Tìm thấy 784 sản phẩm cho từ khoá

Lọc theo giá

VNĐ Tối thiểu
VNĐ Trên 100 triệu

1.740.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: V2205H
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 250 cd/m²(Typical)
  • - Độ tương phản: 1000:1(Typical)
  • - Kích cỡ màn hình: 21.45"
  • - Tấm nền: IPS
  • - Góc nhìn ngang: 178°/178° (H/V)
  • - Tốc độ phản hồi: 5ms (Typical)
  • - Cổng kết nối: VGA x1/HDMI x1/Audio out
  • - Tần số quét: 100Hz

1.720.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: A243FV
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 250 cd/m²(Max)
  • - Độ tương phản: 4000:1(Typical)
  • - Màu sắc hiển thị: 16.7M
  • - Màu sắc hỗ trợ: default:6500K 6500/7500/9300
  • - Loại màn hình: Phẳng
  • - Kích cỡ màn hình: 23.8"
  • - Tấm nền: VA
  • - Góc nhìn: R/L178(Typ.);U/D178(Typ.)
  • - Tốc độ phản hồi: 5ms(OD)
  • - Color gamut: NTSC:72% | sRGB:99% | Adobe RGB:75%
  • - Cổng kết nối: VGA/HDMI1.4 x1/Audio out
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Tần số quét: 100Hz

1.470.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: A221FV
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 250 cd/m²(Max)
  • - Độ tương phản: 3000:1(Typical)
  • - Màu sắc hiển thị: 16.7M
  • - Màu sắc hỗ trợ: default:6500K 6500/7500/9300
  • - Loại màn hình: Phẳng
  • - Kích cỡ màn hình: 21.5"
  • - Tấm nền: VA
  • - Góc nhìn: R/L178(Typ.);U/D178(Typ.)
  • - Tốc độ phản hồi: 6.5ms
  • - Color gamut: NTSC:80% | sRGB:100% | Adobe RGB:82%
  • - Cổng kết nối: VGA/HDMI2.0 x1
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Tần số quét: 75Hz

14.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - MAIN: NUC12WSBi7 - MR8100
  • - CPU: Intel® Core™ i7-1260P (12 Nhân, 16 Luồng) - 12 MB Cache - Turbo 4.70 GHz
  • - GPU: Intel® Iris Xe Graphics - Hỗ trợ phân giải 8K* (60Hz)
  • - RAM: (Chưa có), 2 Slot DDR4-3200 1.2V SODIMMs - Hỗ trợ tối đa 64GB (32GB*2)
  • - HDD: (Chưa có), 1 Slot 2.5" Drive - Hỗ trợ tối đa 2TB
  • - SSD: (Chưa có), 1 Slot 22x80 NVMe (Key.M) & 22x42 SATA (Key.B) - Hỗ trợ tối đa 2TB
  • - LAN: Intel® Ethernet Controller i225-V
  • - WIFI: Intel® Wi-Fi 6E AX211(Gig+)
  • - SIZE: 117 x 112 x 54 [mm] (LxWxH)
  • - VESA: 75mm x 75mm & 100mm x 100mm
  • - DSPO: 2x HDMI 2.1 tương thích TMDS*, 2x DP 1.4a thông qua USB Type-C (Thunderbolt)
  • - PORT: Xem chi tiết tại hạng mục thông số kỹ thuật

9.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - CPU: Intel Core i5-12400 Processor 2.5 GHz (18M Cache, up to 4.4 GHz, 6 cores)
  • - RAM: 4GB DDR4 3200MHZ U-DIMM (x2 khe tối đa 64GB)
  • - Ổ cứng: SSD 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 (x1 HDD 3.5" Sata)
  • - Độ phân giải: Intel UHD Graphics 730
  • - Cổng xuất hình: x1 VGA, x1 HDMI
  • - KeyBoard & Mouse: đi kèm
  • - Kết nối mạng: Langigabit + Wifi & Bluetooth
  • - Hệ điều hành: Windows 11 home 64bit

10.089.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • - Clock Boost: 1695 MHz
  • - Băng thông: 256 bit
  • - Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x1
  • - Nguồn yêu cầu: 650W

3.099.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - VGA: Galax GTX 1050Ti OC (50IQH8DSN8OC)
  • - Dung lượng bộ nhớ: 4GB DDR5
  • - Base/Boost Clock: 1303 MHz /1417 MHz
  • - Băng thông: 128-bit
  • - Kết nối: DP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
  • - Nguồn yêu cầu: 300W

3.499.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR5
  • - Core Clock: 1290Mhz
  • - Memory Clock: 7000Mhz
  • - Băng thông: 128bit
  • - Kết nối: DVI+HDMI+DP
  • - Nguồn yêu cầu: 75W
  • - Nguồn phụ: 1x6pin

2.199.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - VGA: Gigabyte Geforce GT 1030 OC 2G (GV-N1030OC-2GI)
  • - Powered by GeForce® GT 1030:
  • - Integrated with 2GB GDDR5 64bit memory:
  • - Supports HDMI 4K@60Hz:
  • - Smooth 4K video playback and HTML5 web browsing:
  • - One-click overclocking via AORUS Graphics Engine:
  • - Boost: 544 MHz/ Base: 1290 MHz in OC Mode
  • - Boost: 1518 MHz/ Base: 1265 MHz in Gaming Mode

2.199.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR5
  • - Engine Clock: 1183 MHz
  • - Băng thông: 128-bit
  • - Kết nối: DVI Output, HDMI Output, Display Port, HDCP Support
  • - Nguồn yêu cầu: 350W

11.989.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: 4K (3840x2160)
  • - Độ sáng hiển thị: 350 cd/㎡
  • - Tần số quét màn: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms
  • - Chỉ số màu sắc: 100% sRGB và 100% Rec. Gam màu rộng 709 , Delta E < 2
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm, Adaptive-Sync Technology, CalMAN Verified, Flicker-free technology, SPLENDID Video Intelligence Technology
  • - Cổng cắm kết nối: HDMI(v2.0) x2, DisplayPort 1.2, Cổng USB Type-C ( xuất hình, PD lên tới 65W ) , USB 3.1 x 4 , giắc cắm tai nghe 3.5mm
  • - Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, Cáp USB-C , Cáp DisplayPort

3.290.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng - Vuông
  • - Tỉ lệ khung hình: 5:4
  • - Kích thước mặc định: 17 inch
  • - Công nghệ tấm nền: TN
  • - Phân giải điểm ảnh: HD+ - 1280x1024
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứnG: 5 ms
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: 1xDP , 1VGA
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây VGA

2.679.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Phụ kiện trong hộp: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 75Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray-to-gray extreme)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC1953 - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), AMD FreeSync
  • - Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xVGA
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI

5.529.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.8 triệu màu - sRGB 99% - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: 1xDisplayPort, 1xHDMI, 1xVGA, 1xSuperSpeed USB 5Gbps upstream, 4xSuperSpeed USB 5Gbps downstream
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP 1m8, Dây SuperSpeed USB 5Gbps upstream

12.449.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS Black
  • - Phân giải điểm ảnh: 4K - UHD - 3840 x 2160
  • - Độ sáng hiển thị: 400 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
  • - Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - DCI-P3 98% - REC 709 100% - 10 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - DisplayHDR400 - KMV
  • - Cổng cắm kết nối: 1xHDMI (HDCP 2.2), 1xDisplayPort 1.4, 1xDisplayPort output, 1xUSB-C 3.2 Gen 2 upstream, 1xUSB-C 3.2 Gen 2 downstream (power up to 15W), 4xUSB 3.2 Gen 2 downstream, 1xUSB 3.2 Gen 2 downstream with Battery Charging 1.2, 1x3.5 mm Audio line-out, 1xUSB-C 3.2 Gen 2 upstream/DisplayPort 1.4 Alt Mode (power up to 90W), 1xLAN (RJ-45)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DisplayPort (DP to DP) - 1.8 m, Dây Super speed USB (Type-A to Type-C), Dây Type-C (C-C cable) - 1 m

4.479.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.8 triệu màu - sRGB 99% - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: 1xDisplayPort, 1xHDMI, 1xVGA, 1xSuperSpeed USB 5Gbps upstream, 4xSuperSpeed USB 5Gbps downstream
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP 1m8, Dây SuperSpeed USB 5Gbps upstream

13.390.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • - CPU: Intel Core i5-13500T (up to 4.6 GHz, 24 MB L3 cache, 14 cores, 20 threads)
  • - RAM: 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB) - 2 khe cắm, ram laptop
  • - VGA: Intel UHD Graphics 770
  • - Ổ cứng: 256 GB PCIe NVMe SSD
  • - Cổng xuất hình: 2 DisplayPort 1.4; 1 HDMI 2.1
  • - Kết nối mạng: Wi-Fi 6 (2x2), Bluetooth 5.3

13.950.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Hệ điều hành: Ubuntu
  • - CPU: Intel Core i5-13500 (2.5GHz up to 4.8GHz, 24 MB Intel Smart Cache
  • - RAM: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) (x2 slot) - max 64GB
  • - VGA: Intel UHD Graphics 770
  • - Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5" sata)
  • - Ổ đĩa quang: Không
  • - Cổng xuất hình: 1x HDMI,1x Displayport 1.4
  • - Kết nối mạng: Lan Gigabit

9.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • - CPU: Intel Core i3-1315U (Up to 4.5 GHz) 6 Cores 8 Threads, cahe 10 MB)
  • - RAM: 8GB DDR4-3200 MHz (Có 2 khe Ram Laptop)
  • - VGA: Intel UHD Graphics
  • - Ổ cứng: 256GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD (x1 slot HDD 2.5" sata)
  • - Cổng xuất hình: 1x DisplayPort™ 1.4; 1x HDMI 1.4b.
  • - Kết nối mạng: Lan gigabit, wifi + bluetooth
  • - DVDRW: không

19.950.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Hệ điều hành: Windows 11 Home 64bit
  • - CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache)
  • - RAM: 8GB DDR4 3200MHz x2 slot - max 64GB
  • - VGA: Intel UHD Graphics 770
  • - Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5" sata)
  • - Ổ đĩa quang: Không
  • - Cổng xuất hình: 1x HDMI,1x Displayport 1.4
  • - Kết nối mạng: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth

49.900.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard MSI MAG Z790 TOMAHAWK MAX WIFI DDR5
  • - CPU: Intel Core I9 14900KF 36MB Cache
  • - RAM: Kingston FURY Beast RGB 16GB 1x16GB DDR4 3200MHz
  • - VGA: MSI Geforce RTX 4070 VENTUS 2X E 12GB OC
  • - Ổ cứng: SSD Kingston NV2 1TB PCIe 4.0 x4 NVMe
  • - Nguồn máy tính: MSI MAG A850GL - 850w ATX 3.0
  • - Vỏ Case: MSI MAG FORGE 320R AIRFLOW ( ATX - 4 Fan ARGB)
  • - Tản nhiệt: MSI MAG CORELIQUID M360

68.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard MSI MAG Z790 TOMAHAWK MAX WIFI DDR5
  • - CPU: Intel Core i9 14900K
  • - RAM: Kingston FURY Beast RGB 32GB 2x16GB DDR5 5600Mhz DualChannel
  • - VGA: MSI RTX 4080 Super 16GB Gaming X Trio
  • - Ổ cứng: SSD Kingston NV2 1TB PCIe 4.0 x4 NVMe M.2 SNV2S/1000G
  • - Nguồn máy tính: MSI MPG A1000G PCIE 5.0 1000W
  • - Vỏ Case: MSI MAG FORGE 320R AIRFLOW ( ATX - 4 Fan ARGB)
  • - Tản nhiệt: MSI MAG CORELIQUID M360

57.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard Gigabyte B760M DS3H DDR4
  • - CPU: Intel Core i7 12700F (12 Core - 20 Thread - Turbo 4.9Ghz)
  • - RAM: Kingston FURY Beast RGB 32GB 2x16GB DDR4 3200MHz
  • - VGA: Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER Aorus Master 16GB GDDR6X
  • - Ổ cứng: SSD WD Blue SN580 500GB NVMe PCIe Gen4 x4 WDS500G3B0E
  • - Nguồn máy tính: Nguồn Cooler Master MWE GOLD 1050W - V2 Fully modular
  • - Vỏ Case: CoolerMaster MASTERBOX TD500 TG MESH WHITE ARGB
  • - Tản nhiệt: CPU Cooler master ML360L ARGB V2

34.790.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard Gigabyte B760M AORUS ELITE DDR4
  • - CPU: Intel Core i7 12700F (12 Core - 20 Thread - Turbo 4.9Ghz )
  • - RAM: Kingston FURY Beast RGB 32GB 2x16GB DDR4 3200MHz
  • - VGA: Gigabyte GeForce RTX\xad\xad 4060 Ti GAMING OC 16GB
  • - Ổ cứng: SSD WD Blue SN580 500GB NVMe PCIe Gen4 x4 WDS500G3B0E
  • - Nguồn máy tính: Nguồn Cooler master MWE 650 BRONZE - V2 230V 650w
  • - Vỏ Case: NZXT H6 FLOW RGB ALL WHITE MID Tower
  • - Tản nhiệt: CPU Cooler master ML240L ARGB V2

74.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard Gigabyte Z790 AORUS PRO X DDR5 Wifi+Bluetooth
  • - CPU: Intel Core I7 14700KF (33MB Cache)
  • - RAM: Kingston FURY Beast White RGB 32GB 2x16GB DDR5 5600Mhz KF556C40BWAK2-32
  • - VGA: Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER Aorus Master 16GB GDDR6X N408SAORUS M-16GD
  • - Ổ cứng: SSD WD Blue SN580 500GB NVMe PCIe Gen4 x4 WDS500G3B0E
  • - Nguồn máy tính: MSI MPG A1000G PCIE 5.0
  • - Vỏ Case: NZXT H6 FLOW RGB ALL WHITE MID Tower
  • - Tản nhiệt: Tản nhiệt NZXT Kraken 240 RGB White RL-KR240-W1

21.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard Asus TUF GAMING B760M-PLUS WIFI DDR4
  • - CPU: Intel Core i5-12400F (Up To 4.40GHz)
  • - RAM: Kingston FURY Beast RGB 16GB 1x16GB DDR4 3200MHz
  • - VGA: ASUS Dual GeForce RTX 3060 V2 12GB GDDR6
  • - Ổ cứng: SSD PNY CS1031 500GB NVMe M.2 2280
  • - Nguồn máy tính: ASUS TUF GAMING 650W Bronze
  • - Vỏ Case: ASUS A21 Black Matx
  • - Tản nhiệt: Asus TUF LC 240 II ARGB

10.399.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard MSI A520M-A PRO
  • - CPU: AMD Ryzen 5 5500 (4.2 GHz with boost / 6 cores 12 threads)
  • - RAM: PC TEAM ELITE DDR4 8Gb 3200 DualChannel
  • - VGA: PowerColor Fighter Radeon RX 6500 XT 4GB GDDR6
  • - Ổ cứng: PNY SSD 500GB
  • - Nguồn máy tính: AIGO VK550 - 500W Màu Đen
  • - Vỏ Case: máy tính Darkflash A290 ATX - Màu Đen
  • - Tản nhiệt: Asus TUF LC 240 II ARGB

59.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard Asus TUF Gaming Z790 PLUS Wifi DDR5
  • - CPU: Intel Core i7 14700F (20 Core - 28 Thread - Turbo 5.4Ghz)
  • - RAM: Corsair DOMINATOR TITANIUM RGB 32GB 2x16GB DDR5 6000MHz White
  • - VGA: ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16GB GDDR6X
  • - Ổ cứng: Western Digital BLACK SN770 1TB M2 PCIe NVMe Gen 4×4 WDS100T3X0E
  • - Nguồn máy tính: Asus TUF Gaming 1000W Gold
  • - Vỏ Case: ASUS TUF GAMING GT302 ARGB BLACK (EATX,4 FAN 140 ARGB,MÀU ĐEN)
  • - Tản nhiệt: Asus TUF LC 240 II ARGB

7.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard Asrock H510M-HDV/M.2
  • - CPU: Intel Core i3-10105F (6M Cache)
  • - RAM: Kingston FURY Beast 8GB 1x8GB DDR4 3200Mhz
  • - VGA: PowerColor Fighter Radeon RX 6500 XT 4GB GDDR6
  • - Ổ cứng: SSD KINGMAX Zeus 512GB PQ3480 NVMe M.2 2280 PCIe gen3z4
  • - Nguồn máy tính: GAMEMAX VP-500 - 500W 80 plus bronze
  • - Vỏ Case: KENOO ESPORT AF302 - 3F - Mầu Đen (ATX/ 3 Fan RGB)
  • - Tản nhiệt: Stock

11.299.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: MSI PRO B760M-E DDR4
  • - CPU: AMD Ryzen 3 4100 3.8 GHz 4.0 GHz with boost - 4 cores 8 Thread
  • - RAM: 16GB DDR4 3200MHz
  • - VGA: Asus DUAL RTX 3050 OC 6GB
  • - Ổ cứng: SSD PNY CS900 500GB
  • - Nguồn máy tính: AIGO VK550 - 550W Màu Đen
  • - Vỏ Case: máy tính Darkflash A290 ATX - Màu Đen
  • - Tản nhiệt: nước Corsair H150 RGB CW-9060054-WW

Liên hệ ngay