Ổ cứng

Chọn theo tiêu chí

Thương hiệu
KingMax (2)
Lexar (3)
Western Digital (1)
SSTC (1)
Netac (1)
EEKOO (1)
Pioneer (1)
Plextor (1)
Samsung (6)
Kingston (4)
Dung lượng
2TB (1)
1TB (3)
512GB (1)
500GB (2)
256GB (1)
250GB (3)
240GB (3)
128GB (5)
120GB (2)
Khoảng giá
Dưới 1 Triệu (13)
1 Triệu - 2 Triệu (3)
2 Triệu - 4 Triệu (3)
Trên 4 Triệu (1)
Loại ổ cứng
2.5" SATA (9)
M.2 NVMe (10)
M.2 SATA (2)

Đang lọc theo

Lọc theo giá

VNĐ
VNĐ

Liên hệ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 512GB
  • - Chuẩn giao tiếP: SATA III 6gb/s
  • - Tốc độ đọc: lên đến 550 MB/giây
  • - Tốc độ ghi: lên đến 500 MB/giây

460.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất: Lexar
  • - Model: LNS100-128RB
  • - Kích thước: 2.5", 6,8mm
  • - Chuẩn giao tiếp: Sata III 6Gbit/s
  • - Tốc độ đọc : 520 MB/s
  • - Tốc độ ghi: 450 MB/s

490.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Model: FONE / V100
  • - Loại: SSD
  • - Kích thước: 2,5 inch
  • - Tốc độ : Đọc 500MB/s , Ghi : 400 MB/s
  • - Màu: Đen

499.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 120 GB
  • - Đọc/Ghi ngẫu nhiên: 35k/70k IOPS
  • - Đọc tuần tự: 520 MB/s
  • - Ghi tuần tự: 400 MB/s

500.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng : 128GB
  • - Tốc độ đọc ghi:: 500MB/s – 450MB/s
  • - Chuẩn kết nối : M.2 2280
  • - Kích thước:: 22mm x 80mm

559.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ổ cứng: SSD SATA III 6Gbs
  • - Tốc độ đọc: 520 Mb/s
  • - Tốc độ ghi:: 450Mb/s

689.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 120GB
  • - Kích thước: 2.5"
  • - Kết nối:: SATA 3
  • - Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 500MB/s / 320MB/s

699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tốc độ đọc:: 560MB/s
  • - Tốc độ ghi: 520MB/s
  • - Tuổi thọ trung bình (MTBF): 1,5 triệu giờ

779.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Kingston (USA)
  • - Model: SA400S37/240G
  • - Kích thước : 2.5 inch, 6.8 mm
  • - Dung lượng: 240 GB
  • - Chuẩn giao tiếp: Sata III 6 Gbps

799.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất: Western Digital
  • - Model: WDS240G2G0A
  • - Kích thước: 2.5 inch
  • - Dung lượng: 240 GB
  • - Tốc độ đọc: 540 MB/s
  • - Tốc độ ghi: 430 MB/s

799.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Thương hiệu: PIONEER
  • - Loại: Internal Solid State Drive (SSD)
  • - Chuẩn kích cỡ: 2.5 inch
  • - Dung lượng: 240 GB
  • - Giao tiếp: SATA III
  • - Tốc độ đọc tối đa: Up to 550 MBps
  • - Tốc độ ghi tối đa: Up to 500 MBps

815.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ổ cứng: SSD KINGMAX Zeus PQ3480
  • - Dung lượng: 256Gb
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao tiếp: NVMe PCIe
  • - Tốc độ đọc/ghi (Up to): 2250MB/s(R) - 1200MB/s (W)
  • - 4K IOPs(up to): 100K(R) 170K(W)
  • - MTBF/ TBW: 2,000,000 hours
  • - Điện áp: 3.3V
  • - Flash: 3D NAND

899.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ổ cứng: SSD KINGMAX PQ4480
  • - Dung lượng: 250GB
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao tiếp: NVMe PCIe
  • - Tốc độ đọc/ghi (Up to): 3300MB/s(R) - 1300MB/s (W)
  • - 4K IOPs(up to): 250K(R) - 300K(W)
  • - Điện áp: 3.3V

929.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
  • - Dung lượng: 250GB
  • - Đọc tối đa: 3.000 MB/giây
  • - Ghi tối đa: 1.300 MB/giây

1.329.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe Gen3.0 x4, NVMe1.4
  • - Dung lượng: 250GB
  • - Tốc độ đọc/ghi (up to): 2,900 MB/s - 1,300 MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K ngẫu nhiên (4KB, QD32): up to 230,000 IOPS/320,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC

1.479.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
  • - Dung lượng: 500GB
  • - Đọc tối đa: 5000 MB/giây
  • - Ghi tối đa: 3000 MB/giây

1.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe Gen3.0 x4, NVMe1.4
  • - Dung lượng: 500GB
  • - Tốc độ đọc/ghi (up to): 3,100 MB/s - 2,600 MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K ngẫu nhiên (4KB, QD32): up to 400,000 IOPS/470,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC

2.929.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 (2280)
  • - Giao diện: PCIe Gen 3.0 x 4
  • - Dung lượng: 1TB
  • - Tốc độ đọc/ghi: 3.500 MB/s/3.200 MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 480.000 IOPS/ 550.000 IOPS

3.449.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe1.3c
  • - Dung lượng: 1TB
  • - Tốc độ đọc/ghi: 7000 MB/s/ 5000 MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32): 1,000,000 IOPS/1,000,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC

3.649.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0
  • - Dung lượng: 1TB
  • - Tốc độ đọc/ghi (up to ): 7450MB/s - 6900MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 1,200,000 IOPS - 1,550,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit MLC

4.799.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0
  • - Dung lượng: 2TB
  • - Tốc độ đọc/ghi (up to ): 5000MB/s - 4200MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 700,000 IOPS - 800,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: Samsung V-NAND TLC

Liên hệ ngay