Màn hình

Chọn theo tiêu chí

Thương hiệu
VSP (3)
Samsung (3)
ViewSonic (3)
HP (3)
Dell (3)
Asus (3)

Đang lọc theo

Lọc theo giá

VNĐ
VNĐ

1.470.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: A221FV
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 250 cd/m²(Max)
  • - Độ tương phản: 3000:1(Typical)
  • - Màu sắc hiển thị: 16.7M
  • - Màu sắc hỗ trợ: default:6500K 6500/7500/9300
  • - Loại màn hình: Phẳng
  • - Kích cỡ màn hình: 21.5"
  • - Tấm nền: VA
  • - Góc nhìn: R/L178(Typ.);U/D178(Typ.)
  • - Tốc độ phản hồi: 6.5ms
  • - Color gamut: NTSC:80% | sRGB:100% | Adobe RGB:82%
  • - Cổng kết nối: VGA/HDMI2.0 x1
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Tần số quét: 75Hz

1.720.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: A243FV
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 250 cd/m²(Max)
  • - Độ tương phản: 4000:1(Typical)
  • - Màu sắc hiển thị: 16.7M
  • - Màu sắc hỗ trợ: default:6500K 6500/7500/9300
  • - Loại màn hình: Phẳng
  • - Kích cỡ màn hình: 23.8"
  • - Tấm nền: VA
  • - Góc nhìn: R/L178(Typ.);U/D178(Typ.)
  • - Tốc độ phản hồi: 5ms(OD)
  • - Color gamut: NTSC:72% | sRGB:99% | Adobe RGB:75%
  • - Cổng kết nối: VGA/HDMI1.4 x1/Audio out
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Tần số quét: 100Hz

1.740.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: V2205H
  • - Màu sắc: Đen
  • - Độ sáng: 250 cd/m²(Typical)
  • - Độ tương phản: 1000:1(Typical)
  • - Kích cỡ màn hình: 21.45"
  • - Tấm nền: IPS
  • - Góc nhìn ngang: 178°/178° (H/V)
  • - Tốc độ phản hồi: 5ms (Typical)
  • - Cổng kết nối: VGA x1/HDMI x1/Audio out
  • - Tần số quét: 100Hz

1.870.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: IP2404S
  • - Màu sắc: Trắng
  • - Độ sáng: Max 250cd/m²
  • - Độ tương phản: 1000:1
  • - Kích cỡ màn hình: 23.8"
  • - Tấm nền: IPS
  • - Góc nhìn ngang: 178°/178° (H/V)
  • - Tốc độ phản hồi: 5ms (GTG)
  • - Cổng kết nối: HDMI x1 / VGA x1/ SPK 8Ω 1W
  • - Tần số quét: 75Hz

1.890.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Mã sản phẩm: VC242i
  • - Màu sắc: Trắng
  • - Độ sáng: 250 cd/m²
  • - Độ tương phản: 1000:1
  • - Kích cỡ màn hình: 23.8"
  • - Góc nhìn ngang: (L/R/U/D) 89/89/ 89/89(Typical)
  • - Tấm nền: IPS
  • - Tốc độ phản hồi: 2ms (MPRT)
  • - Cổng kết nối: HDMI x1; DP x1; VGA x1
  • - Tần số quét: 100Hz

2.389.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng (Màu Đen)
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 100Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms MPRT
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 mm x 75 mm) - Flicker-free - Eye Care Plus
  • - Cổng cắm kết nối: HDMI(v1.4) x 1
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI

2.679.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Phụ kiện trong hộp: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 75Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray-to-gray extreme)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC1953 - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), AMD FreeSync
  • - Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xVGA
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI

2.885.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
  • - Độ sáng hiển thị: 250cd/㎡
  • - Tần số quét màn: 100Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 4ms GtG
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync
  • - Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xDisplayPort 1.2
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI

2.999.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước màn hình: 21.45 inch
  • - Công nghệ màn hình: LED
  • - Độ phân giải: Full HD (1920×1080)
  • - Tần số quét: 60Hz
  • - Độ sáng: 250 cd/㎡
  • - Cổng kết nối: VGA×1, HDMI×1,Audio In

3.099.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tên Hãng: HP
  • - Model: P204V 5RD66AA
  • - Kích thước màn hình: 19.5Inch TN
  • - Cổng giao tiếp: VGA/HDMI
  • - Tần số quét: 60HZ
  • - Độ phân giải : 1600x900

3.290.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng - Vuông
  • - Tỉ lệ khung hình: 5:4
  • - Kích thước mặc định: 17 inch
  • - Công nghệ tấm nền: TN
  • - Phân giải điểm ảnh: HD+ - 1280x1024
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứnG: 5 ms
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: 1xDP , 1VGA
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây VGA

4.479.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 23.8 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.8 triệu màu - sRGB 99% - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: 1xDisplayPort, 1xHDMI, 1xVGA, 1xSuperSpeed USB 5Gbps upstream, 4xSuperSpeed USB 5Gbps downstream
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP 1m8, Dây SuperSpeed USB 5Gbps upstream

4.499.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích Thước Màn Hình: 21.5 INCH
  • - Độ Sáng Màn Hình: 250 cd/m²
  • - Độ Phân Giải Màn Hình: Full HD 1920 x 1080 @ 60Hz
  • - Độ tương phản: 1000:1 (typical)
  • - Thời Gian Đáp Ứng: 14ms

4.549.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: màn hình phẳng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 31.5 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ phân giải: FHD(1920 x 1080)
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 4ms
  • - Hệ điều hành: Tizen™
  • - Hỗ trợ: Kho ứng dụng (Netflix, Youtube, web browser trên nền tảng Tizen,tích hợp loa , HDR10 , tích hợp AirPlay. vesa 100x100mm
  • - Cổng kết nối: 2x HDMI, Wireless Wifi5 , Bluetooth 4.2 , 2x USB type A
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, điều khiển từ xa

4.889.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Kích thước: 27 inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
  • - Tỷ lệ khung hình: 16:9
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
  • - Tốc độ làm mới: 100 Hz
  • - Màu sắc: 99% sRGB, 8 bit (6 bit + FRC)
  • - Cổng kết nối: VGA x1 ; HDMI 1.4 x2
  • - Phụ kiện: cáp nguồn, Cáp HDMI

5.499.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: IPS
  • - Kích cỡ màn hình: 27''
  • - Độ phân giải: 1920x1080
  • - Tỉ lệ màn hình: 16:9
  • - Tỷ Lệ Tương Phản: 1000:1
  • - Thời Gian Đáp Ứng (ms): 5

5.529.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.8 triệu màu - sRGB 99% - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: 1xDisplayPort, 1xHDMI, 1xVGA, 1xSuperSpeed USB 5Gbps upstream, 4xSuperSpeed USB 5Gbps downstream
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP 1m8, Dây SuperSpeed USB 5Gbps upstream

5.589.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Kích thước: 27-inch
  • - Tấm nền: IPS
  • - Độ sáng: 400 nits
  • - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
  • - Tỷ lệ khung hình: 16:9
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms GtG
  • - Tốc độ làm mới: 165 Hz
  • - Màu sắc: Up to 16.7 million colors
  • - Hỗ trợ: Vesa 100x100mm, Anti-glare; Height adjustable; AMD Freesync™ Premium; Gaming Console Compatible; HP Eye Ease (Eyesafe® certified); HDR
  • - Cổng kết nối: 2 HDMI 2.0, 1 DisplayPort™ 1.4
  • - Phụ kiện: cáp nguồn, Cáp DP

5.849.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Cong (1000R)
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 32.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
  • - Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
  • - Tốc độ làm mới: 165Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
  • - Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75mm x 75mm), FreeSync, HDR10
  • - Cổng kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.2), 1x 3.5mm Audio Out
  • - Phụ kiện: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5), Dây DP to DP (1m8)

5.990.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: Fast IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: QHD - 2560 x 1440
  • - Độ sáng hiển thị: 250 cd/m² (typ)
  • - Tần số quét màn: 165 Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 0.5ms
  • - Chỉ số màu sắc: 1.07B - 10 bit (8 bit + FRC)
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
  • - Cổng cắm kết nối: Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1, HDMI 2.0: 2, DisplayPort: 1, Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , DisplayPort Cable

6.289.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng - cảm ứng
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 23.6 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
  • - Tốc độ làm mới: 75Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 7ms
  • - Nổi bật: Loa trong: 2Watts x2 , Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • - Cổng kết nối: VGA, HDMI 1.4, USB 2.0, DVI-D
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI

6.389.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình phẳng
  • - Kích thước: 31.5 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ sáng: 300 nits
  • - Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
  • - Tỷ lệ khung hình: 16:9
  • - Thời gian đáp ứng: 7ms GtG
  • - Tốc độ làm mới: 100 Hz
  • - Màu sắc: 99% sRGB, 8 bit (6 bit + FRC)
  • - Cổng kết nối: VGA x1 ; HDMI 1.4 x2
  • - Phụ kiện: cáp nguồn, Cáp HDMI

6.889.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình cong
  • - Tỉ lệ: 21:9
  • - Kích thước: 29.5 inch
  • - Tấm nền: VA
  • - Độ phân giải: 2560 x 1080
  • - Tốc độ làm mới: 200Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms
  • - Hỗ trợ: Loa 2x2W , vesa 100x100mm , FreeSync Premium , Công nghệ Extreme Low Motion Blur , Gam màu 127% sRGB
  • - Cổng kết nối: DisplayPort 1.2 x 1, HDMI(v2.0) x 2, USB 3.0 x 2
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI, cáp DisplayPort , cáp USB

7.490.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất: ViewSonic
  • - Kích thước: 15.6 inch
  • - Độ phân giải: 1920 x 1080
  • - Cổng kết nối : USB 3.1 Type-C/ Mini HDMI
  • - Cáp đi kèm: USB Type-C, USC Type-C to A, Mini HDMI to HDMI
  • - Bảo hành: 3 năm chính hãng

8.499.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: 23.8 inch
  • - Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • - Độ sáng : 250 cd/m2 (typical)
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 8 ms (bình thường); 5 mili giây (nhanh)

8.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Độ phân giải: WQHD sắc nét
  • - Công nghệ: HDR10 chân thực, sống động

11.989.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS
  • - Phân giải điểm ảnh: 4K (3840x2160)
  • - Độ sáng hiển thị: 350 cd/㎡
  • - Tần số quét màn: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 5ms
  • - Chỉ số màu sắc: 100% sRGB và 100% Rec. Gam màu rộng 709 , Delta E < 2
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm, Adaptive-Sync Technology, CalMAN Verified, Flicker-free technology, SPLENDID Video Intelligence Technology
  • - Cổng cắm kết nối: HDMI(v2.0) x2, DisplayPort 1.2, Cổng USB Type-C ( xuất hình, PD lên tới 65W ) , USB 3.1 x 4 , giắc cắm tai nghe 3.5mm
  • - Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, Cáp USB-C , Cáp DisplayPort

12.389.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Loại màn hình: Màn hình di động
  • - Tỉ lệ: 16:9
  • - Kích thước: 15.6 inch
  • - Tấm nền: OLED
  • - Độ phân giải: FHD (1920x1080)
  • - Tốc độ làm mới: 60Hz
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms
  • - Cổng kết nối: USB 3.2 Type C, Micro HDMI 1.4, 3.5mm Audio Out
  • - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp micro HDMI (v1.4; Male-Male) x1, cáp USB Type-C (Male-Male) x1, cáp USB Type-C to Type-A 3.2 Gen1 (Male-Male) x1

12.449.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • - Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • - Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • - Công nghệ tấm nền: IPS Black
  • - Phân giải điểm ảnh: 4K - UHD - 3840 x 2160
  • - Độ sáng hiển thị: 400 Nits cd/m2
  • - Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
  • - Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - DCI-P3 98% - REC 709 100% - 10 bits
  • - Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - DisplayHDR400 - KMV
  • - Cổng cắm kết nối: 1xHDMI (HDCP 2.2), 1xDisplayPort 1.4, 1xDisplayPort output, 1xUSB-C 3.2 Gen 2 upstream, 1xUSB-C 3.2 Gen 2 downstream (power up to 15W), 4xUSB 3.2 Gen 2 downstream, 1xUSB 3.2 Gen 2 downstream with Battery Charging 1.2, 1x3.5 mm Audio line-out, 1xUSB-C 3.2 Gen 2 upstream/DisplayPort 1.4 Alt Mode (power up to 90W), 1xLAN (RJ-45)
  • - Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DisplayPort (DP to DP) - 1.8 m, Dây Super speed USB (Type-A to Type-C), Dây Type-C (C-C cable) - 1 m

Liên hệ ngay