Tìm thấy 985 sản phẩm cho từ khoá

Lọc theo giá

VNĐ Tối thiểu
VNĐ Trên 100 triệu

5.089.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 25.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 400 Nits cd/m2 - 320 Nits cd/㎡ (Tối thiểu)
  • - Tần số quét màn: Max. 240Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits - 99% sRGB
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), G-Sync Compatible, FreeSync Premium
  • - Cổng cắm kết nối: 2x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.2), 1x 3.5mm Audio Out
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, cáp HDMI

4.249.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Cong (1500R)
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 31.5 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2 (Normal) - 300 Nits cd/m2 (Peak)
  • - Tần số quét màn: 75Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 4ms (GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC 1976 - True 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 mm x 75 mm) - AMD FreeSync - Samsung MagicBright
  • - Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xD-Sub, 1x3.5mm Audio Out
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI

8.579.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 32.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Mật độ phân giải: 4K - UHD - 3840 x 2160
  • - Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2 - 320 cd/㎡ (Tối thiểu)
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms
  • - Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - 10 bit - sRGB 100% - DCIP3 98%
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), VESA DisplayHDR 400
  • - Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.4), 1x USB Type-C (DisplayPort Alt Mode, PD 90W), 1x Network RJ45 (LAN), 3x USB 3.0 (HUB)
  • - Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn (1m5), Dây HDMI to HDMI (1m5), Dây USB Type-C to Type-C (0.8m)

4.789.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
  • - Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m2 - 240 Nits cd/㎡ (Tối thiểu)
  • - Tần số quét màn: 165Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), FreeSync Premium, HDR10, Super Arena Gaming UX
  • - Cổng cắm kết nối: 2x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.4), 1x 3.5mm Audio Out
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP (1.8)

6.329.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 21:9
  • - Kích thước mặc định: 34.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Mật độ phân giải: WQHD - 3440 x 1440
  • - Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m2
  • - Tốc độ làm mới: Max 100Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG)
  • - Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - 8 bits - 72% NTSC 1976
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), AMD FreeSync, HDR10
  • - Cổng cắm kết nối: 2x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.2), 1x 3.5mm Headphone Out
  • - Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5)

2.629.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Cong (1800R)
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 60 Hz - 75 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 4 ms (GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC 1976
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 mm x 75 mm) - AMD FreeSync
  • - Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xD-Sub
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Bộ chuyển đổi nguồn, Dây HDMI to HDMI 1m5

7.299.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Mật độ phân giải: 4K - UHD - 3840 x 2160
  • - Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2 - 320 cd/㎡ (Tối thiểu)
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms
  • - Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - 10 bit - sRGB 100% - DCIP3 98%
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), VESA DisplayHDR 400
  • - Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.4), 1x USB Type-C (DisplayPort Alt Mode, PD 90W), 1x Network RJ45 (LAN), 3x USB 3.0 (HUB)
  • - Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn (1m5), Dây HDMI to HDMI (1m5), Dây USB Type-C to Type-C (0.8m)

7.549.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Cong (1000R)
  • - Tỉ lệ khung hình: 21:9
  • - Kích thước mặc định: 34.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: WQHD - 3440 x 1440
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tốc độ làm mới: 165Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75mm x 75mm), FreeSync, HDR10
  • - Cổng kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.4), 1x 3.5mm Audio Out
  • - Phụ kiện: Dây nguồn, Dây DP to DP (1m8)

1.849.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 21.5 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 cd/m² (typ)
  • - Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 4ms
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bit (6 bit + FRC)
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: VGA: 1, Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1, HDMI 1.4: 1, Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, HDMI Cable

3.749.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS (SuperClear® IPS)
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m² (typ)
  • - Tần số quét màn: 180 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - NTSC: 72% size (Typ) - sRGB: 104% size (Typ) - 8 bits (6 bits + FRC)
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), ViewMode
  • - Cổng cắm kết nối: 2x HDMI 1.4, 1x DisplayPort 1.2, 1x Đầu ra âm thanh 3,5 mm
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , Dây HDMI to HDMI (1m5)

12.389.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình di động
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 15.6 inch
  • - Tấm nền: OLED
  • - Độ phân giải: FHD (1920x1080)
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms
  • - Cổng kết nối: USB 3.2 Type C, Micro HDMI 1.4, 3.5mm Audio Out
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp micro HDMI (v1.4; Male-Male) x1, cáp USB Type-C (Male-Male) x1, cáp USB Type-C to Type-A 3.2 Gen1 (Male-Male) x1

3.249.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 24.5 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 cd/m² (typ)
  • - Tần số quét màn: 180Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 0.5ms MPRT
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bit (6 bit + FRC), NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 102% size (Typ)
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: Flicker-Free, Low Blue Ligh, VESA 100 x 100 mm
  • - Cổng cắm kết nối: 2x HDMI 2.0, 1x DisplayPort, 1x 3.5mm Audio Out
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22), Cáp DP

5.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: Fast IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: QHD - 2560 x 1440
  • - Độ sáng hiển thị: 250 cd/m² (typ)
  • - Tần số quét màn: 165 Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 0.5ms
  • - Chỉ số màu sắc: 1.07B - 10 bit (8 bit + FRC)
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1, HDMI 2.0: 2, DisplayPort: 1, Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , DisplayPort Cable

9.989.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 27 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: UHD (3840 x 2160)
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms
  • - Hỗ trợ: Loa 2Watts x2 , Tương Thích VESA: 100 x 100 mm , 100% sRGB , Delta E <2
  • - Cổng kết nối: 2x HDMI 2.0,1x DisplayPort , 1x USB C ( hỗ trợ xuất hình + PD 60W )
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI , cáp usb C

4.789.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 27 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ phân giải: FHD (1920x1080)
  • - Tốc độ làm mới: 165Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms
  • - Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
  • - Hỗ trợ: Loa kép 2W , VESA: 100 x 100 mm
  • - Cổng kết nối: HDMI 1.4 x2, DisplayPort x1
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort

2.290.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng (Trắng)
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS (SuperClear® IPS)
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 100Hz* (Hertz) kết hợp cùng với AMD FreeSync™
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits - 105% sRGB - 75% NTSC
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 mm x 75 mm), AMD FreeSync, Eco-mode, Low Blue Light, Flicker-free
  • - Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xVGA, 1x3.5mm Audio Out
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Bộ chuyển đổi nguồn, Dây HDMI

6.289.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng - cảm ứng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 23.6 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
  • - Tốc độ làm mới: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 7ms
  • - Nổi bật: Loa trong: 2Watts x2 , Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • - Cổng kết nối: VGA, HDMI 1.4, USB 2.0, DVI-D
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI

2.685.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 cd/m² (typ)
  • - Tần số quét màn: 100 Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7M - 8 bit (6 bit + FRC)
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 x 100 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1, VGA: 1, HDMI 1.4: 1
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, HDMI Cable

2.649.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS (SuperClear IPS)
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 100 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms MPRT
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: 1x HDMI 1.4, 1x D-sub, 1x 3.5mm Audio Out
  • - Phụ kiện: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI

2.099.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Tần số quét màn: 100Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 4ms
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 mm x 75 mm), Eye-Care, Eco-mode, Low Blue Light, Flicker-free
  • - Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xVGA
  • - Phụ kiện trong hộp: cáp nguồn, cáp HDMI

3.299.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 23.8 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: FHD(1920 x 1080)
  • - Tốc độ làm mới: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 4ms
  • - Hỗ trợ: NTSC: 72% size (Typ)sRGB: 103% size (Typ) , Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • - Cổng kết nối: VGA :1, HDMI 1.4: 2, DisplayPort: 1 , Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

2.185.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 cd/m² (typ)
  • - Tần số quét màn: 100 Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7M - 8 bit (6 bit + FRC)
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 x 75 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1, VGA: 1, HDMI 1.4: 1, Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22), HDMI Cable

6.890.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 27 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: 2560 x 1440
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms
  • - Độ sáng: 350 cd/m² (typ)
  • - Hỗ trợ: Loa 2Watts x2 , delta E <2, 100%sRGB , VESA: 100 x 100 mm , Chế độ tự Xoay và chân đế Công Thái Học
  • - Cổng kết nối: HDMI 1.4 , DisplayPort x 1, USB Type C ( xuất hình , hỗ trợ sạc PD lên tới 60W ), USB type A x2
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI , cáp usb C

3.090.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 23.8 inch
  • - Tấm nền: Fast IPS
  • - Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
  • - Hiển thị màu: 16,7 triệu màu
  • - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
  • - Tốc độ làm mới: 180Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 0.5ms MRPT
  • - Nổi bật :FreeSync Premium, AdaptiveSync, NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 104% size (Typ)
  • - Cổng kết nối: 2x HDMI 1.4, 1x Display Port
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp Display Port

1.469.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 18.5 inch
  • - Công nghệ tấm nền: TN
  • - Phân giải điểm ảnh: HD - 1366 x 768
  • - Độ sáng hiển thị: 200 Nits cd/m² (typ)
  • - Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms (Typical Tr+Tf)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits (6 bits + FRC)
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75mm x 75mm), ViewMode
  • - Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (1.4), 1x D-sub (VGA), 1x Đầu ra âm thanh 3,5 mm
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , Dây HDMI to HDMI (1m5)

6.189.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 23.8 inch
  • - Tấm nền: Fast IPS
  • - Độ phân giải: FHD (1920x1080)
  • - Tốc độ làm mới: 240Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms
  • - Cổng kết nối: HDMI 2.0, DisplayPort, USB
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort

9.249.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 21:9
  • - Kích thước mặc định: 34.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS (SuperClear® IPS)
  • - Phân giải điểm ảnh: WQHD - 3440 x 1440
  • - Độ sáng hiển thị: 420 Nits cd/m² (typ)
  • - Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 4ms (Typical GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - NTSC: 72% size (Typ) - sRGB: 104% size (Typ) - 8 bits (6 bits + FRC)
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), FreeSync, HDR10, Eco-Mode, ViewMode
  • - Cổng cắm kết nối: 2x HDMI 2.0 (with HDCP 2.2), 1x DisplayPort, 1x Đầu ra âm thanh 3,5 mm
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , Dây HDMI to HDMI (1m5)

4.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 31.5 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • - Tốc độ làm mới: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 4ms
  • - Nổi bật: Loa : 2x2W , Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • - Cổng kết nối: VGA, HDMI 1.4, DisplayPort
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

5.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: Fast IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m² (typ)
  • - Tần số quét màn: 180 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 0.5 ms (Rapid 0.5ms MPRT)
  • - Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - DCI-P3: 90% (Typ) - NTSC 93% (Typ) - sRGB 131% (Typ) - 10 bits (8 bits + FRC)
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), ViewMode, FreeSync, AdaptiveSync, HDR10, ClearMR
  • - Cổng cắm kết nối: 2x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.4, 1x Đầu ra âm thanh 3,5 mm
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , Dây DP to DP (1m8)

8.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình cong1500R
  • - Tỉ lệ: 21: 9
  • - Kích thước: 34 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ phân giải: QHD (3440 x 1440)
  • - Tốc độ làm mới: 144Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms
  • - Nổi bật: Loa 5Watts x2 , chuẩn treo VESA: 100 x 100 mm , NTSC: 72 kích thước% (Typ) sRGB: 104 Kích thước% (Typ),Công nghệ Adaptive ™ Sync ngăn chặn hiện tượng xé màn hình , hình ảnh chuẩn HDR10
  • - Cổng kết nối: HDMI 2.0 x 2, DisplayPort x 2 , Ngõ ra âm thanh 3,5mm: 1
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn. Cáp DisplayPort

Liên hệ ngay