Tìm thấy 985 sản phẩm cho từ khoá

Lọc theo giá

VNĐ Tối thiểu
VNĐ Trên 100 triệu

1.189.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tai nghe Razer Kraken V3 X USB:
  • - Phiên bản hỗ trợ 7.1 giá tốt:
  • - Tần số đáp ứng 12Hz - 28kHz:
  • - Kết nối USB thông dụng:
  • - Củ loa RAZER TRIFORCE đường kính 40mm cho âm thanh xuất sắc:
  • - Mic siêu nhạy, lọc tạp âm tốt:

1.199.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 1x16GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR4
  • - Tương thích: Intel và AMD Chipset
  • - Bus XMP: 3200 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL16-20-20-38
  • - Điện áp XMP: 1.35V
  • - Tự sửa lỗi ECC: Không
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Không

1.199.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 1x16GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR4
  • - Tương thích: Intel & AMD Chipset
  • - Bus XMP: 3200 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL16-18-18
  • - Điện áp XMP: 1.35V
  • - Tự sửa lỗi ECC: Không
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Không

1.229.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
  • - Dung lượng: 500GB
  • - Đọc tối đa: 3.500 MB/giây
  • - Ghi tối đa: 2.100 MB/giây

1.230.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Chipset: Intel® H110
  • - Socket: INTEL® Socket 1151
  • - Supports: 6th/7TH generation Intel® Core™ i7 / Core™ i5 / Core™ i3
  • - Ram support: 2xDDR4 2400/2133MHz • • Dual Channel DDR4 Memory up to 16GB
  • - Lan : 100/1000 Mbps Gigabite
  • - Đồ họa: Intel HD 1 x VGA/1 x HDMI
  • - Expansion slots: M2 PCi-e x1(NVMe)
  • - Input/output: 4 x USB 2.0 port + 2x USB 3.0, 1 x LAN jack - 2x USB 2.0 pinheaders support additional 4 USB 2.0 ports, 2x USB3.0, 4 x SATA 6GB/s - 1 x Front Panel Audio pinheader- 1 x PCI Express 3.0 x16 slot

1.239.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - SSD KINGMAX Zeus PQ3480:
  • - - Dung lượng: 512GB
  • - - Kích thước: M.2 2280
  • - - Giao tiếp: NVMe PCIe
  • - - Tốc độ đọc/ghi (Up to): 2300MB/s - 1700MB/s
  • - - 4K IOPs(up to): 145K(R) 255K(W)
  • - - Điện áp: 3.3V
  • - - Flash: 3D NAND

1.259.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tai nghe Logitech H570E USB:
  • - Tai nghe có dây:
  • - Kết nối USB:
  • - Tích hợp tăng giảm volume, bật tắt mic:
  • - Mic có lọc tạp âm:
  • - Tương thích với các phần mềm Call, Video Call cho doanh nghiệp:

1.279.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: VGA Gigabite GeForce GT 710 GV-N710D5-2GIL
  • - 2: - Dung lượng bộ nhớ: 2GB DDR5
  • - 3: - Core Clock: 954 MHz
  • - 4: - Memory Clock: 5010 MHz
  • - 5: - Độ phân giải: 4096 X 2160
  • - 6: - Băng thông: 64 bit
  • - 7: - Kết nối: Dual-link DVI-D*1 / HDMI*1 / D-Sub*1

1.290.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Model : CP-9020236-NA
  • - Công suất : 650W
  • - MTBF : 100K giờ
  • - Nguồn vào AC : 100-240V
  • - Bảo hành : 3 năm

1.329.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe Gen3.0 x4, NVMe1.4
  • - Dung lượng: 250GB
  • - Tốc độ đọc/ghi (up to): 2,900 MB/s - 1,300 MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K ngẫu nhiên (4KB, QD32): up to 230,000 IOPS/320,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC

1.389.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: WDS500G3B0A
  • - Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
  • - Dung lượng lưu trữ: 500GB
  • - Kích thước / Loại: 2.5 inch
  • - Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 560MB/510MB
  • - 4K Random Read/Write (tối đa): 90k (IOPS)/82k (IOPS)

1.389.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tai nghe HyperX Cloud Stinger 2:
  • - Thiết kế mới vẫn giữ nguyên trọng lượng siêu nhẹ (dưới 300gram):
  • - Củ loa 50mm cho âm thanh trong rõ, âm hình chính xác:
  • - Công nghệ DTS Headphone: X Spatial Audio cho âm thanh cực tốt
  • - Đệm tai than hoạt tính bọc da siêu mềm:
  • - Các khớp động linh hoạt theo kích thước đầu người dùng:
  • - Micro chất lượng cao, xoay gập linh hoạt:
  • - Có sẵn Jack chia chữ Y dùng cho PC:

1.389.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - - Loại SSD: Giao tiếp NVME
  • - - Kích thước: M.2 2280
  • - - Dung lượng: 250GB
  • - - Tốc độ đọc: 3500MB/s
  • - - Tốc độ ghi: 2300MB/s

1.390.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Công suất : 550W
  • - Fan bearing : Rifle
  • - Size quạt : 140mm
  • - MTBF : 100K giờ
  • - Nguồn vào AC : 100-240V
  • - Bảo hành : 5 năm

1.399.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 1x16GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR4
  • - Tương thích: Intel & AMD Chipset
  • - Bus XMP: 3200 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL16-20-20
  • - Điện áp XMP: 1.35V
  • - Tự sửa lỗi ECC: Không
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Có

1.399.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 1x16GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR4
  • - Tương thích: Intel và AMD Series
  • - Bus XMP: 3200 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL16-20-20-38
  • - Điện áp XMP: 1.35V
  • - Tự sửa lỗi ECC: Không
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Có

1.449.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Dung lượng bộ nhớ: 2GB GDDR5
  • - 2: Engine Clock: 902 MHz
  • - 3: Băng thông: 64-bit
  • - 4: Kết nối: es x 1 (Native DVI-D), Yes x 1 (D-Sub), Yes x 1 (Native HDMI 1.4a), HDCP Support Yes (2.2)
  • - 5: Nguồn yêu cầu: 300W

1.449.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 18.5 inch
  • - Công nghệ tấm nền: TN
  • - Phân giải điểm ảnh: HD - 1366 x 768 (WXGA)
  • - Độ sáng hiển thị: 200 Nits cd/m² (typ)
  • - Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms (Typical Tr+Tf)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - NTSC: 72% size (Typ) - sRGB: 102% size (Typ) - 8 bits (6 bits + FRC)
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75mm x 75mm), ViewMode, EcoMode
  • - Cổng cắm kết nối: 1x D-sub (VGA)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , Dây VGA to VGA (1m5)

1.449.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tai nghe Logitech G435 LightSpeed Wireless Black Neon Yellow:
  • - Trọng lượng siêu nhẹ, chỉ 165 gram:
  • - Màng loa 40mm thế hệ mới cho âm thanh tuyệt vời:
  • - Hỗ trợ 2 kết nối không dây: LightSpeed và Bluetooth
  • - Hỗ trợ âm thanh vòm Dolby Atmos, Tempest 3D AudioTech và Windows Sonic Spatial Sound:
  • - Hỗ trợ đa nền tảng: Windows, các thiết bị di động (Bluetooth), hỗ trợ cả PS4, PS5
  • - Phạm vi hoạt động: 10m
  • - Thơi lượng pin lên tới 18 giờ:

1.449.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tai nghe Logitech G435 LightSpeed Wireless Off-White Lilac:
  • - Trọng lượng siêu nhẹ, chỉ 165 gram:
  • - Màng loa 40mm thế hệ mới cho âm thanh tuyệt vời:
  • - Hỗ trợ 2 kết nối không dây: LightSpeed và Bluetooth
  • - Hỗ trợ âm thanh vòm Dolby Atmos, Tempest 3D AudioTech và Windows Sonic Spatial Sound:
  • - Hỗ trợ đa nền tảng: Windows, các thiết bị di động (Bluetooth), hỗ trợ cả PS4, PS5
  • - Phạm vi hoạt động: 10m
  • - Thơi lượng pin lên tới 18 giờ:

1.450.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Model : CO-9050111-WW
  • - Fan size : 140mm x 25mm
  • - Đèn Led : RGB
  • - Fan Airflow : 68.11 CFM
  • - Bảo hành : 24 tháng

1.469.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 18.5 inch
  • - Công nghệ tấm nền: TN
  • - Phân giải điểm ảnh: HD - 1366 x 768
  • - Độ sáng hiển thị: 200 Nits cd/m² (typ)
  • - Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms (Typical Tr+Tf)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits (6 bits + FRC)
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75mm x 75mm), ViewMode
  • - Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (1.4), 1x D-sub (VGA), 1x Đầu ra âm thanh 3,5 mm
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , Dây HDMI to HDMI (1m5)

1.470.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: A221FV
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 250 cd/m²(Max)
  • - Độ tương phản: 3000:1(Typical)
  • - Màu sắc hiển thị: 16.7M
  • - Màu sắc hỗ trợ: default:6500K 6500/7500/9300
  • - Loại màn hình: Phẳng
  • - Kích cỡ màn hình: 21.5"
  • - Tấm nền: VA
  • - Góc nhìn: R/L178(Typ.);U/D178(Typ.)
  • - Tốc độ phản hồi: 6.5ms
  • - Color gamut: NTSC:80% | sRGB:100% | Adobe RGB:82%
  • - Cổng kết nối: VGA/HDMI2.0 x1
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Tần số quét: 75Hz

1.479.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
  • - Dung lượng: 500GB
  • - Đọc tối đa: 5000 MB/giây
  • - Ghi tối đa: 3000 MB/giây

1.569.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: 2.5"
  • - Giao diện: SATA 3.0 (6Gb/giây)
  • - Dung lượng: 512GB
  • - Tốc độ đọc/ghi: 550/520MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): lên đến 90.000/80.000 IOPS
  • - Kiểu Flash: 3D TLC

1.590.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: IP2203
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 250 cd/m²(Max)
  • - Độ tương phản: 1000:1(Typical)
  • - Màu sắc hiển thị: 16.7M
  • - Loại màn hình: Phẳng
  • - Kích cỡ màn hình: 21.5"
  • - Tấm nền: IPS
  • - Góc nhìn: 178°/178°
  • - Tốc độ phản hồi: 5ms (OD)
  • - Color gamut: sRGB:110%
  • - Cổng kết nối: HDMI2.0 x1/ VGA x1/Audio out
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Tần số quét: 75Hz

1.590.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: V2204H
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: Max 250 cd/m²
  • - Độ tương phản: 3000:1(Typical)
  • - Kích cỡ màn hình: 21.45"
  • - Tấm nền: LED/VA
  • - Góc nhìn ngang: R/L178(Typ.);U/D178(Typ.)
  • - Tốc độ phản hồi: 4ms
  • - Cổng kết nối: VGA x1/HDMI x1
  • - Tần số quét: 75Hz

1.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe Gen3.0 x4, NVMe1.4
  • - Dung lượng: 500GB
  • - Tốc độ đọc/ghi (up to): 3,100 MB/s - 2,600 MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K ngẫu nhiên (4KB, QD32): up to 400,000 IOPS/470,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC

Liên hệ ngay