Linh kiện PC

Chọn theo tiêu chí

Đang lọc theo

Lọc theo giá

VNĐ
VNĐ

649.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Bàn phím cơ DareU EK87 V2 Gray Black PBT Dream switch:
  • - Phiên bản nâng cấp switch DareU Dream cao cấp:
  • - Nâng cấp Keycap PBT Double shot siêu bền:
  • - LED Rainbow chia theo hàng:
  • - 2 dải led bên hông RGB đổi màu siêu đẹp:

659.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 8GB
  • - Bus: 3200MHz (PC4-25600)
  • - Độ trễ: CL16
  • - Điện áp: 1.35V
  • - Tản nhiệt: Có

670.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : XIGMATEK
  • - Kích thước Case : 345 x 200 x 390(mm)
  • - Độ dài GPU tối đa : 290mm
  • - Chiều cao tối đa tản nhiệt CPU : 160mm
  • - Hỗ trợ Mainboard : M-ATX/ ITX
  • - Bảo hành : 1 năm

689.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 120GB
  • - Kích thước: 2.5"
  • - Kết nối:: SATA 3
  • - Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 500MB/s / 320MB/s

699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tốc độ đọc:: 560MB/s
  • - Tốc độ ghi: 520MB/s
  • - Tuổi thọ trung bình (MTBF): 1,5 triệu giờ

699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 8GB
  • - Bus: 3200Mhz
  • - Độ trễ: CL22
  • - Điện áp: 1.2V
  • - Tản nhiệt: Không

750.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Cooler Master
  • - Model : RR-2V2L-18PD-R1
  • - Tản nhiệt : Khí
  • - Đèn nền : RGB
  • - Khả năng tương thích : CPU Socket LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM4
  • - Bảo hành : 2 năm

779.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Kingston (USA)
  • - Model: SA400S37/240G
  • - Kích thước : 2.5 inch, 6.8 mm
  • - Dung lượng: 240 GB
  • - Chuẩn giao tiếp: Sata III 6 Gbps

799.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Thương hiệu: PIONEER
  • - Loại: Internal Solid State Drive (SSD)
  • - Chuẩn kích cỡ: 2.5 inch
  • - Dung lượng: 240 GB
  • - Giao tiếp: SATA III
  • - Tốc độ đọc tối đa: Up to 550 MBps
  • - Tốc độ ghi tối đa: Up to 500 MBps

799.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất: Western Digital
  • - Model: WDS240G2G0A
  • - Kích thước: 2.5 inch
  • - Dung lượng: 240 GB
  • - Tốc độ đọc: 540 MB/s
  • - Tốc độ ghi: 430 MB/s

815.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ổ cứng: SSD KINGMAX Zeus PQ3480
  • - Dung lượng: 256Gb
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao tiếp: NVMe PCIe
  • - Tốc độ đọc/ghi (Up to): 2250MB/s(R) - 1200MB/s (W)
  • - 4K IOPs(up to): 100K(R) 170K(W)
  • - MTBF/ TBW: 2,000,000 hours
  • - Điện áp: 3.3V
  • - Flash: 3D NAND

830.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Chipset: Intel® H61
  • - Sockets Supported: INTEL® Socket 1155
  • - CPU support: Intel® Core™ i7 / Core™ i5 / Core™ i3
  • - Ram support: 2xDDR3 800-1600MHz (16GB MAX)
  • - Expansion slots: 1*PCIE 16X, 1*VGA port, 1*HDMI, 1*NVME M.2
  • - LAN: 100M LAN Controller
  • - Audio: 5.1Channel Audio Code
  • - I/O connectors: 4*SATA 2.0 slot,10*USB2.0(4R+6F),1 front panel slot,1 front audio slot
  • - Demension: Micro-ATX (17 x 19cm)

849.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 16GB (1x16GB)
  • - Bus: 3200MHz
  • - Độ trễ: CL16
  • - Điện áp: 1.2V
  • - Tản nhiệt: Có

850.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : XIGMATEK
  • - Kích thước Case : 372 x 210 x 480mm
  • - Độ dài GPU tối đa : 320mm
  • - Chiều cao tối đa tản nhiệt CPU : 160mm
  • - Hỗ trợ Mainboard : ATX / M-ATX/ Mini-ITX
  • - Bảo hành : 1 năm

899.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ổ cứng: SSD KINGMAX PQ4480
  • - Dung lượng: 250GB
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao tiếp: NVMe PCIe
  • - Tốc độ đọc/ghi (Up to): 3300MB/s(R) - 1300MB/s (W)
  • - 4K IOPs(up to): 250K(R) - 300K(W)
  • - Điện áp: 3.3V

929.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
  • - Dung lượng: 250GB
  • - Đọc tối đa: 3.000 MB/giây
  • - Ghi tối đa: 1.300 MB/giây

950.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Model : CP-9020209-NA
  • - Phiên bản ATX : V2.31
  • - Nguồn vào AC : 100-240V
  • - Bảo hành : 3 năm

1.010.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Chipset: Intel® H81
  • - Sockets Supported: INTEL® Socket 1150
  • - CPU Supports: Intel® Core™ i7 / Core™ i5 / Core™ i3
  • - Ram support: 2xDDR3 1066/1333/1600MHz (16GB MAX)
  • - Expansion slots: 1*PCI Express X16 slot; 1*PCI slot ,1*VGA, 1*HDMI 1*NVMe M.2
  • - LAN: Wifi Realtek 8103E 100/1000Mbps
  • - Audio: Realtek ALC662 5.1Channel Audio Code
  • - I/O connectors: 2*SATA 3Gb/s,2*SATA 3.0,1*front panel ,1*front audio,6*USB 2.0,2*USB3.0 optional,1*RJ45,1*audio jacks,
  • - Demension: Micro-ATX (17 x 22cm)

1.050.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Tương thích: Windows 11,10/Windows 11,10 ARM/Windows 8.1/Mac OS 10+/Android 6.0+
  • - Giao diện: Bluetooth® 4.2
  • - Khoảng cách kết nối: 10 mét (33 feet) trong khu vực mở; tối đa 5 mét (16 feet) trong môi trường văn phòng điển hình)
  • - Theo dõi: Công nghệ BlueTrack™ dành cho Windows 10/8.1 do Microsoft sở hữu
  • - Các chức năng tùy chỉnh: Điều chỉnh độ phân giải X-Y, Xác định lại chức năng của nút bi lăn, chuyển đổi nhấp chuột trái và phải; Tùy chỉnh bi lăn, Báo cáo mức pin
  • - Pin : 2 pin alkaline loại AAA

1.090.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Model : CP-9020210-NA
  • - Công suất : 550W
  • - MTBF : 100K giờ
  • - Phiên bản ATX : V2.31
  • - Nguồn vào AC : 100-240V
  • - Bảo hành : 3 năm

1.199.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 1x16GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR4
  • - Tương thích: Intel và AMD Chipset
  • - Bus XMP: 3200 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL16-20-20-38
  • - Điện áp XMP: 1.35V
  • - Tự sửa lỗi ECC: Không
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Không

1.199.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 1x16GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR4
  • - Tương thích: Intel & AMD Chipset
  • - Bus XMP: 3200 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL16-18-18
  • - Điện áp XMP: 1.35V
  • - Tự sửa lỗi ECC: Không
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Không

1.230.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Chipset: Intel® H110
  • - Socket: INTEL® Socket 1151
  • - Supports: 6th/7TH generation Intel® Core™ i7 / Core™ i5 / Core™ i3
  • - Ram support: 2xDDR4 2400/2133MHz • • Dual Channel DDR4 Memory up to 16GB
  • - Lan : 100/1000 Mbps Gigabite
  • - Đồ họa: Intel HD 1 x VGA/1 x HDMI
  • - Expansion slots: M2 PCi-e x1(NVMe)
  • - Input/output: 4 x USB 2.0 port + 2x USB 3.0, 1 x LAN jack - 2x USB 2.0 pinheaders support additional 4 USB 2.0 ports, 2x USB3.0, 4 x SATA 6GB/s - 1 x Front Panel Audio pinheader- 1 x PCI Express 3.0 x16 slot

1.290.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Model : CP-9020236-NA
  • - Công suất : 650W
  • - MTBF : 100K giờ
  • - Nguồn vào AC : 100-240V
  • - Bảo hành : 3 năm

1.329.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe Gen3.0 x4, NVMe1.4
  • - Dung lượng: 250GB
  • - Tốc độ đọc/ghi (up to): 2,900 MB/s - 1,300 MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K ngẫu nhiên (4KB, QD32): up to 230,000 IOPS/320,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC

1.390.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Công suất : 550W
  • - Fan bearing : Rifle
  • - Size quạt : 140mm
  • - MTBF : 100K giờ
  • - Nguồn vào AC : 100-240V
  • - Bảo hành : 5 năm

1.450.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Nhà sản xuất : Corsair
  • - Model : CO-9050111-WW
  • - Fan size : 140mm x 25mm
  • - Đèn Led : RGB
  • - Fan Airflow : 68.11 CFM
  • - Bảo hành : 24 tháng

1.479.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
  • - Dung lượng: 500GB
  • - Đọc tối đa: 5000 MB/giây
  • - Ghi tối đa: 3000 MB/giây

Liên hệ ngay