Tìm thấy 1053 sản phẩm cho từ khoá

Lọc theo giá

VNĐ Tối thiểu
VNĐ Trên 100 triệu

6.889.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình cong
  • - Tỉ lệ: 21:9
  • - Kích thước: 29.5 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ phân giải: 2560 x 1080
  • - Tốc độ làm mới: 200Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms
  • - Hỗ trợ: Loa 2x2W , vesa 100x100mm , FreeSync Premium , Công nghệ Extreme Low Motion Blur , Gam màu 127% sRGB
  • - Cổng kết nối: DisplayPort 1.2 x 1, HDMI(v2.0) x 2, USB 3.0 x 2
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI, cáp DisplayPort , cáp USB

17.489.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 32 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: 4K UHD (3840x2160)
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG)
  • - Nổi bật: 100% sRGB , Color Accuracy : △E< 2 , Speaker : Yes(2Wx2) , VESA Wall Mounting : 100x100mm , Chuẩn màu quốc tế 100% sRGB và 100% Rec. Gam màu rộng 709
  • - Cổng kết nối: USB-C x 1 (PD 90W), DisplayPort 1.2 x 1, HDMI(v2.0) x 2, USB Hub : Yes(4 ports USB 3.1)
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI , cáp USB-C

5.279.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 75Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu, 100% sRGB, 100% Rec.709, 8 bits, Delta E<2
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), Adaptive-Sync, 2xSpeaker Stereo (2 Watts)
  • - Cổng cắm kết nối: 1xUSB3.1 (Type-C; Gen1; upstream; 65W; DP Alt Mode), 4xUSB3.1 (downstream), 1xHDMI 1.4, 1xDisplayPort 1.2 (out), 1xDisplayPort 1.2 (in), 1x3.5 mm Audio In, 1x3.5mm Audio Out 3.0
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP, Dây USB Type-C

23.849.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 26.5 inch
  • - Công nghệ tấm nền: OLED
  • - Phân giải điểm ảnh: QHD - 2K - 2560x1440
  • - Độ sáng hiển thị: 450 Nits cd/m2 (tối đa) - 1,000 Nits cd/m2 (HDR, Peak)
  • - Tần số quét màn: 240 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 0.03ms (GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 135% sRGB - 99% DCI-P3 - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), AMD FreeSync Premium, NVIDIA G-Sync Compatible, HDR10, Aura RGB
  • - Cổng cắm kết nối: 2x HDMI (v2.0), 1x DisplayPort (1.4 DSC), 1x 3.5mm Audio out, 1x USB 3.2 Gen 1 Type-B (Upstream), 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A (Downstream)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , Dây HDMI to HDMI, Dây DP to DP, Dây 3.0 Type-A to Type-B (Upstream)

8.589.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: 2K (2560x1440)
  • - Độ sáng hiển thị: 350cd/㎡
  • - Tần số quét màn: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: 100% sRGB, 100% Rec. 709, Độ chính xác màu ΔE <2
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm
  • - Cổng cắm kết nối: HDMI(v1.4) x 1, DisplayPort 1.2 x 2, USB-C x 1 (xuất hình, PD lên tới 65W)
  • - Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort,USB-C cable

2.389.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng (Màu Đen)
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 100Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms MPRT
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 mm x 75 mm) - Flicker-free - Eye Care Plus
  • - Cổng cắm kết nối: HDMI(v1.4) x 1
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI

3.589.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m²
  • - Tần số quét màn: 75Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100 x 100 mm, Adaptive-Sync, Flicker-free, Low Blue Light, Speaker (2Wx2)
  • - Cổng cắm kết nối: 1x DisplayPort (v1.2), 1x HDMI (v1.4), 1x D-sub (VGA), USB Hub : 2x USB 2.0 Type-A, 1x Đầu cắm Tai nghe, 1x Đầu vào âm thanh PC
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5), Dây USB-B to USB-A (0.8m)

3.149.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: Fast IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 180 Hz (Hertz) MAX
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 99% sRGB - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - ELMB Sync - AMD FreeSync Premium - G-Sync Compatible
  • - Cổng cắm kết nối: 2xHDMI 2.0, 1xDisplayPort 1.2, 1x3.5mm Earphone Jack
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI, Dây DP

11.989.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: 4K (3840x2160)
  • - Độ sáng hiển thị: 350 cd/㎡
  • - Tần số quét màn: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms
  • - Chỉ số màu sắc: 100% sRGB và 100% Rec. Gam màu rộng 709 , Delta E < 2
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm, Adaptive-Sync Technology, CalMAN Verified, Flicker-free technology, SPLENDID Video Intelligence Technology
  • - Cổng cắm kết nối: HDMI(v2.0) x2, DisplayPort 1.2, Cổng USB Type-C ( xuất hình, PD lên tới 65W ) , USB 3.1 x 4 , giắc cắm tai nghe 3.5mm
  • - Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, Cáp USB-C , Cáp DisplayPort

5.279.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 75Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu, 100% sRGB, 8 bits, Delta E<2
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), Adaptive-Sync, 2xSpeaker Stereo (2 Watts)
  • - Cổng cắm kết nối: 1xUSB3.1 (Type-C; Gen1; upstream; 65W; DP Alt Mode), 4xUSB3.1 (downstream), 1xHDMI 1.4, 1xDisplayPort 1.2 (out), 1xDisplayPort 1.2 (in), 1x3.5 mm Audio In, 1x3.5mm Audio Out 3.0
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP, Dây USB Type-C

8.289.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: QHD - 2K - 2560x1440
  • - Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 100% sRGB(MAX) - 80% AdobeRGB - 85% DCIP3 - 76% NTSC - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm, VRR (Adaptive-Sync), 2xSpeaker Stereo (2W), CalmanVERIFIED
  • - Cổng cắm kết nối: 1xDP 1.2, 1xHDMI 1.4, 1xDVI DualLink, 1x MiniDP, 4x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x3.5mm Audio Out, 1x3.5mm Audio In, 1x USB 3.0 Type-B (Upstream)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , Dây HDMI to HDMI, Dây DP to DP, Dây 3.0 Type-A to Type-B (Upstream)

4.949.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:10
  • - Kích thước mặc định: 24.1 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: WUXGA - 1920 x 1200
  • - Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 100% sRGB(MAX) - 77% AdobeRGB - 78% DCIP3 - 73% NTSC - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm, VRR (Adaptive-Sync), 2xSpeaker Stereo (2W), CalmanVERIFIED
  • - Cổng cắm kết nối: 1xDP 1.2, 1xHDMI 1.4, 1xD-Sub, 4x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x3.5mm Audio Out, 1x3.5mm Audio In, 1x USB 3.0 Type-B (Upstream)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , Dây HDMI to HDMI, Dây DP to DP, Dây 3.0 Type-A to Type-B (Upstream)

5.589.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Kích thước: 27-inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ sáng: 400 nits
  • - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
  • - Tỷ lệ khung hình: 16:9
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms GtG
  • - Tốc độ làm mới: 165 Hz
  • - Màu sắc: Up to 16.7 million colors
  • - Hỗ trợ: Vesa 100x100mm, Anti-glare; Height adjustable; AMD Freesync™ Premium; Gaming Console Compatible; HP Eye Ease (Eyesafe® certified); HDR
  • - Cổng kết nối: 2 HDMI 2.0, 1 DisplayPort™ 1.4
  • - Phụ kiện: cáp nguồn, Cáp DP

7.589.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Kích thước: 27-inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ sáng: 400 nits
  • - Độ phân giải: 2K (2560 x 1440)
  • - Tỷ lệ khung hình: 16:9
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms GtG
  • - Tốc độ làm mới: 165 Hz
  • - Màu sắc: Up to 16.7 million colors
  • - Hỗ trợ: Vesa 100x100mm, Anti-glare; Height adjustable; AMD Freesync™ Premium; Gaming Console Compatible; HP Eye Ease (Eyesafe® certified); HDR
  • - Cổng kết nối: 2 HDMI 2.0, 1 DisplayPort™ 1.4
  • - Phụ kiện: cáp nguồn, Cáp DP

6.389.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Kích thước: 31.5 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ sáng: 300 nits
  • - Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
  • - Tỷ lệ khung hình: 16:9
  • - Thời gian đáp ứng: 7ms GtG
  • - Tốc độ làm mới: 100 Hz
  • - Màu sắc: 99% sRGB, 8 bit (6 bit + FRC)
  • - Cổng kết nối: VGA x1 ; HDMI 1.4 x2
  • - Phụ kiện: cáp nguồn, Cáp HDMI

5.389.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Kích thước: 27 inch
  • - Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
  • - Tỷ lệ khung hình: 16:9
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
  • - Tốc độ làm mới: 100 Hz
  • - Màu sắc: 99% sRGB, 8 bit (6 bit + FRC)
  • - Cổng kết nối: VGA x1 ; HDMI 1.4 x2
  • - Phụ kiện: cáp nguồn, Cáp HDMI

4.989.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Kích thước: 27 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
  • - Tỷ lệ khung hình: 16:9
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
  • - Tốc độ làm mới: 100 Hz
  • - Màu sắc: 99% sRGB, 8 bit (6 bit + FRC)
  • - Cổng kết nối: VGA x1 ; HDMI 1.4 x2
  • - Phụ kiện: cáp nguồn, Cáp HDMI

4.889.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Kích thước: 27 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
  • - Tỷ lệ khung hình: 16:9
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
  • - Tốc độ làm mới: 100 Hz
  • - Màu sắc: 99% sRGB, 8 bit (6 bit + FRC)
  • - Cổng kết nối: VGA x1 ; HDMI 1.4 x2
  • - Phụ kiện: cáp nguồn, Cáp HDMI

4.149.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 300 nit
  • - Tần số quét màn: 100 Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
  • - Chỉ số màu sắc: 99% sRGB - 8 bit (6 bit + FRC)
  • - Hỗ trợ: chân đế hỗ trợ chỉnh cao thấp , công nghệ HP Eye Ease
  • - Cổng cắm hiển thị: 1x HDMI 1.4, 1x VGA
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, cáp HDMI

4.289.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng - mặt lưng trắng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 300 nit
  • - Tần số quét màn: 100 Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
  • - Chỉ số màu sắc: 99% sRGB - 8 bit (6 bit + FRC)
  • - Hỗ trợ: Có loa tích hợp 2 x 2 W
  • - Cổng cắm hiển thị: 1x HDMI 1.4, 1x VGA
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, cáp HDMI

3.789.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng - mặt lưng màu trắng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 300 nit
  • - Tần số quét màn: 100 Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
  • - Chỉ số màu sắc: 99% sRGB - 8 bit (6 bit + FRC)
  • - Cổng cắm hiển thị: 1x HDMI 1.4, 1x VGA
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, cáp HDMI

3.689.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng - mặt lưng màu đen
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 300 nit
  • - Tần số quét màn: 100 Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
  • - Chỉ số màu sắc: 99% sRGB - 8 bit (6 bit + FRC)
  • - Cổng cắm hiển thị: 1x HDMI 1.4, 1x VGA
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, cáp HDMI

4.389.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 nits
  • - Tần số quét màn: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu, 8 bit (6 bit + FRC)
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - Anti Glare - LED backlights; Low blue light mode; Dual speakers (2W per channel)
  • - Cổng cắm kết nối: 1x HDMI™ (1.4), 1x DP (1.2a), 1xVGA
  • - Phụ kiện: Dây nguồn

4.590.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 23.8 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • - Tốc độ làm mới: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
  • - Cổng kết nối: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x HDMI 1.4
  • - Phụ kiện: Cáp DisplayPort™, Cáp HDMI, Cáp USB Type-A sang B, Dây nguồn AC

10.999.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 27 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
  • - Tốc độ làm mới: 60 Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
  • - Cổng kết nối: 1 HDMI 2.0, 1 USB Type-C™ (DisplayPort™ 1.4, power delivery up to 100 W), 4 USB-A 3.2 Gen 1, 1 DisplayPort™ 1.4-in, 1 DisplayPort™ 1.4-out
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, VESA Mount adapter, 1 USB Type-C®️ to Type-C cable, cáp DisplayPort

3.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Kích thước: 27 inch
  • - Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
  • - Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • - Tốc độ làm mới: 75 Hz
  • - Hỗ trợ: treo tưởng chuẩn VESA 100 mm x 100 mm
  • - Cổng kết nối: DisplayPort™ 1.2; HDMI 1.4
  • - Phụ kiện: cáp nguồn, cáp HDMI

2.390.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 21.5 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • - Tốc độ làm mới: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
  • - Hỗ trợ: Vesa 100x100mm ,
  • - Cổng kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4, 1x DisplayPort
  • - Phụ kiện: cáp nguồn, cáp HDMI

6.499.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:09
  • - Kích thước: 23.8 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
  • - Tốc độ làm mới: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GtG (with overdrive)
  • - Hỗ trợ: vesa 100 mm x 100 mm, 99% sRGB
  • - Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4; 1 DisplayPort™ 1.2; 4 USB-A
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort ,cáp HDMI , cáp usb

2.779.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 23.8 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
  • - Tốc độ làm mới: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
  • - Hỗ trợ: vesa 100 mm x 100 mm
  • - Cổng kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

2.199.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 21.45 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
  • - Tốc độ làm mới: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GTG
  • - Hỗ trợ: Vesa 100x100mm ,
  • - Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4; 1x VGA
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

Liên hệ ngay