Tìm thấy 1053 sản phẩm cho từ khoá

Lọc theo giá

VNĐ Tối thiểu
VNĐ Trên 100 triệu

5.289.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: IPS
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m2
  • - 7: Tần số quét màn: 75Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu, 100% sRGB, 8 bits, Delta E<2
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), Adaptive-Sync, 2xSpeaker Stereo (2 Watts)
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 1xUSB3.1 (Type-C; Gen1; upstream; 65W; DP Alt Mode), 4xUSB3.1 (downstream), 1xHDMI 1.4, 1xDisplayPort 1.2 (out), 1xDisplayPort 1.2 (in), 1x3.5 mm Audio In, 1x3.5mm Audio Out 3.0
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP, Dây USB Type-C

2.779.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: VA
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 200 cd/m²(Tối thiểu) - 250 cd/m²(Thông thường)
  • - 7: Tần số quét màn: 165 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG nhanh hơn), 1ms MBR
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - NTSC 70%(CIE1931) tối thiểu - NTSC 72% (CIE1931) thông thường - 8 bits
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 mm x 75 mm) - FreeSync Premium
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 1xDP 1.2, 2xHDMI 1.4, 1x3.5mm Headphone out
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP (1m8)

2.080.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Loại màn hình: Màn hình Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ: 16:9
  • - 3: Kích thước: 21.5 inch
  • - 4: - Tấm nền: IPS
  • - 5: - Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • - 6: - Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - 7: - Thời gian đáp ứng: 5ms
  • - 8: - Cổng kết nối: D-Sub, HDMI
  • - 9: - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp VGA

2.679.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Phụ kiện trong hộp: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 75Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray-to-gray extreme)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC1953 - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), AMD FreeSync
  • - Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xVGA
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI

5.529.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.8 triệu màu - sRGB 99% - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: 1xDisplayPort, 1xHDMI, 1xVGA, 1xSuperSpeed USB 5Gbps upstream, 4xSuperSpeed USB 5Gbps downstream
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP 1m8, Dây SuperSpeed USB 5Gbps upstream

4.889.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: IPS
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 280 Nits cd/m²(Tối thiểu) - 350 Nits cd/m²(Thông thường)
  • - 7: Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG nhanh hơn)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - sRGB 98% (CIE1931) (Tối thiểu) - sRGB 99% (CIE1931) - 8 bits
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), FreeSync Premium, HDR10
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 1x DP 1.2, 2x HDMI (2.0), 1x3.5mm Audio Out
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI, cáp Display Port

8.289.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: IPS
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: QHD - 2K - 2560x1440
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
  • - 7: Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 100% sRGB(MAX) - 80% AdobeRGB - 85% DCIP3 - 76% NTSC - 8 bits
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm, VRR (Adaptive-Sync), 2xSpeaker Stereo (2W), CalmanVERIFIED
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 1xDP 1.2, 1xHDMI 1.4, 1xDVI DualLink, 1x MiniDP, 4x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x3.5mm Audio Out, 1x3.5mm Audio In, 1x USB 3.0 Type-B (Upstream)
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , Dây HDMI to HDMI, Dây DP to DP, Dây 3.0 Type-A to Type-B (Upstream)

3.989.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: IPS
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m²
  • - 7: Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 4 ms (gray-to-gray extreme)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 99% sRGB - 8 bits
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), AMD FreeSync, ComfortView Plus*
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 2x HDMI (HDCP 1.4), 1x 3.5mm Audio line-out
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI

5.679.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: IPS
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: UHD - 4K - 3840 x 2160
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 320 Nits cd/m2 (Tối thiểu) - 400 Nits cd/m2 (Điển hình)
  • - 7: Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - DCI-P3 95% - 10 bits
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - FreeSync - HDR10 - DisplayHDR400
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 2xHDMI (HDCP 2.2), 1xDisplayPort 1.4, 1x3.5mm Audio Out
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Bộ chuyển đổi nguồn, Dây DisplayPort (DP to DP), Dây HDMI (HDMI to HDMI)

3.090.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - 3: Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: IPS
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - 7: Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 4 ms (gray-to-gray extreme)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - sRGB 99% - True 8 bits
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - AMD FreeSync
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 2xHDMI 1.4, 1x3.5mm Audio Out
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI

4.949.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - 1: Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - 2: Tỉ lệ khung hình: 16:10
  • - 3: Kích thước mặc định: 24.1 inch
  • - 4: Công nghệ tấm nền: IPS
  • - 5: Phân giải điểm ảnh: WUXGA - 1920 x 1200
  • - 6: Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m2
  • - 7: Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
  • - 8: Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
  • - 9: Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 100% sRGB(MAX) - 77% AdobeRGB - 78% DCIP3 - 73% NTSC - 8 bits
  • - 10: Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm, VRR (Adaptive-Sync), 2xSpeaker Stereo (2W), CalmanVERIFIED
  • - 11: Cổng cắm kết nối: 1xDP 1.2, 1xHDMI 1.4, 1xD-Sub, 4x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x3.5mm Audio Out, 1x3.5mm Audio In, 1x USB 3.0 Type-B (Upstream)
  • - 12: Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , Dây HDMI to HDMI, Dây DP to DP, Dây 3.0 Type-A to Type-B (Upstream)

12.449.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS Black
  • - Phân giải điểm ảnh: 4K - UHD - 3840 x 2160
  • - Độ sáng hiển thị: 400 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
  • - Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - DCI-P3 98% - REC 709 100% - 10 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - DisplayHDR400 - KMV
  • - Cổng cắm kết nối: 1xHDMI (HDCP 2.2), 1xDisplayPort 1.4, 1xDisplayPort output, 1xUSB-C 3.2 Gen 2 upstream, 1xUSB-C 3.2 Gen 2 downstream (power up to 15W), 4xUSB 3.2 Gen 2 downstream, 1xUSB 3.2 Gen 2 downstream with Battery Charging 1.2, 1x3.5 mm Audio line-out, 1xUSB-C 3.2 Gen 2 upstream/DisplayPort 1.4 Alt Mode (power up to 90W), 1xLAN (RJ-45)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DisplayPort (DP to DP) - 1.8 m, Dây Super speed USB (Type-A to Type-C), Dây Type-C (C-C cable) - 1 m

4.479.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.8 triệu màu - sRGB 99% - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: 1xDisplayPort, 1xHDMI, 1xVGA, 1xSuperSpeed USB 5Gbps upstream, 4xSuperSpeed USB 5Gbps downstream
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP 1m8, Dây SuperSpeed USB 5Gbps upstream

13.790.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Hệ điều hành: Windows 11 Home 64bit
  • - CPU: Intel Intel® Core™ i5-13400 (up to 4.6 GHz) 20MB L3 cache, 10C/16T)
  • - RAM: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB) - x2 slot
  • - VGA: Intel UHD Graphics
  • - Ổ cứng: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (x1 HDD 3.5" sata)
  • - DVDRW: Có
  • - Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
  • - Màu sắc: Đen
  • - Phím chuột: Đi kèm
  • - Cổng kết nối: 1x VGA; 1x HDMI-out 1.4b

13.390.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • - CPU: Intel Core i5-13500T (up to 4.6 GHz, 24 MB L3 cache, 14 cores, 20 threads)
  • - RAM: 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB) - 2 khe cắm, ram laptop
  • - VGA: Intel UHD Graphics 770
  • - Ổ cứng: 256 GB PCIe NVMe SSD
  • - Cổng xuất hình: 2 DisplayPort 1.4; 1 HDMI 2.1
  • - Kết nối mạng: Wi-Fi 6 (2x2), Bluetooth 5.3

13.950.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Hệ điều hành: Ubuntu
  • - CPU: Intel Core i5-13500 (2.5GHz up to 4.8GHz, 24 MB Intel Smart Cache
  • - RAM: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) (x2 slot) - max 64GB
  • - VGA: Intel UHD Graphics 770
  • - Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5" sata)
  • - Ổ đĩa quang: Không
  • - Cổng xuất hình: 1x HDMI,1x Displayport 1.4
  • - Kết nối mạng: Lan Gigabit

9.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • - CPU: Intel Core i3-1315U (Up to 4.5 GHz) 6 Cores 8 Threads, cahe 10 MB)
  • - RAM: 8GB DDR4-3200 MHz (Có 2 khe Ram Laptop)
  • - VGA: Intel UHD Graphics
  • - Ổ cứng: 256GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD (x1 slot HDD 2.5" sata)
  • - Cổng xuất hình: 1x DisplayPort™ 1.4; 1x HDMI 1.4b.
  • - Kết nối mạng: Lan gigabit, wifi + bluetooth
  • - DVDRW: không

19.950.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Hệ điều hành: Windows 11 Home 64bit
  • - CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache)
  • - RAM: 8GB DDR4 3200MHz x2 slot - max 64GB
  • - VGA: Intel UHD Graphics 770
  • - Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5" sata)
  • - Ổ đĩa quang: Không
  • - Cổng xuất hình: 1x HDMI,1x Displayport 1.4
  • - Kết nối mạng: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth

32.999.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard MSI PRO Z790-S WIFI DDR5
  • - CPU: Intel Core i5 14600KF
  • - RAM: Kingston FURY Beast RGB 32GB 1x32GB DDR4 3200MHz
  • - VGA: Asus ROG STRIX RTX 4060 OC 8GB GAMING ROG-STRIX-RTX4060-O8G-GAMING
  • - Ổ cứng: SSD Kingston NV2 1TB PCIe 4.0 x4 NVMe M.2 SNV2S/1000G
  • - Nguồn máy tính: ASUS TUF GAMING 650W Bronze
  • - Vỏ Case: KENOO ESPORT FM800 EATX
  • - Tản nhiệt: BỘ ID-COOLING ZOOMFLOW 240-XT ELITE ARGB

93.932.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard ASUS PROART Z790 - CREATOR WIFI DDR5 Wifi+Bluetooth+Thunderbolt 4
  • - CPU: Intel Core i9 14900K (Intel LGA1700 - 24 Core - 32 Thread - Base 3.2Ghz - Turbo 6.0Ghz - Cache 36MB)
  • - RAM: Corsair DOMINATOR PLATINUM RGB 64GB 2x32GB DDR5 5600MHz Black CMT64GX5M2B5600C40
  • - VGA: Asus ProArt GeForce RTX 4080 OC 16GB GDDR6X
  • - Ổ cứng: Seagate Barracuda 2TB 256MB cache ST2000DM008
  • - Nguồn máy tính: Corsair RM1200x Shift - 1200W 80 Plus Gold - Full Modul CP-9020254-NA ATX 3.0 PCI 5.0
  • - Vỏ Case: NZXT H6 FLOW RGB ALL BLACK MID Tower
  • - Tản nhiệt: NZXT Kraken Elite 360 RGB Black RL-KR36E-B1

41.999.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard Asrock B660M Pro RS DDR4
  • - CPU: Intel Core I9 14900KF 36MB Cache
  • - RAM: TEAM ELITE DDR4 8Gb 3200 TED48G3200C2201
  • - VGA: VGMS0252 MSI RTX 4070 VENTUS 2X 12GB OC
  • - Ổ cứng: OCTG0010 SSD TeamGroup CX2 512GB 2.5 inch SATA III hoặc ổ SSD 480GB tương đương
  • - Nguồn máy tính: MSI MAG A750GL - 750w
  • - Vỏ Case: CAXG0171 XIGMATEK ENDORPHIN ULTRA EN41341 - PREMIUM GAMING ATX
  • - Tản nhiệt: TNNU0958 Cooler Master MASTERLIQUID 360L CORE ARGB

21.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard MSI PRO Z790-S WIFI DDR5
  • - CPU: Intel Core i5-13400 20M Cache
  • - RAM: Kingston FURY Beast RGB 8GB 1x8GB DDR4 3200MHz KF432C16BB2A/8
  • - VGA: Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12GB V3 L-V
  • - Ổ cứng: SSD Kingston NV2 500GB PCIe 4.0 x4 NVMe M.2 SNV2S/500G
  • - Nguồn máy tính: MSI MAG A650BN 650W - 80 Plus Bronze
  • - Vỏ Case: Màu Đen Case Bể Cá
  • - Tản nhiệt: JONSBO TG-240 BLACK ARGB

242.900.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard ASUS Pro WS TRX50-SAGE WIFI DDR5 Bluetooth
  • - CPU: AMD Ryzen Threadripper Pro 7975WX 128M Cache
  • - RAM: PC Corsair Dominator Platinum RGB 64GB 6000MHz DDR5 2x32GB CMT64GX5M2B6000C40
  • - VGA: Leadtek NVIDIA RTX A5000 24GB GDDR6
  • - Ổ cứng: VGLT0017 SSD Samsung 990 PRO 4TB M.2 NVMe M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 MZ-V9P4T0BW
  • - Nguồn máy tính: ANTEC NeoECO NE1300G M 1300w
  • - Vỏ Case: KENOO ESPORT FM800 EATX
  • - Tản nhiệt: CPU Deepcool LT720 Black High - Perfotmance 3 fan 12cm

196.900.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard Asus ROG Maximus Z790 DARK HERO DDR5 Wifi+Bluetooth+Thunderbolt 4
  • - CPU: Intel Core i9 14900K (Intel LGA1700 - 24 Core - 32 Thread - Base 3.2Ghz - Turbo 6.0Ghz - Cache 36MB)
  • - RAM: PC Corsair Dominator Platinum RGB 64GB 6000MHz DDR5 2x32GB CMT64GX5M2B6000C40
  • - VGA: S0313: Asus ROG Strix RTX 4090 OC 24GB Gaming ROG-STRIX-RTX4090-O24G-GAMING
  • - Ổ cứng: OCSS0078: SSD Samsung 980 PRO 2TB PCIe 4.0 NVMe Gen4.0 x4 MZ-V8P2T0BW
  • - Nguồn máy tính: Corsair HX1500i 1500w 80 Plus Platinum - Full Modular
  • - Vỏ Case: ASUS ROG Hyperion GR701 Full Tower/ Màu Đen
  • - Tản nhiệt: CPU Deepcool LT720 Black High - Perfotmance 3 fan 12cm

56.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard Asus TUF GAMING Z790-PLUS DDR4
  • - CPU: Intel Core I7 13700K 30MB Cache
  • - RAM: Kingston FURY Beast RGB 32GB 2x16GB DDR4 3200MHz
  • - VGA: Asus TUF RTX 4070 OC 12GB Gaming
  • - Ổ cứng: OCKT0060 - SSD Kingston NV2 1TB PCIe 4.0 x4 NVMe M.2 SNV2S/1000G
  • - Nguồn máy tính: NGMSI0010 - MSI MAG A850GL - 850w ATX 3.0
  • - Vỏ Case: ASUS TUF gaming GT502 Black
  • - Tản nhiệt: CPU Cooler master ML360L ARGB V2

73.290.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard Asus TUF GAMING Z790-PLUS DDR4
  • - CPU: Intel Core I9 13900K 36MB Cache
  • - RAM: Kingston FURY Beast RGB 32GB 2x16GB DDR4 3200MHz
  • - VGA: Asus TUF RTX 4080 16GB GAMING GDDR6X
  • - Ổ cứng: OCKT0052 - SSD Kingston Kingston FURY Renegade 1TB NVMe PCIe Gen 4.0
  • - Nguồn máy tính: NGMSI0010 - MSI MAG A850GL - 850w ATX 3.0
  • - Vỏ Case: ASUS TUF gaming GT502 Black
  • - Tản nhiệt: CPU Cooler master ML360L ARGB V2

18.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard MSI PRO B760M-A WIFI DDR4 Bluetooth
  • - CPU: Intel Core i5-12400F
  • - RAM: Kingston FURY Beast 16GB 1x16GB DDR4 3200Mhz
  • - VGA: PNY Geforce RTX 4060 8GB VERTO Dual fan OC WHITE
  • - Ổ cứng: SSD Kingston NV2 500GB PCIe 4.0 x4 NVMe M.2
  • - Nguồn máy tính: AIGO Bronze GB650 - 650w 80 Plus Bronze/Màu Đen
  • - Vỏ Case: Vỏ Case JONSBO Z20
  • - Tản nhiệt: Tản nhiệt CPU ID-COOLING SE-214-XT

33.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard MSI PRO B760M-A WIFI DDR4 Bluetooth
  • - CPU: Intel Core i5-14600K
  • - RAM: Kingston FURY Beast RGB 32GB 2x16GB DDR4 3200MHz
  • - VGA: MSI RTX 4060 Ti VENTUS 3X 16GB OC
  • - Ổ cứng: SSD Kingston NV2 1TB PCIe 4.0 x4 NVMe M.2 SNV2S/1000G
  • - Nguồn máy tính: MSI MAG A650BN 650W - 80 Plus Bronze
  • - Vỏ Case: MSI MAG FORGE 120A AIRFLOW ( ATX - 6 Fan RGB)
  • - Tản nhiệt: JONSBO TG-240 BLACK ARGB

52.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard MSI MAG Z790 TOMAHAWK MAX WIFI DDR5
  • - CPU: Intel Core i7-14700K
  • - RAM: Kingston FURY Beast RGB 32GB 2x16GB DDR5 5600Mhz
  • - VGA: MSI Geforce RTX 4070 Ti SUPER 16GB VENTUS 3X OC
  • - Ổ cứng: SSD Kingston NV2 1TB PCIe 4.0 x4 NVMe M.2 SNV2S/1000G
  • - Nguồn máy tính: MSI MAG A850GL - 850w ATX 3.0
  • - Vỏ Case: MSI MAG FORGE 320R AIRFLOW ( ATX - 4 Fan ARGB)
  • - Tản nhiệt: Cooler master ML360L ARGB V2

49.900.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mainboard: Mainboard MSI MAG Z790 TOMAHAWK MAX WIFI DDR5
  • - CPU: Intel Core I9 14900KF 36MB Cache
  • - RAM: Kingston FURY Beast RGB 16GB 1x16GB DDR4 3200MHz
  • - VGA: MSI Geforce RTX 4070 VENTUS 2X E 12GB OC
  • - Ổ cứng: SSD Kingston NV2 1TB PCIe 4.0 x4 NVMe
  • - Nguồn máy tính: MSI MAG A850GL - 850w ATX 3.0
  • - Vỏ Case: MSI MAG FORGE 320R AIRFLOW ( ATX - 4 Fan ARGB)
  • - Tản nhiệt: MSI MAG CORELIQUID M360

Liên hệ ngay