Tìm thấy 782 sản phẩm cho từ khoá

Lọc theo giá

VNĐ Tối thiểu
VNĐ Trên 100 triệu

1.199.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 1x16GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR4
  • - Tương thích: Intel & AMD Chipset
  • - Bus XMP: 3200 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL16-18-18
  • - Điện áp XMP: 1.35V
  • - Tự sửa lỗi ECC: Không
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Không

6.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 64Gb (2x32GB)
  • - Bus: 6000 Mhz
  • - Độ trễ: CL36-36-36-96
  • - Điện áp: 1.35V
  • - Tản nhiệt: Có

3.299.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 2x16GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR5
  • - Tương thích: Intel và AMD Chipset
  • - Bus XMP: 5200 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL40-40-40-77
  • - Điện áp XMP: 1.25V
  • - Tự sửa lỗi ECC: Không
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Có

1.199.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 1x16GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR4
  • - Tương thích: Intel và AMD Chipset
  • - Bus XMP: 3200 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL16-20-20-38
  • - Điện áp XMP: 1.35V
  • - Tự sửa lỗi ECC: Không
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Không

3.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 32GB (2x16GB)
  • - Chuẩn kết nối: DDR5
  • - Bus XMP: 6000MHz
  • - Độ trễ XMP: CL 40-40-40-77
  • - Điện áp XMP: 1.1 - 1.40V
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Có

4.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - CPU: Pentium N6005
  • - GPU: Intel HD Graphics
  • - Kết nối không dây: Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.0
  • - LAN: 2.5GbE

4.099.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Lưu ý: Sản phẩm chưa bao gồm Ram, ổ cứng / Chưa bao gồm dây nguồn DAYN009
  • - CPU: Intel® Celeron® N5105 (4 Nhân, 4 Luồng)
  • - GPU: Intel® Core UHD Graphics
  • - RAM: 2 Slot DDR4-2933 1.2V SO-DIMM - Hỗ trợ tối đa 32GB (16GB*2)
  • - SSD: 1 Slot M.2 PCIe X3 (22x80) - Hỗ trợ tối đa 2TB
  • - LAN: 10/100/1000
  • - WIFI: Intel® Wireless-AC 9462 + Bluetooth 5.1
  • - Hỗ trợ OS: Windows 10 | 11

5.590.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - CPU: AMD Ryzen 3 4300G
  • - RAM: 8GB
  • - SSD: 256GB
  • - Mainboard : ASUS A520M-K
  • - Nguồn : XIGMATEK X-POWER III 350W
  • - Case : XIGMATEK XS-19 M-ATX

5.880.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - CPU : INTEL PENTIUM GOLD G6405 (4.1GHZ, 2 NHÂN 4 LUỒNG)
  • - Mainboard : Gigabyte H410M-H D4
  • - Ram : SSTC 8GB Bus 3200Mhz DDR4 XMP/EXPO TẢN NHIỆT
  • - Ổ cứng : SSD SSTC 256GB Megamouth Sata 3
  • - Nguồn: JETEK ELITE V550 550W
  • - Vỏ Case : XIGMATEK XA_22
  • - Phụ kiện: Bộ bàn phím + chuột G21B

5.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - CPU: Intel Core i3-8130U
  • - RAM: 8GB DDR4 2666MHz
  • - SSD: 256GB M.2 PCIe 3.0 x4
  • - Kết nối: Wifi 5,Bluetooth 4

4.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - CPU: Intel Core i3 7100 14nm, Cache 3M, Xung nhịp Max 3.90GHz 64bits, 2 Nhân 4 Luồng
  • - RAM: DDR4 TEAMGROUP T-Force Vulcan Z 16G (2x8G) 3200 MHz
  • - SSD: 500GB NVME M.2 PCIE

4.090.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - CPU: Intel Core i3 7100 14nm, Cache 3M, Xung nhịp Max 3.90GHz 64bits, 2 Nhân 4 Luồng
  • - RAM: DDR4 TEAMGROUP T-Force Vulcan Z 8G (1x8G) 3200 MHz
  • - SSD: 256GB NVME M.2 PCIE

3.390.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - CPU: Intel Celeron J4025 (upto 2.90 GHz/4MB/2 nhân, 2 luồng)
  • - RAM: DDR4 2400MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 8GB)
  • - Ổ cứng: 1 x SATA 2.5 inch, 1 x M2-2280
  • - VGA: Intel UHD Graphics 600 8GB
  • - Kết nối mạng: Wi-Fi 6 (Gig+), Bluetooth® 5
  • - Hệ điều hành: NoOS
  • - Lắp được ổ HDD hoặc SSD 2,5 inch và ổ SSD* M.2 hoặc eMMC:

3.950.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - CPU: Intel Pentium J5040 (4MB, up to 3.20GHz)
  • - RAM: 2 slots x DDR4 – Ram Notebook (tối đa 8GB)
  • - Drive Bays: 1 x 2.5inch bays/ HDD 1 x slot HDD PACKING
  • - VGA: Intel UHD Graphics 605
  • - Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
  • - Nguồn đầu vào: 65W
  • - Hệ điều hành: NoOS

5.799.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: RAPTOR Lake
  • - Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
  • - Số lõi: 10 / Số luồng: 16
  • - Số P-core: 6 / Số E-core: 4
  • - Tần số turbo tối đa: 4.6 GHz
  • - Tần số cơ sở của P-core: 2.5 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.6 GHz)
  • - Bộ nhớ đệm: 20 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 9.5 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W (Công suất turbo Tối đa: 148 W)
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 192 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4 và DDR5
  • - Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • - Bo mạch đề nghị: Intel B660 hoặc B760 trở lên
  • - Yêu cầu VGA: Không

4.799.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: RAPTOR Lake
  • - Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
  • - Số lõi: 10 / Số luồng: 16
  • - Số P-core: 6 / Số E-core: 4
  • - Tần số turbo tối đa: 4.6 GHz
  • - Tần số cơ sở của P-core: 2.5 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.6 GHz)
  • - Bộ nhớ đệm: 20 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 9.5 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W (Công suất turbo Tối đa: 148W)
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 192 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4 và DDR5
  • - Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • - Bo mạch đề nghị: Intel B660 hoặc B760 trở lên
  • - Yêu cầu VGA: Có

3.899.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Alder Lake
  • - Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
  • - Số lõi: 6 / Số luồng: 12
  • - Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
  • - Tần số cơ sở: 2.5 GHz
  • - Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 7.5 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W (Công suất turbo Tối đa: 117 W)
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 128 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4 và DDR5
  • - Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • - Bo mạch đề nghị: H610 hoặc B660 trở lên
  • - Yêu cầu VGA: Không

3.099.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Raptor Lake
  • - Thuật in thạch bản: Intel 7
  • - Số lõi: 4/ Số luồng: 8
  • - Số P-core: 4 / Số E-core: 0
  • - Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
  • - Tần số cơ sở của P-core: 3.40 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.50 GHz)
  • - Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 60 W (Công suất turbo Tối đa: 110 W)
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 192 GB
  • - Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
  • - Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • - Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660
  • - Yêu cầu VGA: Có

2.999.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Alder Lake
  • - Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
  • - Số lõi: 6 / Số luồng: 12
  • - Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
  • - Tần số cơ sở: 2.5 GHz
  • - Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 7.5 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W (Công suất turbo Tối đa: 117 W)
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 128 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4 và DDR5
  • - Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • - Bo mạch đề nghị: H610 hoặc B660 trở lên
  • - Yêu cầu VGA: Có

2.899.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Alder Lake
  • - Thuật in thạch bản: Intel 7
  • - Số lõi: 4 / Số luồng: 8
  • - Số P-core: 4 / Số E-core: 0
  • - Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
  • - Tần số cơ sở của P-core: 3.30 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.30 GHz)
  • - Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 58 W (Công suất turbo Tối đa: 89 W)
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
  • - Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
  • - Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • - Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660
  • - Yêu cầu VGA: Không

2.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Comet Lake
  • - Thuật in thạch bản: Intel 14nm
  • - Số lõi: 4 / Số luồng: 8
  • - Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
  • - Tần số cơ sở: 3.7 GHz
  • - Bộ nhớ đệm: 6MB Intel® Smart Cache
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 128 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4
  • - Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • - Bo mạch đề nghị: H510 hoặc B560
  • - Yêu cầu VGA: Không

2.749.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Renoir
  • - Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 2
  • - Số lõi: 6 / Số luồng: 12
  • - Tần số cơ sở: 3.7 GHz
  • - Tần số turbo tối đa: 4.2 GHz
  • - Bộ nhớ đệm: 11 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 128 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4
  • - Hỗ trợ socket: AM4
  • - Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550
  • - Yêu cầu VGA: Không

2.029.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Picasso
  • - Thuật in thạch bản: 12nm FinFET
  • - Số lõi: 4 / Số luồng: 4
  • - Tần số cơ sở: 3.6 GHz
  • - Tần số turbo tối đa: 4.0 GHz
  • - Bộ nhớ đệm: 6 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 2 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 128 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4
  • - Hỗ trợ socket: AM4
  • - Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550
  • - Yêu cầu VGA: Không

6.499.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Vermeer
  • - Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3
  • - Số lõi: 8 / Số luồng: 16
  • - Tần số cơ sở: 3.8 GHz
  • - Tần số turbo tối đa: 4.7 GHz
  • - Bộ nhớ đệm: 36 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 4 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 128 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4
  • - Hỗ trợ socket: AM4
  • - Bo mạch đề nghị: AMD B550 hoặc X570
  • - Yêu cầu VGA: Có

4.099.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ghế công thái học Ergonomic WARRIOR HERO Series WEC509 Black:
  • - Lưng lưới – Mâm ngồi foam lạnh:
  • - Ngả lưng (có chức năng khóa / mở ngả lưng và khóa vị trí lúc ngả lưng):
  • - Tựa đầu 3D, Kê tay 3D:
  • - Piston Class 4 bền bỉ:
  • - Lưng ghế công thái học có thể tùy chỉnh chiều cao để phù hợp với chiều cao lưng của người dùng:
  • - Chân kim loại thiết kế chịu lực:
  • - Tải trọng tối đa: 120kg
  • - Chiều cao tối đa: 190cm

7.089.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ghế công thái học ergonomic SIHOO Doro S100 Black (Có Kê Chân):
  • - Ghế công thái học cao cấp:
  • - Lưới Fiber chất lượng cao, siêu êm siêu bền:
  • - Khung nilon siêu bền bỉ:
  • - Chân nhôm đúc:
  • - Trụ gas class 4 siêu chắc chắn:
  • - Bệ đỡ đa chức năng có thể trượt trước sau:
  • - Lưng ghế có thể nâng hạ:
  • - Kê tay xoay đa hướng:
  • - Tích hợp kê chân tiện lợi:

2.799.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ghế công thái học ergonomic E-Dra EEC213 Black:
  • - Lưng bằng lưới chất lượng cao cho cảm giác thông thoáng:
  • - Mông ghế mút đúc, bọc vải cao cấp:
  • - Tựa đầu 2D điều chỉnh độ cao và góc:
  • - Kê tay 1D có thể nâng hạ, bề mặt bọc PU siêu êm:
  • - Trụ BIFMA Class 3 bền bỉ:
  • - Có chức năng đóng mở ngả lưng:
  • - Chân kim loại mạ crom sáng bóng, đường kính 350mm:
  • - Bánh xe chống ồn:
  • - Kích thước 700*620*320 mmm:

2.789.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ghế game E-Dra Level E EGC229 Black Red:
  • - Ghế gaming giá tốt mới nhất 2023:
  • - Thiết kế lưng phẳng cơ bản phù hợp với tất cả mọi người:
  • - Kích thước ghế trung bình, phù hợp với người Việt:
  • - Đệm đúc chất lượng cao, bền bỉ:
  • - Ngả lưng tối đa 180 độ:
  • - Tay xoay 2D:
  • - Trụ Class 4 chịu trọng tải 120kg:
  • - Chân thép siêu bền:

2.199.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ghế công thái học ergonomic WARRIOR HERO Series WEC501 Black Gray:
  • - Ghế công thái học WARRIOR WEC501:
  • - Lưng lưới – Mâm ngồi Foam nguyên chất:
  • - Bệ đỡ cánh bướm (butterfly mechanism):
  • - Tựa đầu 3D, Kê tay 3D:
  • - Trục thủy lực Class 4 bền bỉ:
  • - Lưng ghế tùy chỉnh công thái học:
  • - Chân kim loại thiết kế chịu lực:
  • - Tải trọng tối đa 100kg:
  • - Chiều cao tối đa 180cm:
  • - Màu sắc: Đen

Liên hệ ngay