Tìm thấy 985 sản phẩm cho từ khoá

Lọc theo giá

VNĐ Tối thiểu
VNĐ Trên 100 triệu

35.099.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X
  • - OC mode: 2640 MHz
  • - Default mode: 2610 MHz (boost)
  • - Băng thông: 256-bit
  • - Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1a x2
  • - Nguồn phụ: 16 Pin*1
  • - Nguồn yêu cầu: 850W

38.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X
  • - Memory Speed: 23 Gbps
  • - Băng thông: 256-bit
  • - Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a), HDMI x 1
  • - Nguồn yêu cầu: 850 W (Min.750 W)

35.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X
  • - Memory Speed: 23 Gbps
  • - Băng thông: 256-bit
  • - Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a), HDMI™ x 1
  • - Nguồn yêu cầu: 850 W (Min.750 W)

32.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X
  • - Core Clock: 2595 MHz (Reference card: 2550 MHz)
  • - Băng thông: 256-bit
  • - Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1a x1
  • - Nguồn phụ: 16 Pin*1
  • - Nguồn yêu cầu: 850W

33.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X
  • - Core Clock: 2550 MHz
  • - Băng thông: 256-bit
  • - Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1a x1
  • - Nguồn phụ: 16 Pin*1
  • - Nguồn yêu cầu: 750W

35.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X
  • - Core Clock: 2595 MHz (Reference card: 2550 MHz)
  • - Băng thông: 256-bit
  • - Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1a x1
  • - Nguồn phụ: 16 Pin*1
  • - Nguồn yêu cầu: 850W

38.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X
  • - OC mode: 2670 MHz
  • - Default mode: 2640 MHz (boost)
  • - Băng thông: 256-bit
  • - Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1a x2
  • - Nguồn yêu cầu: 850W

35.099.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X
  • - Core Clock: 2625 MHz (Reference card: 2550 MHz)
  • - Băng thông: 256-bit
  • - Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1a x1
  • - Nguồn phụ: 16 Pin*1
  • - Nguồn yêu cầu: 850W

69.099.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
  • - OC mode: 2640 MHz
  • - Default mode: 2610 MHz (Boost clock)
  • - Băng thông: 384-bit
  • - Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1a *2
  • - Nguồn yêu cầu: 1000W

62.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
  • - OC mode: 24GB GDDR6X
  • - Default mode: 2610 MHz (Boost Clock)
  • - Băng thông: 384-bit
  • - Kết nối: HDMI 2.1 x2, DisplayPort 1.4a x3, HDCP Support Yes (2.3)
  • - Nguồn yêu cầu: 1000W

2.249.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Cong 1800R
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 24 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
  • - Tần số quét màn: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 4(GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: Max 16.7M, 72% NTSC
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 75x75mm
  • - Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1x HDMI 1.4,
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Cáp HDMI

13.071.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 27 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: UHD (3840 x 2160)
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms
  • - Cổng kết nối: Display Port, HDMI
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

1.830.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 21.5 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
  • - Độ sáng hiển thị: 250cd/㎡
  • - Tần số quét màn: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
  • - Cổng cắm kết nối: D-Sub, HDMI
  • - Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, Cáp HDMI

5.849.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Cong (1000R)
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 32.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tốc độ làm mới: 165Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75mm x 75mm), FreeSync, HDR10
  • - Cổng kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.2), 1x 3.5mm Audio Out
  • - Phụ kiện: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5), Dây DP to DP (1m8)

5.285.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Cong (1000R)
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tốc độ làm mới: 165Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75mm x 75mm), FreeSync, HDR10
  • - Cổng kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.2), 1x 3.5mm Audio Out
  • - Phụ kiện: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5), Dây DP to DP (1m8)

21.589.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: 5K (5120 x 2880)
  • - Tần số quét màn: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: Max 1B, DCI-P3 99%
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: vesa 100x100mm , ΔE < 2 và dải màu rộng DCI-P3 99%, có hệ điều hành Tizen™ , tích hợp webcam, loa 5W x 2
  • - Cổng cắm kết nối: 1x Mini-Display Port, 1x Thunderbolt 4 ( PD 90W ) , Wireless , Bluetooth
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, cáp Thunderbolt 4 , điều khiển, webcam

27.489.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình cong 1800R
  • - Tỉ lệ: 21:9
  • - Kích thước: 34 inch
  • - Tấm nền: OLED
  • - Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
  • - Tốc độ làm mới: 175Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 0.03ms(GTG)
  • - Hỗ trợ: Hệ điều hành Tizen™, VESA DisplayHDR True Black 400, Vesa 100mm x 100mm, HDR10+, FreeSync Premium , Wireless (WiFi5), Bluetooth (BT5.2), tích hợp loa
  • - Cổng kết nối: Mini-Display Port, Micro HDMI 2.1, USB Type-C ( xuất hình, xạc ngược lên tới 65W)
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp Mini Display Port , điều khiển

4.549.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 31.5 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ phân giải: FHD(1920 x 1080)
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 4ms
  • - Hệ điều hành: Tizen™
  • - Hỗ trợ: Kho ứng dụng (Netflix, Youtube, web browser trên nền tảng Tizen,tích hợp loa , HDR10 , tích hợp AirPlay. vesa 100x100mm
  • - Cổng kết nối: 2x HDMI, Wireless Wifi5 , Bluetooth 4.2 , 2x USB type A
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, điều khiển từ xa

29.499.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Cong 1800R
  • - Tỉ lệ khung hình: 32:9
  • - Kích thước mặc định: 49 inch
  • - Công nghệ tấm nền: OLED
  • - Phân giải điểm ảnh: 5120 x 1440
  • - Tần số quét màn: 240Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 0.03ms(GTG)
  • - Hỗ trợ: HDR10+ Gaming, AMD FreeSync Premium Pro, loa 2x 5W , vesa 100x100mm
  • - Cổng kết nối: 1x HDMI 2.1 , 1x Display Port 1.4 , USB 3.0, 1x Micro HDMI 2.1
  • - Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, Cáp DP, cáp HDMI to Micro HDMI

33.989.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình cong 1800R
  • - Tỉ lệ: 32:9
  • - Kích thước: 49 inch
  • - Tấm nền: OLED
  • - Độ phân giải: DQHD (5120 x 1440)
  • - Tốc độ làm mới: Max 240Hz
  • - Độ sáng hiển thị: 200 cd/㎡
  • - Thời gian đáp ứng: 0.03ms(GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: Max 1B, 99% (CIE1976)
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: Hệ điều hành Tizen™, VESA DisplayHDR True Black 400, Vesa 100mm x 100mm, HDR10+, FreeSync Premium Pro, Wireless (WiFi5), Bluetooth (BT5.2), tích hợp loa 5W x 2ch
  • - Cổng kết nối: 1x Display Port 1.4, 1x HDMI 2.1, 1x Micro HDMI, USB 3.0 hub
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp Display Port , Cáp chuyển đổi HDMI sang Micro HDMI, điều khiển

5.649.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 32.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
  • - Độ sáng hiển thị: 240 cd/m²(Tối thiểu) - 300 cd/m²(Thông thường)
  • - Tốc độ làm mới: Max 165 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC 1976
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), AMD FreeSync Premium, HDR10, Super Arena Gaming UX
  • - Cổng cắm kết nối: 2x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.4, 1x 3.5mm Headphone out
  • - Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn, Dây DP to DP (1m8)

2.050.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Cong 1800R
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
  • - Độ sáng hiển thị: 250 cd/m2
  • - Tần số quét màn: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 4ms GTG
  • - Chỉ số màu sắc: 72% NTSC
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync
  • - Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1 x HDMI 1.4
  • - Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI

1.899.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 18.5 inch
  • - Tấm nền: TN
  • - Độ phân giải: 1366 x 768
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5 (GTG)
  • - Cổng kết nối: D-Sub, HDMI
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

2.350.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
  • - Độ sáng hiển thị: 250cd/㎡
  • - Tần số quét màn: 100Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 4ms GtG
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync
  • - Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xDisplayPort 1.2
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI

2.885.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
  • - Độ sáng hiển thị: 250cd/㎡
  • - Tần số quét màn: 100Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 4ms GtG
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync
  • - Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xDisplayPort 1.2
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI

2.089.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 23.8 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5(GTG)
  • - Cổng kết nối: D-Sub, HDMI
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

2.150.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 21.5 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
  • - Độ sáng hiển thị: 250 cd/m2
  • - Tần số quét màn: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GTG
  • - Chỉ số màu sắc: 72% NTSC
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync, vesa 100x100mm
  • - Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1 x HDMI 1.4
  • - Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI

2.749.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/㎡
  • - Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.8 triệu màu - 8 bits - 72% NTSC
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), AMD FreeSync
  • - Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (1.4), 1x D-Sub (VGA)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5)

5.549.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:09
  • - Kích thước: 27 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: FHD ( 1920 x 1080 )
  • - Tốc độ làm mới: Max 240Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
  • - Độ sáng: 400cd/㎡
  • - Độ bao phủ của không gian màu sRGB: 99%
  • - Cổng kết nối: 2x HDMI, 1x DisplayPort
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

2.289.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/㎡
  • - Tần số quét màn: 75Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), AMD FreeSync
  • - Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (1.4), 1x D-Sub (VGA)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI 1.5

Liên hệ ngay