x 2, USB-C x 1 (xuất hình, PD lên tới 65W)
  • - Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort,USB-C cable

8.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
  • - 2: Core Clock:
  • - 3: Băng thông: 192-bit
  • - 4: Kết nối: 3 x DisplayPort, HDMI 2.1
  • - 5: Nguồn yêu cầu:

8.600.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - CPU: Intel SkyLake Core i5-6300U vPro 2.4Ghz up to 3.0Ghz/ 3M
  • - Memory: 8 GB (có thể nâng cấp lên 16 GB)
  • - SSD: m2 SSD 256GB
  • - Màn hình: 14 Inches LED Blacklit
  • - Độ phân giải: Full HD 1920 x 1080 ( option màn FHD cảm ứng + 1.000.000đ | Màn 2k cảm ứng + 1.500.000đ)
  • - Cân nặng: 1.48 Kg
  • - Wireless: A/b/g/n/ac
  • - OS: Microsoft Windows® 10 Pro 64 bit
Khuyến mãi
  • - Tặng bộ quà tặng 650.000đ cho toàn bộ đơn hàng trên 5 triệu bao gồm: Balo thời trang, túi chống sốc, chuột không dây, lót di chuột
  • - Giảm giá 10% khi mua linh kiện cho lần đầu tiên.
  • - Bảo hành 12 tháng 1 đổi 1.
  • - Miễn phí vận chuyển trong bán kính 10km từ cửa hàng.

8.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • - Boost Clock*: up to 2755 MHz (Reference card: 2655 MHz)
  • - Game Clock*: up to 2355 MHz (Reference card: 2250 MHz)
  • - Băng thông: 128 bit
  • - Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2
  • - Nguồn yêu cầu: 550W

8.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Độ phân giải: WQHD sắc nét
  • - Công nghệ: HDR10 chân thực, sống động

8.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình cong1500R
  • - Tỉ lệ: 21: 9
  • - Kích thước: 34 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ phân giải: QHD (3440 x 1440)
  • - Tốc độ làm mới: 144Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms
  • - Nổi bật: Loa 5Watts x2 , chuẩn treo VESA: 100 x 100 mm , NTSC: 72 kích thước% (Typ) sRGB: 104 Kích thước% (Typ),Công nghệ Adaptive ™ Sync ngăn chặn hiện tượng xé màn hình , hình ảnh chuẩn HDR10
  • - Cổng kết nối: HDMI 2.0 x 2, DisplayPort x 2 , Ngõ ra âm thanh 3,5mm: 1
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn. Cáp DisplayPort

Liên hệ ngay