Ổ cứng

Chọn theo tiêu chí

Đang lọc theo

Lọc theo giá

VNĐ
VNĐ

Liên hệ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 512GB
  • - Chuẩn giao tiếP: SATA III 6gb/s
  • - Tốc độ đọc: lên đến 550 MB/giây
  • - Tốc độ ghi: lên đến 500 MB/giây

460.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất: Lexar
  • - Model: LNS100-128RB
  • - Kích thước: 2.5", 6,8mm
  • - Chuẩn giao tiếp: Sata III 6Gbit/s
  • - Tốc độ đọc : 520 MB/s
  • - Tốc độ ghi: 450 MB/s

490.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Model: FONE / V100
  • - Loại: SSD
  • - Kích thước: 2,5 inch
  • - Tốc độ : Đọc 500MB/s , Ghi : 400 MB/s
  • - Màu: Đen

499.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 120 GB
  • - Đọc/Ghi ngẫu nhiên: 35k/70k IOPS
  • - Đọc tuần tự: 520 MB/s
  • - Ghi tuần tự: 400 MB/s

500.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng : 128GB
  • - Tốc độ đọc ghi:: 500MB/s – 450MB/s
  • - Chuẩn kết nối : M.2 2280
  • - Kích thước:: 22mm x 80mm

559.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ổ cứng: SSD SATA III 6Gbs
  • - Tốc độ đọc: 520 Mb/s
  • - Tốc độ ghi:: 450Mb/s

689.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 120GB
  • - Kích thước: 2.5"
  • - Kết nối:: SATA 3
  • - Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 500MB/s / 320MB/s

699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tốc độ đọc:: 560MB/s
  • - Tốc độ ghi: 520MB/s
  • - Tuổi thọ trung bình (MTBF): 1,5 triệu giờ

779.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Kingston (USA)
  • - Model: SA400S37/240G
  • - Kích thước : 2.5 inch, 6.8 mm
  • - Dung lượng: 240 GB
  • - Chuẩn giao tiếp: Sata III 6 Gbps

799.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất: Western Digital
  • - Model: WDS240G2G0A
  • - Kích thước: 2.5 inch
  • - Dung lượng: 240 GB
  • - Tốc độ đọc: 540 MB/s
  • - Tốc độ ghi: 430 MB/s

799.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Thương hiệu: PIONEER
  • - Loại: Internal Solid State Drive (SSD)
  • - Chuẩn kích cỡ: 2.5 inch
  • - Dung lượng: 240 GB
  • - Giao tiếp: SATA III
  • - Tốc độ đọc tối đa: Up to 550 MBps
  • - Tốc độ ghi tối đa: Up to 500 MBps

815.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ổ cứng: SSD KINGMAX Zeus PQ3480
  • - Dung lượng: 256Gb
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao tiếp: NVMe PCIe
  • - Tốc độ đọc/ghi (Up to): 2250MB/s(R) - 1200MB/s (W)
  • - 4K IOPs(up to): 100K(R) 170K(W)
  • - MTBF/ TBW: 2,000,000 hours
  • - Điện áp: 3.3V
  • - Flash: 3D NAND

899.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ổ cứng: SSD KINGMAX PQ4480
  • - Dung lượng: 250GB
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao tiếp: NVMe PCIe
  • - Tốc độ đọc/ghi (Up to): 3300MB/s(R) - 1300MB/s (W)
  • - 4K IOPs(up to): 250K(R) - 300K(W)
  • - Điện áp: 3.3V

929.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
  • - Dung lượng: 250GB
  • - Đọc tối đa: 3.000 MB/giây
  • - Ghi tối đa: 1.300 MB/giây

1.329.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe Gen3.0 x4, NVMe1.4
  • - Dung lượng: 250GB
  • - Tốc độ đọc/ghi (up to): 2,900 MB/s - 1,300 MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K ngẫu nhiên (4KB, QD32): up to 230,000 IOPS/320,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC

1.479.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
  • - Dung lượng: 500GB
  • - Đọc tối đa: 5000 MB/giây
  • - Ghi tối đa: 3000 MB/giây

1.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe Gen3.0 x4, NVMe1.4
  • - Dung lượng: 500GB
  • - Tốc độ đọc/ghi (up to): 3,100 MB/s - 2,600 MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K ngẫu nhiên (4KB, QD32): up to 400,000 IOPS/470,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC

2.929.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 (2280)
  • - Giao diện: PCIe Gen 3.0 x 4
  • - Dung lượng: 1TB
  • - Tốc độ đọc/ghi: 3.500 MB/s/3.200 MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 480.000 IOPS/ 550.000 IOPS

3.449.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe1.3c
  • - Dung lượng: 1TB
  • - Tốc độ đọc/ghi: 7000 MB/s/ 5000 MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32): 1,000,000 IOPS/1,000,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC

3.649.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0
  • - Dung lượng: 1TB
  • - Tốc độ đọc/ghi (up to ): 7450MB/s - 6900MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 1,200,000 IOPS - 1,550,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit MLC

4.799.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0
  • - Dung lượng: 2TB
  • - Tốc độ đọc/ghi (up to ): 5000MB/s - 4200MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 700,000 IOPS - 800,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: Samsung V-NAND TLC

Liên hệ ngay