Tìm thấy 985 sản phẩm cho từ khoá

Lọc theo giá

VNĐ Tối thiểu
VNĐ Trên 100 triệu

Sắp về hàng

12.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Hệ điều hành : Windows 10 Home
  • - CPU : Intel Core i3-1005G1 (Up to 3.4GHz) 2 Cores 4 Threads
  • - Card VGA : Intel UHD Graphics
  • - Memory : 4GB (1 x 4GB) DDR4 2666MHz, 2 slot
  • - Ổ cứng : 256GB SSD M.2 PCIe
  • - Màn hình : 14 Inch FHD (1920 x 1080), Narrow Bezel, 250 nits
Khuyến mãi
  • - Túi chống sốc

Sắp về hàng

12.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : HP
  • - CPU : Intel Core i3-10110U (2.1GHz~4.1GHz) 2 Cores 4 Threads
  • - Card VGA : Intel UHD Graphics
  • - Memory : 4GB DDR4 2666MHz
  • - Ổ cứng : 256GB SSD M.2 PCIe
  • - Màn hình : 15.6 Inch HD (1366 x 768), Micro-Edge, 250 nits
  • - Màu sắc : Silver
  • - Cổng kết nối : 2 x USB 3.1 Gen1 Type-A - 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C - 1 x HDMI 1.4b - 1 x SD card reader - 1 x Mic-in/ Headphone-out combo jack - 1 x RJ45 - 1 x AC Smart pin
Khuyến mãi
  • - Túi chống sốc

12.750.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - CPU: : CPU Intel® Core™ i3-1115G4
  • - RAM: : RAM 4GB DDR4 2666Mhz
  • - SSD: : SSD 128GB PCIe NVMe
  • - Màn hình: : Display 15.6 Inch FHD Acer ComfyView IPS LED LCD
  • - Card đồ họa: : Intel® UHD Graphics
  • - Hệ điều hành đi kèm: : OS Windows 10 Home in S mode
  • - Màu sắc: : Silver
  • - Bảo hành:: 12 tháng
Khuyến mãi
  • - Giảm 30% khi mua Caddy bay (Thiết bị mở rộng dung lượng bộ nhớ lưu trữ).
  • - Giảm 20% phụ kiện chuyển đổi.
  • - Giảm 10% khi mua SSD.
  • - Tặng chuột không dây, balo chống shock cao cấp

12.690.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: MSI A520M-A PRO hoặc MAAR0200 Asrock B450M-HDV R4.0
  • - CPU: Intel Core i3-12100F Up To 4.30GHz
  • - RAM: 8GB PNY UDIMM DDR4 3200Mhz DualChannel
  • - VGA: Gigabyte RTX 3050 Windforce OC 6GB N3050WF2OC -6GD
  • - Ổ cứng: SSD PNY CS900 500GB
  • - Nguồn máy tính: GIGABYTE P550SS 550w 80 plus Silver
  • - Vỏ Case: Gigabyte Aorus C102 Glass ATX
  • - Tản nhiệt: nước Corsair H150 RGB CW-9060054-WW

12.590.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Model: CC-9011148-WW
  • - Độ dài GPU tối đa: 400mm
  • - Độ dài PSU tối đa : ATX - 225mm, SFX - 140mm
  • - Màu sắc: Đen
  • - Bảo hành: 2 năm

12.490.000 đ

Thông số kỹ thuật
Khuyến mãi
  • - Túi chống sốc laptop

12.449.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS Black
  • - Phân giải điểm ảnh: 4K - UHD - 3840 x 2160
  • - Độ sáng hiển thị: 400 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
  • - Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - DCI-P3 98% - REC 709 100% - 10 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - DisplayHDR400 - KMV
  • - Cổng cắm kết nối: 1xHDMI (HDCP 2.2), 1xDisplayPort 1.4, 1xDisplayPort output, 1xUSB-C 3.2 Gen 2 upstream, 1xUSB-C 3.2 Gen 2 downstream (power up to 15W), 4xUSB 3.2 Gen 2 downstream, 1xUSB 3.2 Gen 2 downstream with Battery Charging 1.2, 1x3.5 mm Audio line-out, 1xUSB-C 3.2 Gen 2 upstream/DisplayPort 1.4 Alt Mode (power up to 90W), 1xLAN (RJ-45)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DisplayPort (DP to DP) - 1.8 m, Dây Super speed USB (Type-A to Type-C), Dây Type-C (C-C cable) - 1 m

12.390.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - CPU: Intel Core i5-1335U (up to 4.60 GHz, bộ nhớ đệm 12MB)
  • - RAM: 8GB DDR4-3200 MHz (Có 2 khe Ram Laptop)
  • - Ổ cứng: 256GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD (x1 slot HDD 2.5" sata)
  • - VGA: Intel UHD Graphics
  • - Cổ xuất hình: 1x DisplayPort™ 1.4; 1x HDMI 1.4b.
  • - Kết nối mạng: Lan gigabit, wifi + bluetooth
  • - DVDRW: không
  • - Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language

12.389.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình di động
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 15.6 inch
  • - Tấm nền: OLED
  • - Độ phân giải: FHD (1920x1080)
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms
  • - Cổng kết nối: USB 3.2 Type C, Micro HDMI 1.4, 3.5mm Audio Out
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp micro HDMI (v1.4; Male-Male) x1, cáp USB Type-C (Male-Male) x1, cáp USB Type-C to Type-A 3.2 Gen1 (Male-Male) x1

12.099.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
  • - Boost Speed: 1852 MHz
  • - Clock Speed: 1627 MHz
  • - Băng thông: 192-bit
  • - Kết nối: DisplayPort 1.4a (x3), HDMI 2.1
  • - Nguồn yêu cầu: 600 W

12.050.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Chíp xử lý: Intel Core i5-12500 (6 Cores/18MB/12T/3.0GHz to 4.6GHz/65W)
  • - Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200 (x2 khe cắm)
  • - Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5" sata)
  • - Ổ đĩa quang: Không
  • - Cổng xuất hình: 1x HDMI, 1x Displayport 1.4
  • - Kết nối mạng: RJ45 Ethernet Port 10/100/1000 Mbps
  • - Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
  • - Hệ điều hành: Ubuntu Linux

11.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: MSI A520M-A PRO hoặc MAAR0200 Asrock B450M-HDV R4.0
  • - CPU: AMD Ryzen 5 4500 Upto 4.1 GHz / 6 cores 12 threads
  • - RAM: 8GB PNY UDIMM DDR4 3200Mhz x2 16GB DualChannel
  • - VGA: MSI RTX 3050 VENTUS 2X 6GB OC
  • - Ổ cứng: SSD PNY CS900 500GB
  • - Nguồn máy tính: MSI MAG A550BNL - 550w Bronze
  • - Vỏ Case: MSI MAG FORGE M100A MATX - 4 Fan RGB
  • - Tản nhiệt: nước Corsair H150 RGB CW-9060054-WW

11.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Chíp xử lý: Intel Core i5-12500 (6 Cores/18MB/12T/3.0GHz to 4.6GHz/65W)
  • - Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200 (x2 khe cắm)
  • - Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5" sata)
  • - Ổ đĩa quang: Không
  • - Cổng xuất hình: 1x HDMI, 1x Displayport 1.4
  • - Kết nối mạng: RJ45 Ethernet Port 10/100/1000 Mbps
  • - Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
  • - Hệ điều hành: Ubuntu Linux

11.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Bộ xử lý: Intel Core i5-12500 (lên đến 4.6 GHz với Intel Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
  • - Bộ nhớ RAM: 8 GB DDR4-2933 MHz RAM (1 x 8 GB) (2 khe cắm)
  • - Ổ cứng: 256 GB PCIe NVMe M.2 SSD (x1 HDD 3.5" sata)
  • - Card màn hình: Intel UHD Graphics 770
  • - Ổ quang: không có
  • - Kết nối mạng: Lan gigabit, wifi + bluetooth
  • - Cổng xuất hình: VGA+ HDMI (có cổng Com)
  • - Hệ điều hành: Windows 11 Home 64bit

11.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Cong 1800R
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 31.5" inc
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: 2560x1440
  • - Độ sáng hiển thị: 400 cd/m2
  • - Tần số quét màn: 144Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms MPRT
  • - Chỉ số màu sắc: sRGB 92%, Adobe RGB 72%
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: vesa 100x100mm
  • - Cổng cắm kết nối: HDMI(v2.0), DisplayPort 1.2
  • - Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn,..

Sắp về hàng

11.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Hệ điều hành : Windows 10 Home
  • - CPU : Intel Core i3-1005G1 (Up to 3.4GHz) 2 Cores 4 Threads
  • - Card VGA : Intel UHD Graphics
  • - Memory : 4GB (1 x 4GB) DDR4 2666MHz, 2 slot
  • - Ổ cứng : 256GB SSD M.2 PCIe
  • - Màn hình : 14 Inch FHD (1920 x 1080), Narrow Bezel, 250 nits
Khuyến mãi
  • - Túi chống sốc
  • - Chuột không dây A4Tech

11.989.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: 4K (3840x2160)
  • - Độ sáng hiển thị: 350 cd/㎡
  • - Tần số quét màn: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms
  • - Chỉ số màu sắc: 100% sRGB và 100% Rec. Gam màu rộng 709 , Delta E < 2
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm, Adaptive-Sync Technology, CalMAN Verified, Flicker-free technology, SPLENDID Video Intelligence Technology
  • - Cổng cắm kết nối: HDMI(v2.0) x2, DisplayPort 1.2, Cổng USB Type-C ( xuất hình, PD lên tới 65W ) , USB 3.1 x 4 , giắc cắm tai nghe 3.5mm
  • - Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, Cáp USB-C , Cáp DisplayPort

11.989.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: 4K (3840x2160)
  • - Độ sáng hiển thị: 350 cd/㎡
  • - Tần số quét màn: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms
  • - Chỉ số màu sắc: 100% sRGB và 100% Rec. Gam màu rộng 709 , Delta E < 2
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm, Adaptive-Sync Technology, CalMAN Verified, Flicker-free technology, SPLENDID Video Intelligence Technology
  • - Cổng cắm kết nối: HDMI(v2.0) x2, DisplayPort 1.2, Cổng USB Type-C ( xuất hình, PD lên tới 65W ) , USB 3.1 x 4 , giắc cắm tai nghe 3.5mm
  • - Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, Cáp USB-C , Cáp DisplayPort

11.800.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - CPU: Intel® Core™ i3-1005G1 Processor 1.2 GHz (4M Cache, up to 3.4 GHz, 2 cores)
  • - RAM: 4GB DDR4 on board, Memory Max Up to:16GB
  • - SSD: 128GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • - Màn hình: 14,0 inch, FHD (1920 x 1080) tỷ lệ khung hình 16: 9, Bảng điều khiển cấp độ IPS, Đèn nền LED, 220nits, gam màu 45% NTSC, Màn hình chống chói, Tỷ lệ màn hình trên thân máy: 84 %
  • - Card đồ họa: Intel® UHD Graphics
  • - Webcam: 720p HD camera
  • - Hệ điều hành đi kèm: Windows 10 Bản quyền
  • - Trọng lượng: 1.40 kg (3.09 lbs)
  • - Màu sắc: Dreamy White
  • - Xuất xứ: US
  • - Bảo hành: 12 tháng

11.799.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 21:9
  • - Kích thước: 29.5 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: 2560x1080
  • - Tốc độ làm mới: 220Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms(GTG)
  • - Nổi bật: Loa:2Wx2,Vesa 100mm x 100mm , reeSync ™ Premium & Tương thích G-SYNC ® , HDR10
  • - Cổng kết nối: DisplayPort 1.2 x 1, HDMI (v2.0) x 1, USB-C x 1 ( có xuất hình ), 2x USB 3.2 type A
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI, cáp DP, cáp USC, cáp USB 3.0

11.790.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Công suất: 1600W
  • - Size quạt : 140mm
  • - Nguồn vào AC : 100-240V
  • - Màu sắc: Đen
  • - Bảo hành: 10 năm

11.499.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: RAPTOR Lake Refresh
  • - Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
  • - Số lõi: 20 / Số luồng: 28
  • - Số P-core: 8 / Số E-core: 12
  • - Tần số turbo tối đa: 5.6 GHz
  • - Tần số cơ sở của P-core: 3.4 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.5 GHz)
  • - Bộ nhớ đệm: 33 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 28 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 253 W)
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 192 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4 và DDR5
  • - Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • - Bo mạch đề nghị: Z690 hoặc Z790
  • - Yêu cầu VGA: Không

Sắp về hàng

11.490.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Hệ điều hành : Windows 10 Home
  • - CPU : Intel Core i3-1005G1 (1.2GHz~3.4GHz) 2 Cores 4 Threads
  • - Card VGA : Intel UHD Graphics
  • - Memory : 4GB DDR4 (Tối đa 12GB), 2 slot Ram
  • - Ổ cứng : 256GB SSD M.2 PCIe - 1 x 2.5 inch slot
  • - Màn hình : 15.6 Inch FHD (1920 x 1080)
Khuyến mãi
  • - Chuột dây văn phòng Rapoo N100
  • - Voucher Nâng cấp RAM 200.000đ
  • - Túi chống sốc Laptop

11.299.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: MSI PRO B760M-E DDR4
  • - CPU: AMD Ryzen 3 4100 3.8 GHz 4.0 GHz with boost - 4 cores 8 Thread
  • - RAM: 16GB DDR4 3200MHz
  • - VGA: Asus DUAL RTX 3050 OC 6GB
  • - Ổ cứng: SSD PNY CS900 500GB
  • - Nguồn máy tính: AIGO VK550 - 550W Màu Đen
  • - Vỏ Case: máy tính Darkflash A290 ATX - Màu Đen
  • - Tản nhiệt: nước Corsair H150 RGB CW-9060054-WW

10.999.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 27 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
  • - Tốc độ làm mới: 60 Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
  • - Cổng kết nối: 1 HDMI 2.0, 1 USB Type-C™ (DisplayPort™ 1.4, power delivery up to 100 W), 4 USB-A 3.2 Gen 1, 1 DisplayPort™ 1.4-in, 1 DisplayPort™ 1.4-out
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, VESA Mount adapter, 1 USB Type-C®️ to Type-C cable, cáp DisplayPort

10.950.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Chíp xử lý: Intel Core i3-12100 (4 Cores/12MB/8T/3.3GHz to 4.3GHz/60W)
  • - Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) (x2 slot) - max 64GB
  • - Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5" sata)
  • - Ổ đĩa quang: Không
  • - Cổng xuất hình: 1x HDMI,1x Displayport 1.4
  • - Kết nối mạng: Lan Gigabit
  • - Card đồ họa: Intel UHD Graphics 730
  • - Hệ điều hành: Windows 11 Home 64bit

10.899.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: RAPTOR Lake Refresh
  • - Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
  • - Số lõi: 20 / Số luồng: 28
  • - Số P-core: 8 / Số E-core: 12
  • - Tần số turbo tối đa: 5.6 GHz
  • - Tần số cơ sở của P-core: 3.4 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.5 GHz)
  • - Bộ nhớ đệm: 33 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 28 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 253 W)
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 192 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4 và DDR5
  • - Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • - Bo mạch đề nghị: Z690 hoặc Z790
  • - Yêu cầu VGA: Có

10.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 12G GDDR6
  • - Core Clock: Base clock: 1300 MHz/Boost clock: 1777 MHz
  • - Băng thông: 192-bit
  • - Kết nối: 1x HDMI(2.1), 3 x DisplayPort(1.4a)
  • - Nguồn yêu cầu: 170 W

10.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Vermeer
  • - Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3
  • - Số lõi: 16 / Số luồng: 32
  • - Tần số cơ sở: 3.4 GHz
  • - Tần số turbo tối đa: 4.9 GHz
  • - Bộ nhớ đệm: 72 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 128 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4
  • - Hỗ trợ socket: AM4
  • - Bo mạch đề nghị: AMD X570
  • - Yêu cầu VGA: Có

Liên hệ ngay