Tìm thấy 985 sản phẩm cho từ khoá

Lọc theo giá

VNĐ Tối thiểu
VNĐ Trên 100 triệu

2.999.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Alder Lake
  • - Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
  • - Số lõi: 6 / Số luồng: 12
  • - Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
  • - Tần số cơ sở: 2.5 GHz
  • - Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 7.5 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W (Công suất turbo Tối đa: 117 W)
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 128 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4 và DDR5
  • - Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • - Bo mạch đề nghị: H610 hoặc B660 trở lên
  • - Yêu cầu VGA: Có

2.999.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước màn hình: 21.45 inch
  • - Công nghệ màn hình: LED
  • - Độ phân giải: Full HD (1920×1080)
  • - Tần số quét: 60Hz
  • - Độ sáng: 250 cd/㎡
  • - Cổng kết nối: VGA×1, HDMI×1,Audio In

2.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất: Corsair
  • - Tản nhiệt: All-In-One
  • - Đèn nền: A-RGB
  • - Số lượng Fan: 3
  • - Chất liệu tản nhiệt: Mặt tiếp xúc bằng đồng. Két nước bằng nhôm
  • - Thiết bị tương thích: Intel 115x/1200, Intel 2011/2066, AMD AM4
  • - Bảo hành: 2 năm

2.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Tản nhiệt: All-In-One
  • - Đèn nền: RGB
  • - Tốc độ quạt: 2400 RPM
  • - Số lượng Fan: 2
  • - Chất liệu tản nhiệt: Mặt tiếp xúc bằng đồng. Két nước bằng nhôm
  • - Thiết bị tương thích: Intel 1200/1150/1151/1155/1156/1366, Intel 2011/2066, AMD AM3/AM2, AMD AM4
  • - Bảo hành: 2 năm

2.989.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng (Màu Đen)
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 100Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms MPRT
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 mm x 75 mm) - Flicker-free - Low Blue Light
  • - Cổng cắm kết nối: HDMI(v1.4) x 1
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI

2.950.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tương thích: MacOS (MacBook, iMac),Windows
  • - Độ phân giải mặc định: 1000 DPI
  • - Cách kết nối: Bluetooth
  • - Khoảng cách kết nối: 10 m
  • - Loại pin: 2 viên pin AAA

2.939.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Kích thước: 23.8-inch
  • - Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ sáng: 250 nit
  • - Hỗ trợ: treo tưởng chuẩn VESA 100 mm x 100 mm
  • - Cổng kết nối: 1 VGA, 1 HDMI 1.4, 1 DisplayPort 1.2
  • - Phụ kiện: cáp nguồn, cáp HDMI

2.929.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 (2280)
  • - Giao diện: PCIe Gen 3.0 x 4
  • - Dung lượng: 1TB
  • - Tốc độ đọc/ghi: 3.500 MB/s/3.200 MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 480.000 IOPS/ 550.000 IOPS

2.899.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Alder Lake
  • - Thuật in thạch bản: Intel 7
  • - Số lõi: 4 / Số luồng: 8
  • - Số P-core: 4 / Số E-core: 0
  • - Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
  • - Tần số cơ sở của P-core: 3.30 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.30 GHz)
  • - Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 58 W (Công suất turbo Tối đa: 89 W)
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
  • - Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
  • - Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • - Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660
  • - Yêu cầu VGA: Không

2.899.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 27 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • - Tốc độ làm mới: 100Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms MPRT
  • - Cổng kết nối: HDMI(v1.4) x 1
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

2.890.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Kích thước Case : 453 x 230 x 466(mm)
  • - Độ dài GPU tối đa : 360mm
  • - Độ dài PSU tối đa : 180mm (220mm nếu bỏ khung HDD)
  • - Bảo hành : 2 năm

2.890.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất: Corsair
  • - Công suất : 600W
  • - Fan bearing: Rifle
  • - MTBF: 100K giờ
  • - Phiên bản ATX : V2.4
  • - Nguồn vào AC : 100-240V
  • - Bảo hành : 7 năm

2.890.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Kích thước Case : 453 x 230 x 466(mm)
  • - Độ dài GPU tối đa : 360mm
  • - Độ dài PSU tối đa : 180mm (220mm nếu bỏ khung HDD)
  • - Bảo hành : 2 năm

2.885.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
  • - Độ sáng hiển thị: 250cd/㎡
  • - Tần số quét màn: 100Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 4ms GtG
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync
  • - Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xDisplayPort 1.2
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI

2.849.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 32GB (2x16GB)
  • - Bus: 3600MHz
  • - Điện áp: 1.35V
  • - Tản nhiệt: Có
  • - Ánh sáng RGB đơn giản, đẹp mắt:

2.799.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ghế công thái học ergonomic E-Dra EEC213 Black:
  • - Lưng bằng lưới chất lượng cao cho cảm giác thông thoáng:
  • - Mông ghế mút đúc, bọc vải cao cấp:
  • - Tựa đầu 2D điều chỉnh độ cao và góc:
  • - Kê tay 1D có thể nâng hạ, bề mặt bọc PU siêu êm:
  • - Trụ BIFMA Class 3 bền bỉ:
  • - Có chức năng đóng mở ngả lưng:
  • - Chân kim loại mạ crom sáng bóng, đường kính 350mm:
  • - Bánh xe chống ồn:
  • - Kích thước 700*620*320 mmm:

2.799.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe 4.0 NVMe
  • - Dung lượng: 1024GB
  • - Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 7000MB/s - 6000MB/s
  • - Đọc / ghi 4K ngẫu nhiên ( tối đa ): lên đến 900.000 / 1.000.000 IOPS
  • - TBW: 800TBW

2.799.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ghế công thái học ergonomic WARRIOR HERO Series WEC501 Plus Black:
  • - Ghế công thái học WARRIOR WEC501 Plus Black:
  • - Lưng lưới cánh bướm – Mâm ngồi Foam nguyên bản:
  • - Bệ đỡ cánh bướm (butterfly mechanism):
  • - Tựa đầu 3D, Kê tay 2D:
  • - Trục thủy lực Class 4 bền bỉ:
  • - Lưng ghế tùy chỉnh công thái học:
  • - Chân kim loại thiết kế chịu lực:
  • - Tải trọng tối đa 120kg:
  • - Chiều cao tối đa 180cm:
  • - Màu sắc: Đen

2.790.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: CM2710H
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 220cd/㎡ (Min)
  • - Độ tương phản: 4000:1
  • - Độ cong màn hình: R1500
  • - Kích cỡ màn hình: 27"
  • - Tấm nền: VA
  • - Góc nhìn ngang: 178°/178° (H/V)
  • - Tốc độ phản hồi: 6ms
  • - Cổng kết nối: VGA x 1 / HDMI 1.4 x 1/ Audio Out
  • - Tần số quét: 100Hz

2.789.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ghế game E-Dra Level E EGC229 Black Red:
  • - Ghế gaming giá tốt mới nhất 2023:
  • - Thiết kế lưng phẳng cơ bản phù hợp với tất cả mọi người:
  • - Kích thước ghế trung bình, phù hợp với người Việt:
  • - Đệm đúc chất lượng cao, bền bỉ:
  • - Ngả lưng tối đa 180 độ:
  • - Tay xoay 2D:
  • - Trụ Class 4 chịu trọng tải 120kg:
  • - Chân thép siêu bền:

2.789.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ghế công thái học ergonomic SIHOO M102C Black:
  • - - Chất liệu: lưới chất lượng cao (PA+Fiber) + đệm mút bọc vải.
  • - - Tựa đầu cao 6cm và chỉnh đc độ nghiêng:
  • - - Thiết kế phần đỡ lưng cong lên để đỡ cột sống .:
  • - - Kê tay 3D đệm bọc vải cho cảm giác thoải mái:
  • - - Đệm ngồi làm từ mút bọc vải nhân tạo:
  • - - Bệ đỡ đa chức năng.:
  • - - Chân chrome đường kính 350mm:
  • - - Trụ thủy lực Class-3 D100 đạt chuẩn BIFMA:
  • - - Bánh xe PA:
  • - - Kích thước: 117-126x65x75cm
  • - - Kích thước hộp: 56x34x54cm
  • - - Cân nặng: không hộp 14.3kg , cả hộp 16.5kg
  • - - Màu sắc: Black, Gray
  • - - Cân nặng người sử dụng tối đa: 80kg

2.789.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ghế game E-Dra Level E EGC229 Black Grey:
  • - Ghế gaming giá tốt mới nhất 2023:
  • - Thiết kế lưng phẳng cơ bản phù hợp với tất cả mọi người:
  • - Kích thước ghế trung bình, phù hợp với người Việt:
  • - Đệm đúc chất lượng cao, bền bỉ:
  • - Ngả lưng tối đa 180 độ:
  • - Tay xoay 2D:
  • - Trụ Class 4 chịu trọng tải 120kg:
  • - Chân thép siêu bền:

2.789.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Bàn phím cơ Logitech G515 LightSpeed TKL Wireless White Tactile switch:
  • - Hỗ trợ 3 kết nối: Không dây 2.4Ghz, Bluetooth và có dây USB
  • - Lowprofile với switch GL mới nhất cho tốc độ bấm siêu nhanh, thiết kế phím siêu mỏng:
  • - Switch được lube sẵn từ nhà máy:
  • - Có foam tiêu tán âm, làm giảm tiếng ồn của phím:
  • - Keycap PBT Doubleshot siêu bền:
  • - LED RGB 16.8 Triệu màu:
  • - Hỗ trợ phần mềm Logitech G Hub:

2.789.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình Phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 21.5 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
  • - Cổng kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn. cáp HDMI

2.779.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: VA
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 200 cd/m²(Tối thiểu) - 250 cd/m²(Thông thường)
  • - 7: Tần số quét màn: 165 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG nhanh hơn), 1ms MBR
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - NTSC 70%(CIE1931) tối thiểu - NTSC 72% (CIE1931) thông thường - 8 bits
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 mm x 75 mm) - FreeSync Premium
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 1xDP 1.2, 2xHDMI 1.4, 1x3.5mm Headphone out
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP (1m8)

2.779.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 23.8 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
  • - Tốc độ làm mới: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
  • - Hỗ trợ: vesa 100 mm x 100 mm
  • - Cổng kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

2.750.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Fan size: 120mm x 25mm
  • - Đèn Led: RGB
  • - Tốc độ quay: 600 - 1500 RPM
  • - Độ ồn: 24.8 dBA
  • - Bảo hành : 24 tháng

2.749.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: 2.5"
  • - Giao diện: SATA 3
  • - Dung lượng: 1TB
  • - Tốc độ đọc/ghi: 560 MB/s/530 MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 98,000 IOPS/88,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: TLC (Samsung V-NAND 3bit MLC)

2.749.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên mã: Renoir
  • - Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 2
  • - Số lõi: 6 / Số luồng: 12
  • - Tần số cơ sở: 3.7 GHz
  • - Tần số turbo tối đa: 4.2 GHz
  • - Bộ nhớ đệm: 11 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3 MB)
  • - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • - Dung lượng bộ nhớ tối đa: 128 GB
  • - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR4
  • - Hỗ trợ socket: AM4
  • - Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550
  • - Yêu cầu VGA: Không

Liên hệ ngay