Tìm thấy 784 sản phẩm cho từ khoá

Lọc theo giá

VNĐ Tối thiểu
VNĐ Trên 100 triệu

33.099.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6
  • - Engine Clock: Up to 2680 MHz (boost) / up to 2510 MHz(game)
  • - Băng thông: 384-bit
  • - Kết nối: 1 x HDMI 2.1,3 x DisplayPort 2.1
  • - Nguồn yêu cầu: 1000W

16.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6
  • - Boost Clock: Up to 2565 MHz
  • - Game Clock: Up to 2254MHz
  • - Băng thông: 256 bit
  • - Kết nối: 2x HDMI, 2x DisplayPort
  • - Nguồn yêu cầu: 700W

13.399.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
  • - Boost Clock: Up to 2584 MHz
  • - Game Clock: Up to 2226MHz
  • - Băng thông: 192-bit
  • - Kết nối: 2x HDMI, 2x DisplayPort
  • - Nguồn yêu cầu: Minimum 700W

15.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6
  • - Boost Clock: Up to 2475 MHz
  • - Game Clock: Up to 2169 MHz
  • - Băng thông: 256-bit
  • - Kết nối: 1x HDMI, 2x DisplayPort
  • - Nguồn yêu cầu: 700W

16.499.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
  • - Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center)
  • - Boost: 2505 MHz
  • - Băng thông: 192-bit
  • - Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a), HDMI x 1
  • - Nguồn yêu cầu: 650 W

18.999.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
  • - Extreme Performance: Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center), Boost: 2610 MHz
  • - Băng thông: 192-bit
  • - Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a), HDMI x 1
  • - Nguồn yêu cầu: 650 W

19.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
  • - Core Clock: 2565 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
  • - Băng thông: 192-bit
  • - Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1a x1
  • - Nguồn phụ: 1x 8 pin
  • - Nguồn yêu cầu: 650W

33.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X
  • - Core Clock: 2550 MHz
  • - Băng thông: 256-bit
  • - Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1a x1
  • - Nguồn phụ: 16 Pin*1
  • - Nguồn yêu cầu: 750W

35.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X
  • - Core Clock: 2595 MHz (Reference card: 2550 MHz)
  • - Băng thông: 256-bit
  • - Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1a x1
  • - Nguồn phụ: 16 Pin*1
  • - Nguồn yêu cầu: 850W

38.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X
  • - OC mode: 2670 MHz
  • - Default mode: 2640 MHz (boost)
  • - Băng thông: 256-bit
  • - Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1a x2
  • - Nguồn yêu cầu: 850W

35.099.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X
  • - Core Clock: 2625 MHz (Reference card: 2550 MHz)
  • - Băng thông: 256-bit
  • - Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1a x1
  • - Nguồn phụ: 16 Pin*1
  • - Nguồn yêu cầu: 850W

69.099.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
  • - OC mode: 2640 MHz
  • - Default mode: 2610 MHz (Boost clock)
  • - Băng thông: 384-bit
  • - Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1a *2
  • - Nguồn yêu cầu: 1000W

62.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
  • - OC mode: 24GB GDDR6X
  • - Default mode: 2610 MHz (Boost Clock)
  • - Băng thông: 384-bit
  • - Kết nối: HDMI 2.1 x2, DisplayPort 1.4a x3, HDCP Support Yes (2.3)
  • - Nguồn yêu cầu: 1000W

5.849.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Cong (1000R)
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 32.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tốc độ làm mới: 165Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75mm x 75mm), FreeSync, HDR10
  • - Cổng kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.2), 1x 3.5mm Audio Out
  • - Phụ kiện: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5), Dây DP to DP (1m8)

4.549.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 31.5 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ phân giải: FHD(1920 x 1080)
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 4ms
  • - Hệ điều hành: Tizen™
  • - Hỗ trợ: Kho ứng dụng (Netflix, Youtube, web browser trên nền tảng Tizen,tích hợp loa , HDR10 , tích hợp AirPlay. vesa 100x100mm
  • - Cổng kết nối: 2x HDMI, Wireless Wifi5 , Bluetooth 4.2 , 2x USB type A
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, điều khiển từ xa

2.885.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
  • - Độ sáng hiển thị: 250cd/㎡
  • - Tần số quét màn: 100Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 4ms GtG
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync
  • - Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xDisplayPort 1.2
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI

12.389.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình di động
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 15.6 inch
  • - Tấm nền: OLED
  • - Độ phân giải: FHD (1920x1080)
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms
  • - Cổng kết nối: USB 3.2 Type C, Micro HDMI 1.4, 3.5mm Audio Out
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp micro HDMI (v1.4; Male-Male) x1, cáp USB Type-C (Male-Male) x1, cáp USB Type-C to Type-A 3.2 Gen1 (Male-Male) x1

5.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: Fast IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: QHD - 2560 x 1440
  • - Độ sáng hiển thị: 250 cd/m² (typ)
  • - Tần số quét màn: 165 Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 0.5ms
  • - Chỉ số màu sắc: 1.07B - 10 bit (8 bit + FRC)
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1, HDMI 2.0: 2, DisplayPort: 1, Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , DisplayPort Cable

6.289.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng - cảm ứng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 23.6 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
  • - Tốc độ làm mới: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 7ms
  • - Nổi bật: Loa trong: 2Watts x2 , Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • - Cổng kết nối: VGA, HDMI 1.4, USB 2.0, DVI-D
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI

6.889.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình cong
  • - Tỉ lệ: 21:9
  • - Kích thước: 29.5 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ phân giải: 2560 x 1080
  • - Tốc độ làm mới: 200Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms
  • - Hỗ trợ: Loa 2x2W , vesa 100x100mm , FreeSync Premium , Công nghệ Extreme Low Motion Blur , Gam màu 127% sRGB
  • - Cổng kết nối: DisplayPort 1.2 x 1, HDMI(v2.0) x 2, USB 3.0 x 2
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI, cáp DisplayPort , cáp USB

2.389.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng (Màu Đen)
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 100Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms MPRT
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 mm x 75 mm) - Flicker-free - Eye Care Plus
  • - Cổng cắm kết nối: HDMI(v1.4) x 1
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI

5.589.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Kích thước: 27-inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ sáng: 400 nits
  • - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
  • - Tỷ lệ khung hình: 16:9
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms GtG
  • - Tốc độ làm mới: 165 Hz
  • - Màu sắc: Up to 16.7 million colors
  • - Hỗ trợ: Vesa 100x100mm, Anti-glare; Height adjustable; AMD Freesync™ Premium; Gaming Console Compatible; HP Eye Ease (Eyesafe® certified); HDR
  • - Cổng kết nối: 2 HDMI 2.0, 1 DisplayPort™ 1.4
  • - Phụ kiện: cáp nguồn, Cáp DP

6.389.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Kích thước: 31.5 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ sáng: 300 nits
  • - Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
  • - Tỷ lệ khung hình: 16:9
  • - Thời gian đáp ứng: 7ms GtG
  • - Tốc độ làm mới: 100 Hz
  • - Màu sắc: 99% sRGB, 8 bit (6 bit + FRC)
  • - Cổng kết nối: VGA x1 ; HDMI 1.4 x2
  • - Phụ kiện: cáp nguồn, Cáp HDMI

4.889.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Kích thước: 27 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
  • - Tỷ lệ khung hình: 16:9
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
  • - Tốc độ làm mới: 100 Hz
  • - Màu sắc: 99% sRGB, 8 bit (6 bit + FRC)
  • - Cổng kết nối: VGA x1 ; HDMI 1.4 x2
  • - Phụ kiện: cáp nguồn, Cáp HDMI

1.230.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Chipset: Intel® H110
  • - Socket: INTEL® Socket 1151
  • - Supports: 6th/7TH generation Intel® Core™ i7 / Core™ i5 / Core™ i3
  • - Ram support: 2xDDR4 2400/2133MHz • • Dual Channel DDR4 Memory up to 16GB
  • - Lan : 100/1000 Mbps Gigabite
  • - Đồ họa: Intel HD 1 x VGA/1 x HDMI
  • - Expansion slots: M2 PCi-e x1(NVMe)
  • - Input/output: 4 x USB 2.0 port + 2x USB 3.0, 1 x LAN jack - 2x USB 2.0 pinheaders support additional 4 USB 2.0 ports, 2x USB3.0, 4 x SATA 6GB/s - 1 x Front Panel Audio pinheader- 1 x PCI Express 3.0 x16 slot

1.770.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Chipset: Intel® H610
  • - Socket: Intel® LGA 1700
  • - Kích thước Main: M-ATX
  • - Hỗ trợ CPU: Intel® Core™ 12/13TH i9/ i7/ i5/ i3/Pentium(SK1700)
  • - Khe cắm RAM: 2* DDR4 2133/2400/2666/3000/3200MHz (Max
  • - Graphic: Integrated Graphics Processor/ 1* VGA port/ 1* HDMI/ 1* DP
  • - Cổng giao tiếp ngoài: 1* VGA Port, 1* HDMI Port, 1* DisplayPort, 2* PS/2 Mouse/Keyboard Port, 2* USB 3.1 4* USB 2.0 Ports, 1* RJ45 Lan Realtek 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet on board
  • - Khe cắm trong: 1* PCIe 4.0 x16 Slot, 1* PCIe 3.0 x1 Slot, 1* NVMe PCIe 3.0 x4 (Support 2242/2260/2280 6Gb/s), 1* CNVI & Wifi, 4* SATA3 6.0 Gb/s Connectors, 1* USB2.0 Connectors, 2* Fan Connector (4-pin), 1* Fan Connector (3-pin), 1* Front Panel Audio Connector
  • - HD Audio Jacks: Line in / Front Speaker / Microphone

1.010.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Chipset: Intel® H81
  • - Sockets Supported: INTEL® Socket 1150
  • - CPU Supports: Intel® Core™ i7 / Core™ i5 / Core™ i3
  • - Ram support: 2xDDR3 1066/1333/1600MHz (16GB MAX)
  • - Expansion slots: 1*PCI Express X16 slot; 1*PCI slot ,1*VGA, 1*HDMI 1*NVMe M.2
  • - LAN: Wifi Realtek 8103E 100/1000Mbps
  • - Audio: Realtek ALC662 5.1Channel Audio Code
  • - I/O connectors: 2*SATA 3Gb/s,2*SATA 3.0,1*front panel ,1*front audio,6*USB 2.0,2*USB3.0 optional,1*RJ45,1*audio jacks,
  • - Demension: Micro-ATX (17 x 22cm)

830.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Chipset: Intel® H61
  • - Sockets Supported: INTEL® Socket 1155
  • - CPU support: Intel® Core™ i7 / Core™ i5 / Core™ i3
  • - Ram support: 2xDDR3 800-1600MHz (16GB MAX)
  • - Expansion slots: 1*PCIE 16X, 1*VGA port, 1*HDMI, 1*NVME M.2
  • - LAN: 100M LAN Controller
  • - Audio: 5.1Channel Audio Code
  • - I/O connectors: 4*SATA 2.0 slot,10*USB2.0(4R+6F),1 front panel slot,1 front audio slot
  • - Demension: Micro-ATX (17 x 19cm)

1.890.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: VC242i
  • - Màu sắc: Trắng
  • - Độ sáng: 250 cd/m²
  • - Độ tương phản: 1000:1
  • - Kích cỡ màn hình: 23.8"
  • - Góc nhìn ngang: (L/R/U/D) 89/89/ 89/89(Typical)
  • - Tấm nền: IPS
  • - Tốc độ phản hồi: 2ms (MPRT)
  • - Cổng kết nối: HDMI x1; DP x1; VGA x1
  • - Tần số quét: 100Hz

1.870.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: IP2404S
  • - Màu sắc: Trắng
  • - Độ sáng: Max 250cd/m²
  • - Độ tương phản: 1000:1
  • - Kích cỡ màn hình: 23.8"
  • - Tấm nền: IPS
  • - Góc nhìn ngang: 178°/178° (H/V)
  • - Tốc độ phản hồi: 5ms (GTG)
  • - Cổng kết nối: HDMI x1 / VGA x1/ SPK 8Ω 1W
  • - Tần số quét: 75Hz

Liên hệ ngay