Tìm thấy 985 sản phẩm cho từ khoá

Lọc theo giá

VNĐ Tối thiểu
VNĐ Trên 100 triệu

3.349.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
  • - Dung lượng: 2TB
  • - Đọc tối đa: 3.500 MB/giây
  • - Ghi tối đa: 2.800 MB/giây

1.849.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe 4.0 NVMe
  • - Dung lượng: 512GB
  • - Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 7.000MB/s - 3.900MB/s
  • - Đọc / ghi 4K ngẫu nhiên ( tối đa ): lên đến 450.000 / 900.000 IOPS
  • - TBW: 400TBW

2.799.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe 4.0 NVMe
  • - Dung lượng: 1024GB
  • - Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 7000MB/s - 6000MB/s
  • - Đọc / ghi 4K ngẫu nhiên ( tối đa ): lên đến 900.000 / 1.000.000 IOPS
  • - TBW: 800TBW

815.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ổ cứng: SSD KINGMAX Zeus PQ3480
  • - Dung lượng: 256Gb
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao tiếp: NVMe PCIe
  • - Tốc độ đọc/ghi (Up to): 2250MB/s(R) - 1200MB/s (W)
  • - 4K IOPs(up to): 100K(R) 170K(W)
  • - MTBF/ TBW: 2,000,000 hours
  • - Điện áp: 3.3V
  • - Flash: 3D NAND

1.239.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - SSD KINGMAX Zeus PQ3480:
  • - - Dung lượng: 512GB
  • - - Kích thước: M.2 2280
  • - - Giao tiếp: NVMe PCIe
  • - - Tốc độ đọc/ghi (Up to): 2300MB/s - 1700MB/s
  • - - 4K IOPs(up to): 145K(R) 255K(W)
  • - - Điện áp: 3.3V
  • - - Flash: 3D NAND

1.389.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - - Loại SSD: Giao tiếp NVME
  • - - Kích thước: M.2 2280
  • - - Dung lượng: 250GB
  • - - Tốc độ đọc: 3500MB/s
  • - - Tốc độ ghi: 2300MB/s

1.879.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 (2280)
  • - Giao diện: PCIe Gen 3.0 x 4
  • - Dung lượng: 500GB
  • - Tốc độ đọc/ghi: 3.500 MB/s/3.200 MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 480.000 IOPS/ 550.000 IOPS

2.929.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 (2280)
  • - Giao diện: PCIe Gen 3.0 x 4
  • - Dung lượng: 1TB
  • - Tốc độ đọc/ghi: 3.500 MB/s/3.200 MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 480.000 IOPS/ 550.000 IOPS

1.329.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe Gen3.0 x4, NVMe1.4
  • - Dung lượng: 250GB
  • - Tốc độ đọc/ghi (up to): 2,900 MB/s - 1,300 MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K ngẫu nhiên (4KB, QD32): up to 230,000 IOPS/320,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC

1.599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe Gen3.0 x4, NVMe1.4
  • - Dung lượng: 500GB
  • - Tốc độ đọc/ghi (up to): 3,100 MB/s - 2,600 MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K ngẫu nhiên (4KB, QD32): up to 400,000 IOPS/470,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC

3.449.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe1.3c
  • - Dung lượng: 1TB
  • - Tốc độ đọc/ghi: 7000 MB/s/ 5000 MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32): 1,000,000 IOPS/1,000,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC

3.649.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0
  • - Dung lượng: 1TB
  • - Tốc độ đọc/ghi (up to ): 7450MB/s - 6900MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 1,200,000 IOPS - 1,550,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit MLC

5.849.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0
  • - Dung lượng: 2TB
  • - Tốc độ đọc/ghi (up to ): 7450MB/s - 6900MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 1.400.000 IOPS - 1,550,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit MLC

1.969.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
  • - Dung lượng: 1TB
  • - Đọc tối đa: 6000 MB/giây
  • - Ghi tối đa: 4000 MB/giây

1.479.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
  • - Dung lượng: 500GB
  • - Đọc tối đa: 5000 MB/giây
  • - Ghi tối đa: 3000 MB/giây

4.799.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0
  • - Dung lượng: 2TB
  • - Tốc độ đọc/ghi (up to ): 5000MB/s - 4200MB/s
  • - Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 700,000 IOPS - 800,000 IOPS
  • - Kiểu Flash: Samsung V-NAND TLC

899.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Ổ cứng: SSD KINGMAX PQ4480
  • - Dung lượng: 250GB
  • - Kích thước: M.2 2280
  • - Giao tiếp: NVMe PCIe
  • - Tốc độ đọc/ghi (Up to): 3300MB/s(R) - 1300MB/s (W)
  • - 4K IOPs(up to): 250K(R) - 300K(W)
  • - Điện áp: 3.3V

659.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 8GB
  • - Bus: 3200MHz (PC4-25600)
  • - Độ trễ: CL16
  • - Điện áp: 1.35V
  • - Tản nhiệt: Có

849.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 16GB (1x16GB)
  • - Bus: 3200MHz
  • - Độ trễ: CL16
  • - Điện áp: 1.2V
  • - Tản nhiệt: Có

599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 8GB
  • - Bus: 3200MHz
  • - Độ trễ: CL22
  • - Điện áp: 1.2V
  • - Tản nhiệt: Không
  • - Màu sắc: Đen

599.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 8GB
  • - Bus: 3200MHz
  • - Độ trễ: 16/18/18/38
  • - Điện áp: 1.35V
  • - Tản nhiệt: Không
  • - Màu sắc: Đen

699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 8GB
  • - Bus: 3200Mhz
  • - Độ trễ: CL22
  • - Điện áp: 1.2V
  • - Tản nhiệt: Không

2.499.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 32GB
  • - Bus: 3200Mhz
  • - Độ trễ: CL22
  • - Điện áp: 1.2V
  • - Tản nhiệt: Không

3.549.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 2x16GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR5
  • - Tương thích: Intel & AMD Chipset
  • - Bus XMP: 5600 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL40-40-40
  • - Điện áp XMP: 1.25V
  • - Tự sửa lỗi ECC: On-Die
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Có

3.399.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 2x16GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR5
  • - Tương thích: Intel & AMD Chipset
  • - Bus XMP: 5200 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL40-40-40
  • - Điện áp XMP: 1.25V
  • - Tự sửa lỗi ECC: On-Die
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Có

2.849.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 32GB (2x16GB)
  • - Bus: 3600MHz
  • - Điện áp: 1.35V
  • - Tản nhiệt: Có
  • - Ánh sáng RGB đơn giản, đẹp mắt:

2.699.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 2x16GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR4
  • - Tương thích: Intel & AMD Chipset
  • - Bus XMP: 3200 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL16-18-18
  • - Điện áp XMP: 1.35V
  • - Tự sửa lỗi ECC: Không
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Có

2.399.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 1x32GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR4
  • - Tương thích: Intel & AMD Chipset
  • - Bus XMP: 3200 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL16-20-20
  • - Điện áp XMP: 1.35V
  • - Tự sửa lỗi ECC: Không
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Có

2.299.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng cấu hình: 2x8GB
  • - Chuẩn kết nối: DDR5
  • - Tương thích: Intel & AMD Chipset
  • - Bus XMP: 5600 Mhz
  • - Độ trễ XMP: CL40-40-40
  • - Điện áp XMP: 1.25V
  • - Tự sửa lỗi ECC: On-Die
  • - Tản nhiệt: Có
  • - LED: Có

1.799.000 đ

Thông số kỹ thuật
  • - Dung lượng: 16GB (2x8GB) DDR4
  • - Tốc độ bus: 3600MHz CL17
  • - Điện áp: 1.35V
  • - Tản nhiệt: Có
  • - Ánh sáng RGB đơn giản, đẹp mắt:

Liên hệ ngay